Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Think Childcare Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Think Childcare Limited, Think Childcare Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Think Childcare Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Think Childcare Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Think Childcare Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Think Childcare Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Think Childcare Limited. Biểu đồ tài chính của Think Childcare Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Think Childcare Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Think Childcare Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 24 983 500 $ - -202 500 $ -
31/03/2019 24 983 500 $ - -202 500 $ -
31/12/2018 24 805 000 $ - 2 113 000 $ -
30/09/2018 24 805 000 $ - 2 113 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Think Childcare Limited, lịch trình

Ngày của Think Childcare Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Think Childcare Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Think Childcare Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Think Childcare Limited là 24 113 500 $

Ngày báo cáo tài chính Think Childcare Limited

Tổng doanh thu Think Childcare Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Think Childcare Limited là 24 983 500 $ Doanh thu hoạt động Think Childcare Limited là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Think Childcare Limited là 24 983 500 $ Thu nhập hoạt động Think Childcare Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Think Childcare Limited là 2 558 000 $

Thu nhập ròng Think Childcare Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Think Childcare Limited là -202 500 $ Chi phí hoạt động Think Childcare Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Think Childcare Limited là 22 425 500 $ Tài sản hiện tại Think Childcare Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Think Childcare Limited là 15 395 000 $

  30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
24 113 500 $ 24 113 500 $ 23 965 500 $ 23 965 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
870 000 $ 870 000 $ 839 500 $ 839 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 983 500 $ 24 983 500 $ 24 805 000 $ 24 805 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
24 983 500 $ 24 983 500 $ 24 805 000 $ 24 805 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 558 000 $ 2 558 000 $ 3 557 500 $ 3 557 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-202 500 $ -202 500 $ 2 113 000 $ 2 113 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
22 425 500 $ 22 425 500 $ 21 247 500 $ 21 247 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 395 000 $ 15 395 000 $ 7 854 000 $ 7 854 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
214 943 000 $ 214 943 000 $ 78 015 000 $ 78 015 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 149 000 $ 9 149 000 $ 3 560 000 $ 3 560 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
24 541 000 $ 24 541 000 $ 11 976 000 $ 11 976 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
161 254 000 $ 161 254 000 $ 39 385 000 $ 39 385 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
75.02 % 75.02 % 50.48 % 50.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
53 689 000 $ 53 689 000 $ 38 630 000 $ 38 630 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
675 500 $ 675 500 $ 4 126 000 $ 4 126 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Think Childcare Limited là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Think Childcare Limited, tổng doanh thu của Think Childcare Limited là 24 983 500 Dollar Úc và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Think Childcare Limited trong quý vừa qua là -202 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Think Childcare Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Think Childcare Limited là 9 149 000 $ Nợ hiện tại Think Childcare Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Think Childcare Limited là 24 541 000 $ Tổng nợ Think Childcare Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Think Childcare Limited là 161 254 000 $

Chi phí cổ phiếu Think Childcare Limited

Tài chính Think Childcare Limited