Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu T-Mobile US, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty T-Mobile US, Inc., T-Mobile US, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào T-Mobile US, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

T-Mobile US, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

T-Mobile US, Inc. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của T-Mobile US, Inc. trên 30/06/2021 lên tới 19 950 000 000 €. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của T-Mobile US, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của T-Mobile US, Inc.. Thông tin về T-Mobile US, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản T-Mobile US, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 18 508 612 500 € +81.71 % ↑ 907 339 500 € +4.15 % ↑
31/03/2021 18 331 412 250 € +78.33 % ↑ 865 590 750 € +2.75 % ↑
31/12/2020 18 871 362 750 € +71.25 % ↑ 695 812 500 € -0.133 % ↓
30/09/2020 17 879 598 000 € +74.23 % ↑ 1 162 470 750 € +44.02 % ↑
31/12/2019 11 019 814 500 € - 696 740 250 € -
30/09/2019 10 261 842 750 € - 807 142 500 € -
30/06/2019 10 185 767 250 € - 871 157 250 € -
31/03/2019 10 279 470 000 € - 842 397 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính T-Mobile US, Inc., lịch trình

Ngày của T-Mobile US, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của T-Mobile US, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp T-Mobile US, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp T-Mobile US, Inc. là 11 366 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính T-Mobile US, Inc.

Tổng doanh thu T-Mobile US, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu T-Mobile US, Inc. là 19 950 000 000 € Thu nhập hoạt động T-Mobile US, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động T-Mobile US, Inc. là 2 717 000 000 € Thu nhập ròng T-Mobile US, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng T-Mobile US, Inc. là 978 000 000 €

Chi phí hoạt động T-Mobile US, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động T-Mobile US, Inc. là 17 233 000 000 € Tài sản hiện tại T-Mobile US, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại T-Mobile US, Inc. là 20 570 000 000 € Tiền mặt hiện tại T-Mobile US, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại T-Mobile US, Inc. là 7 793 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
10 544 806 500 € 10 563 361 500 € 10 411 210 500 € 10 826 842 500 € 6 184 381 500 € 6 145 416 000 € 6 187 164 750 € 6 047 074 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 963 806 000 € 7 768 050 750 € 8 460 152 250 € 7 052 755 500 € 4 835 433 000 € 4 116 426 750 € 3 998 602 500 € 4 232 395 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
18 508 612 500 € 18 331 412 250 € 18 871 362 750 € 17 879 598 000 € 11 019 814 500 € 10 261 842 750 € 10 185 767 250 € 10 279 470 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 520 696 750 € 2 260 926 750 € 2 222 889 000 € 2 644 087 500 € 1 261 740 000 € 1 512 232 500 € 1 635 623 250 € 1 474 194 750 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
907 339 500 € 865 590 750 € 695 812 500 € 1 162 470 750 € 696 740 250 € 807 142 500 € 871 157 250 € 842 397 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
15 987 915 750 € 16 070 485 500 € 16 648 473 750 € 15 235 510 500 € 9 758 074 500 € 8 749 610 250 € 8 550 144 000 € 8 805 275 250 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 083 817 500 € 17 422 217 250 € 22 159 308 750 € 18 058 653 750 € 8 632 713 750 € 7 846 909 500 € 7 527 763 500 € 8 113 173 750 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
189 376 041 000 € 188 641 263 000 € 185 700 295 500 € 178 538 993 250 € 80 640 957 750 € 79 887 624 750 € 78 662 067 000 € 77 070 975 750 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 229 955 750 € 6 194 586 750 € 9 634 683 750 € 6 096 245 250 € 1 417 602 000 € 1 533 570 750 € 1 025 163 750 € 1 335 032 250 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 602 441 500 € 11 939 214 750 € 12 221 250 750 € 12 364 124 250 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 53 931 963 000 € 54 123 079 500 € 53 643 432 750 € 52 781 553 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.88 % 67.75 % 68.19 % 68.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
62 595 292 500 € 61 581 261 750 € 60 622 896 000 € 59 827 814 250 € 26 708 994 750 € 25 764 545 250 € 25 018 634 250 € 24 289 422 750 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 425 951 750 € 1 621 707 000 € 1 991 879 250 € 1 291 428 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của T-Mobile US, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của T-Mobile US, Inc., tổng doanh thu của T-Mobile US, Inc. là 18 508 612 500 Euro và thay đổi thành +81.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của T-Mobile US, Inc. trong quý vừa qua là 907 339 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi +4.15% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu T-Mobile US, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu T-Mobile US, Inc. là 67 470 000 000 €

Chi phí cổ phiếu T-Mobile US, Inc.

Tài chính T-Mobile US, Inc.