Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tesla, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tesla, Inc., Tesla, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tesla, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tesla, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Tesla, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 1 569 000 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Tesla, Inc. - 1 142 000 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Tesla, Inc.. Biểu đồ tài chính của Tesla, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Tesla, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 11 085 089 916 € +88.33 % ↑ 1 058 636 284 € -
31/03/2021 9 630 623 778 € +128.76 % ↑ 406 026 876 € -
31/12/2020 9 959 709 488 € +45.5 % ↑ 250 290 540 € +157.14 % ↑
30/09/2020 8 130 734 542 € +39.16 % ↑ 306 837 662 € +131.47 % ↑
31/12/2019 6 844 982 768 € - 97 335 210 € -
30/09/2019 5 842 893 606 € - 132 561 286 € -
30/06/2019 5 886 032 571.07 € - -378 091 670.73 € -
31/03/2019 4 209 946 210.93 € - -650 880 549.27 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tesla, Inc., lịch trình

Ngày của Tesla, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Tesla, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Tesla, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tesla, Inc. là 2 884 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Tesla, Inc.

Tổng doanh thu Tesla, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tesla, Inc. là 11 958 000 000 € Thu nhập hoạt động Tesla, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tesla, Inc. là 1 335 000 000 € Thu nhập ròng Tesla, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tesla, Inc. là 1 142 000 000 €

Chi phí hoạt động Tesla, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tesla, Inc. là 10 623 000 000 € Tài sản hiện tại Tesla, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tesla, Inc. là 24 693 000 000 € Tiền mặt hiện tại Tesla, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tesla, Inc. là 16 229 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 673 473 768 € 2 053 309 430 € 1 915 186 132 € 1 912 405 126 € 1 289 459 782 € 1 104 059 382 € 854 007 081.51 € 524 444 892.49 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 411 616 148 € 7 577 314 348 € 8 044 523 356 € 6 218 329 416 € 5 555 522 986 € 4 738 834 224 € 5 032 025 489.56 € 3 685 501 318.44 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 085 089 916 € 9 630 623 778 € 9 959 709 488 € 8 130 734 542 € 6 844 982 768 € 5 842 893 606 € 5 886 032 571.07 € 4 209 946 210.93 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 237 547 670 € 550 639 188 € 533 026 150 € 710 083 532 € 321 669 694 € 241 947 522 € -46 016 379.28 € -443 440 676.72 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 058 636 284 € 406 026 876 € 250 290 540 € 306 837 662 € 97 335 210 € 132 561 286 € -378 091 670.73 € -650 880 549.27 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
533 953 152 € 617 383 332 € 483 895 044 € 339 282 732 € 319 815 690 € 309 618 668 € 300 187 349.65 € 315 341 978.35 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 847 542 246 € 9 079 984 590 € 9 426 683 338 € 7 420 651 010 € 6 523 313 074 € 5 600 946 084 € 5 932 048 950.35 € 4 653 386 887.65 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 890 460 386 € 22 901 584 410 € 24 766 712 434 € 20 156 731 488 € 11 219 505 206 € 10 141 401 880 € 9 438 689 867.90 € 7 117 356 349.64 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
51 120 452 292 € 49 105 149 944 € 48 341 300 296 € 42 355 648 382 € 31 804 511 618 € 30 401 030 590 € 29 545 961 164.19 € 26 801 967 573.05 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 044 315 458 € 15 889 741 282 € 17 969 006 768 € 13 470 266 062 € 5 810 448 536 € 4 948 336 676 € 4 593 053 889.48 € 2 037 707 059.34 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 888 330 334 € 9 405 362 292 € 8 888 811 748.55 € 8 568 094 085.60 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 24 286 525 398 € 23 465 201 626 € 22 917 469 516.27 € 21 204 816 635.24 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.36 % 77.19 % 77.57 % 79.12 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
22 993 357 608 € 21 336 805 034 € 20 602 619 450 € 14 860 769 062 € 6 134 899 236 € 5 599 092 080 € 5 298 180 741.79 € 4 269 396 703.19 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 320 977 850 € 700 813 512 € 800 564 489.21 € -592 916 041.21 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tesla, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tesla, Inc., tổng doanh thu của Tesla, Inc. là 11 085 089 916 Euro và thay đổi thành +88.33% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tesla, Inc. trong quý vừa qua là 1 058 636 284 €, lợi nhuận ròng thay đổi +157.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tesla, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tesla, Inc. là 24 804 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Tesla, Inc.

Tài chính Tesla, Inc.