Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Telstra Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Telstra Corporation Limited, Telstra Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Telstra Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Telstra Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Telstra Corporation Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng Telstra Corporation Limited - 549 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Telstra Corporation Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Telstra Corporation Limited. Báo cáo tài chính Telstra Corporation Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về Telstra Corporation Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 3 625 817 244.81 $ -9.70076 % ↓ 362 449 684.52 $ -3.6 % ↓
30/09/2020 3 625 817 244.81 $ -9.70076 % ↓ 362 449 684.52 $ -3.6 % ↓
30/06/2020 3 811 333 385.71 $ -8.893 % ↓ 224 467 928.48 $ -26.167 % ↓
31/03/2020 3 811 333 385.71 $ -8.893 % ↓ 224 467 928.48 $ -26.167 % ↓
31/12/2019 4 015 335 120.71 $ - 375 983 780.21 $ -
30/09/2019 4 015 335 120.71 $ - 375 983 780.21 $ -
30/06/2019 4 183 355 967.18 $ - 304 022 003.14 $ -
31/03/2019 4 183 355 967.18 $ - 304 022 003.14 $ -
31/12/2018 4 154 637 276.33 $ - 407 013 170.33 $ -
30/09/2018 4 154 637 276.33 $ - 407 013 170.33 $ -
30/06/2018 4 325 629 021.85 $ - 613 985 804.38 $ -
31/03/2018 4 325 629 021.85 $ - 613 985 804.38 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Telstra Corporation Limited, lịch trình

Ngày của Telstra Corporation Limited báo cáo tài chính: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Telstra Corporation Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Telstra Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Telstra Corporation Limited là 2 372 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Telstra Corporation Limited

Tổng doanh thu Telstra Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Telstra Corporation Limited là 5 492 000 000 $ Thu nhập hoạt động Telstra Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Telstra Corporation Limited là 412 500 000 $ Thu nhập ròng Telstra Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Telstra Corporation Limited là 549 000 000 $

Chi phí hoạt động Telstra Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Telstra Corporation Limited là 5 079 500 000 $ Tài sản hiện tại Telstra Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Telstra Corporation Limited là 7 385 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Telstra Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Telstra Corporation Limited là 1 295 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 565 993 901.07 $ 1 565 993 901.07 $ 1 760 092 639.23 $ 1 760 092 639.23 $ 1 773 956 834.82 $ 1 773 956 834.82 $ 1 855 821 608.74 $ 1 855 821 608.74 $ 1 900 385 094.54 $ 1 900 385 094.54 $ 2 065 104 942.06 $ 2 065 104 942.06 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 059 823 343.74 $ 2 059 823 343.74 $ 2 051 240 746.47 $ 2 051 240 746.47 $ 2 241 378 285.90 $ 2 241 378 285.90 $ 2 327 534 358.45 $ 2 327 534 358.45 $ 2 254 252 181.80 $ 2 254 252 181.80 $ 2 260 524 079.80 $ 2 260 524 079.80 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 625 817 244.81 $ 3 625 817 244.81 $ 3 811 333 385.71 $ 3 811 333 385.71 $ 4 015 335 120.71 $ 4 015 335 120.71 $ 4 183 355 967.18 $ 4 183 355 967.18 $ 4 154 637 276.33 $ 4 154 637 276.33 $ 4 325 629 021.85 $ 4 325 629 021.85 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 015 335 120.71 $ 4 015 335 120.71 $ 4 183 355 967.18 $ 4 183 355 967.18 $ 4 154 637 276.33 $ 4 154 637 276.33 $ 4 325 629 021.85 $ 4 325 629 021.85 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
272 332 413.23 $ 272 332 413.23 $ 292 138 406.92 $ 292 138 406.92 $ 360 799 185.05 $ 360 799 185.05 $ 475 673 948.45 $ 475 673 948.45 $ 517 926 734.99 $ 517 926 734.99 $ 561 499 921.11 $ 561 499 921.11 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
362 449 684.52 $ 362 449 684.52 $ 224 467 928.48 $ 224 467 928.48 $ 375 983 780.21 $ 375 983 780.21 $ 304 022 003.14 $ 304 022 003.14 $ 407 013 170.33 $ 407 013 170.33 $ 613 985 804.38 $ 613 985 804.38 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 353 484 831.58 $ 3 353 484 831.58 $ 3 519 194 978.78 $ 3 519 194 978.78 $ 3 654 535 935.66 $ 3 654 535 935.66 $ 3 707 682 018.73 $ 3 707 682 018.73 $ 3 636 710 541.34 $ 3 636 710 541.34 $ 3 764 129 100.75 $ 3 764 129 100.75 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 875 575 446.64 $ 4 875 575 446.64 $ 4 313 745 425.64 $ 4 313 745 425.64 $ 4 934 333 227.92 $ 4 934 333 227.92 $ 4 821 439 063.89 $ 4 821 439 063.89 $ 4 912 546 634.86 $ 4 912 546 634.86 $ 4 672 233 911.43 $ 4 672 233 911.43 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
28 628 243 479.04 $ 28 628 243 479.04 $ 29 314 851 260.29 $ 29 314 851 260.29 $ 30 076 061 617.77 $ 30 076 061 617.77 $ 28 117 248 841.84 $ 28 117 248 841.84 $ 28 865 915 403.32 $ 28 865 915 403.32 $ 28 302 764 982.74 $ 28 302 764 982.74 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
854 958 727.61 $ 854 958 727.61 $ 329 439 695.04 $ 329 439 695.04 $ 497 790 641.40 $ 497 790 641.40 $ 398 760 672.95 $ 398 760 672.95 $ 357 168 086.21 $ 357 168 086.21 $ 415 265 667.70 $ 415 265 667.70 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 641 609 883.98 $ 6 641 609 883.98 $ 6 306 888 590.63 $ 6 306 888 590.63 $ 5 320 550 104.87 $ 5 320 550 104.87 $ 5 820 321 345.65 $ 5 820 321 345.65 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 19 913 606 255.53 $ 19 913 606 255.53 $ 18 524 545 898.08 $ 18 524 545 898.08 $ 19 289 717 454.30 $ 19 289 717 454.30 $ 18 390 525 340.78 $ 18 390 525 340.78 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.21 % 66.21 % 65.88 % 65.88 % 66.83 % 66.83 % 64.98 % 64.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 573 557 149.86 $ 9 573 557 149.86 $ 9 555 071 555.75 $ 9 555 071 555.75 $ 9 711 538 905.90 $ 9 711 538 905.90 $ 9 605 246 739.77 $ 9 605 246 739.77 $ 9 588 741 745.03 $ 9 588 741 745.03 $ 9 920 822 239.23 $ 9 920 822 239.23 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 902 163 012.57 $ 902 163 012.57 $ 1 276 166 193.41 $ 1 276 166 193.41 $ 929 891 403.74 $ 929 891 403.74 $ 1 595 372 791.71 $ 1 595 372 791.71 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Telstra Corporation Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Telstra Corporation Limited, tổng doanh thu của Telstra Corporation Limited là 3 625 817 244.81 Dollar Mỹ và thay đổi thành -9.70076% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Telstra Corporation Limited trong quý vừa qua là 362 449 684.52 $, lợi nhuận ròng thay đổi -3.6% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Telstra Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Telstra Corporation Limited là 14 501 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Telstra Corporation Limited

Tài chính Telstra Corporation Limited