Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Teléfonos de México, S.A.B. de C.V., Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng hiện tại -2 779 120 000 $. Tính năng động của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng tăng bởi 775 508 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V.. Lịch biểu tài chính của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 24 336 844 000 $ +5.79 % ↑ -2 779 120 000 $ -
30/06/2019 22 782 662 000 $ -3.464 % ↓ -3 554 628 000 $ -
31/03/2019 23 277 825 000 $ - -2 521 656 000 $ -
31/12/2018 25 673 540 000 $ - -433 551 000 $ -
30/09/2018 23 005 400 000 $ - -1 389 418 000 $ -
30/06/2018 23 600 065 000 $ - -1 742 398 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Teléfonos de México, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày mới nhất của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. cho ngày hôm nay là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 6 811 870 000 $

Ngày báo cáo tài chính Teléfonos de México, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 24 336 844 000 $ Thu nhập hoạt động Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 410 628 000 $ Thu nhập ròng Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là -2 779 120 000 $

Chi phí hoạt động Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 23 926 216 000 $ Tài sản hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 40 585 114 000 $ Tiền mặt hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 617 528 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 811 870 000 $ 4 922 657 000 $ 6 322 717 000 $ 22 628 197 000 $ 6 414 966 000 $ 6 981 154 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
17 524 974 000 $ 17 860 005 000 $ 16 955 108 000 $ 3 045 343 000 $ 16 590 434 000 $ 16 618 911 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 336 844 000 $ 22 782 662 000 $ 23 277 825 000 $ 25 673 540 000 $ 23 005 400 000 $ 23 600 065 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
410 628 000 $ -1 136 872 000 $ 120 136 000 $ -5 117 086 000 $ 100 533 000 $ 706 310 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 779 120 000 $ -3 554 628 000 $ -2 521 656 000 $ -433 551 000 $ -1 389 418 000 $ -1 742 398 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 926 216 000 $ 23 919 534 000 $ 23 157 689 000 $ 30 790 626 000 $ 22 904 867 000 $ 22 893 755 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
40 585 114 000 $ 39 235 919 000 $ 38 485 641 000 $ 40 440 073 000 $ 37 755 694 000 $ 39 163 842 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
196 972 155 000 $ 197 946 316 000 $ 200 601 568 000 $ 184 132 460 000 $ 139 141 938 000 $ 139 251 126 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
617 528 000 $ 413 082 000 $ 734 840 000 $ 2 492 079 000 $ 1 592 598 000 $ 1 545 749 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
38 229 025 000 $ 36 531 200 000 $ 41 029 333 000 $ 37 933 313 000 $ 36 243 164 000 $ 35 825 546 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
156 887 723 000 $ 155 843 863 000 $ 155 961 080 000 $ 137 927 183 000 $ 135 532 983 000 $ 134 251 589 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
79.65 % 78.73 % 77.75 % 74.91 % 97.41 % 96.41 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 769 745 000 $ 41 768 982 000 $ 44 227 533 000 $ 45 799 292 000 $ 3 213 698 000 $ 4 615 201 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
3 344 012 000 $ 4 195 080 000 $ -4 630 884 000 $ 8 769 153 000 $ 3 311 271 000 $ 2 368 297 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 24 336 844 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là -2 779 120 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 38 229 025 000 $ Tổng nợ Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 156 887 723 000 $ Vốn chủ sở hữu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V. là 39 769 745 000 $

Chi phí cổ phiếu Teléfonos de México, S.A.B. de C.V.

Tài chính Teléfonos de México, S.A.B. de C.V.