Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu T S Flour Mill Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty T S Flour Mill Public Company Limited, T S Flour Mill Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào T S Flour Mill Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

T S Flour Mill Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Doanh thu T S Flour Mill Public Company Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của T S Flour Mill Public Company Limited doanh thu thuần giảm bởi -13 394 049 ฿ so với báo cáo trước đó. T S Flour Mill Public Company Limited thu nhập ròng hiện tại 46 850 000 ฿. Lịch trình báo cáo tài chính của T S Flour Mill Public Company Limited cho ngày hôm nay. Giá trị của "tổng doanh thu của T S Flour Mill Public Company Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản T S Flour Mill Public Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 14 345 188 290 ฿ +2.31 % ↑ 1 724 548 500 ฿ +89.68 % ↑
31/12/2020 14 838 223 233.69 ฿ +6.98 % ↑ 472 696 388.01 ฿ -60.42 % ↓
30/09/2020 12 869 107 290 ฿ -3.869 % ↓ 936 115 110 ฿ +15.45 % ↑
30/06/2020 12 543 522 840 ฿ -4.0261 % ↓ 876 740 580 ฿ +7.73 % ↑
31/12/2019 13 870 024 895.79 ฿ - 1 194 295 591.08 ฿ -
30/09/2019 13 386 987 180 ฿ - 810 813 870 ฿ -
30/06/2019 13 069 721 790 ฿ - 813 869 100 ฿ -
31/03/2019 14 021 370 720 ฿ - 909 170 190 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính T S Flour Mill Public Company Limited, lịch trình

Ngày của T S Flour Mill Public Company Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của T S Flour Mill Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp T S Flour Mill Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp T S Flour Mill Public Company Limited là 86 878 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính T S Flour Mill Public Company Limited

Tổng doanh thu T S Flour Mill Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu T S Flour Mill Public Company Limited là 389 709 000 ฿ Thu nhập hoạt động T S Flour Mill Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động T S Flour Mill Public Company Limited là 58 703 000 ฿ Thu nhập ròng T S Flour Mill Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng T S Flour Mill Public Company Limited là 46 850 000 ฿

Chi phí hoạt động T S Flour Mill Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động T S Flour Mill Public Company Limited là 331 006 000 ฿ Tài sản hiện tại T S Flour Mill Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại T S Flour Mill Public Company Limited là 839 841 000 ฿ Tiền mặt hiện tại T S Flour Mill Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại T S Flour Mill Public Company Limited là 94 392 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 197 979 180 ฿ 2 383 313 695.65 ฿ 2 107 777 410 ฿ 2 267 827 290 ฿ 2 703 967 998.30 ฿ 2 122 317 360 ฿ 2 006 549 910 ฿ 2 270 330 370 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 147 209 110 ฿ 12 454 909 538.04 ฿ 10 761 329 880 ฿ 10 275 695 550 ฿ 11 166 056 897.49 ฿ 11 264 669 820 ฿ 11 063 171 880 ฿ 11 751 040 350 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 345 188 290 ฿ 14 838 223 233.69 ฿ 12 869 107 290 ฿ 12 543 522 840 ฿ 13 870 024 895.79 ฿ 13 386 987 180 ฿ 13 069 721 790 ฿ 14 021 370 720 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 160 857 430 ฿ 856 367 901.45 ฿ 1 077 355 080 ฿ 1 357 515 990 ฿ 1 416 804 274.17 ฿ 1 056 851 910 ฿ 957 980 250 ฿ 1 159 883 100 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 724 548 500 ฿ 472 696 388.01 ฿ 936 115 110 ฿ 876 740 580 ฿ 1 194 295 591.08 ฿ 810 813 870 ฿ 813 869 100 ฿ 909 170 190 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 184 330 860 ฿ 13 981 855 332.24 ฿ 11 791 752 210 ฿ 11 186 006 850 ฿ 12 453 220 621.62 ฿ 12 330 135 270 ฿ 12 111 741 540 ฿ 12 861 487 620 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
30 914 547 210 ฿ 20 797 128 586.35 ฿ 29 620 307 610 ฿ 22 329 240 480 ฿ 25 703 022 637.17 ฿ 29 373 901 470 ฿ 32 310 897 750 ฿ 32 727 771 000 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
60 616 241 730 ฿ 50 899 939 062.84 ฿ 60 075 576 450 ฿ 53 288 475 030 ฿ 49 297 038 079.05 ฿ 53 387 604 360 ฿ 56 518 847 010 ฿ 57 268 593 090 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 474 569 520 ฿ 2 640 600 025.02 ฿ 1 521 320 490 ฿ 1 637 897 760 ฿ 2 603 109 297.69 ฿ 2 277 250 650 ฿ 2 674 614 600 ฿ 2 813 277 870 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 572 591 101.93 ฿ 15 711 980 400 ฿ 19 682 491 050 ฿ 19 085 138 370 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 594 812 863.32 ฿ 16 705 703 160 ฿ 20 647 759 680 ฿ 20 010 136 860 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.55 % 31.29 % 36.53 % 34.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 521 645 460 ฿ 37 795 677 235.11 ฿ 38 496 965 490 ฿ 37 560 887 190 ฿ 36 702 225 215.73 ฿ 36 681 901 200 ฿ 35 871 087 330 ฿ 37 258 456 230 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 487 799 972.73 ฿ 2 107 851 030 ฿ 2 157 470 910 ฿ 5 380 554 510 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của T S Flour Mill Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của T S Flour Mill Public Company Limited, tổng doanh thu của T S Flour Mill Public Company Limited là 14 345 188 290 Baht và thay đổi thành +2.31% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của T S Flour Mill Public Company Limited trong quý vừa qua là 1 724 548 500 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +89.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu T S Flour Mill Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu T S Flour Mill Public Company Limited là 1 073 666 000 ฿

Chi phí cổ phiếu T S Flour Mill Public Company Limited

Tài chính T S Flour Mill Public Company Limited