Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tokyo Gas Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tokyo Gas Co., Ltd., Tokyo Gas Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tokyo Gas Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tokyo Gas Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Tokyo Gas Co., Ltd. trên 30/06/2021 lên tới 408 211 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Tokyo Gas Co., Ltd. giảm. Thay đổi lên tới -123 430 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Tokyo Gas Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2020 đến 30/06/2021. Tất cả thông tin về Tokyo Gas Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Tokyo Gas Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 408 211 000 000 $ - 15 808 000 000 $ -
31/03/2021 531 641 000 000 $ - 4 106 000 000 $ -
31/12/2020 405 434 000 000 $ - 16 049 000 000 $ -
30/09/2020 412 417 000 000 $ - 12 996 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tokyo Gas Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Tokyo Gas Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2020, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Tokyo Gas Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Tokyo Gas Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tokyo Gas Co., Ltd. là 137 845 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Tokyo Gas Co., Ltd.

Tổng doanh thu Tokyo Gas Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tokyo Gas Co., Ltd. là 408 211 000 000 $ Thu nhập hoạt động Tokyo Gas Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tokyo Gas Co., Ltd. là 25 194 000 000 $ Thu nhập ròng Tokyo Gas Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tokyo Gas Co., Ltd. là 15 808 000 000 $

Chi phí hoạt động Tokyo Gas Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tokyo Gas Co., Ltd. là 383 017 000 000 $ Tài sản hiện tại Tokyo Gas Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tokyo Gas Co., Ltd. là 609 250 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Tokyo Gas Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tokyo Gas Co., Ltd. là 170 839 000 000 $

  30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
137 845 000 000 $ 150 186 000 000 $ 128 192 000 000 $ 135 969 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
270 366 000 000 $ 381 455 000 000 $ 277 242 000 000 $ 276 448 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
408 211 000 000 $ 531 641 000 000 $ 405 434 000 000 $ 412 417 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
25 194 000 000 $ 11 957 000 000 $ 14 074 000 000 $ 24 198 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
15 808 000 000 $ 4 106 000 000 $ 16 049 000 000 $ 12 996 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
383 017 000 000 $ 519 684 000 000 $ 391 360 000 000 $ 388 219 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
609 250 000 000 $ 550 725 000 000 $ 588 938 000 000 $ 600 805 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 837 924 000 000 $ 2 738 348 000 000 $ 2 732 658 000 000 $ 2 746 284 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
170 839 000 000 $ 157 881 000 000 $ 204 186 000 000 $ 193 536 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 179 721 000 000 $ 1 153 813 000 000 $ 1 147 488 000 000 $ 1 157 037 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tokyo Gas Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tokyo Gas Co., Ltd., tổng doanh thu của Tokyo Gas Co., Ltd. là 408 211 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tokyo Gas Co., Ltd. trong quý vừa qua là 15 808 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tokyo Gas Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tokyo Gas Co., Ltd. là 1 179 721 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Tokyo Gas Co., Ltd.

Tài chính Tokyo Gas Co., Ltd.