Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Toho Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Toho Co., Ltd., Toho Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Toho Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Toho Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Toho Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng của Toho Co., Ltd. hôm nay lên tới 6 684 000 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Toho Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 28/02/2019 đến 31/05/2021. Báo cáo tài chính Toho Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Toho Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 53 680 450 992 € -14.664 % ↓ 6 206 755 716 € -39.247 % ↓
28/02/2021 50 244 634 692 € -6.425 % ↓ 3 214 809 738 € -45.694 % ↓
30/11/2020 59 290 117 551 € +11.88 % ↑ 6 900 419 169 € +12.8 % ↑
31/08/2020 38 053 058 421 € -46.304 % ↓ 3 321 598 623 € -69.898 % ↓
30/11/2019 52 993 287 732 € - 6 117 610 212 € -
31/08/2019 70 866 961 284 € - 11 034 541 917 € -
31/05/2019 62 905 153 458 € - 10 216 446 198 € -
28/02/2019 53 694 379 977 € - 5 919 818 625 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Toho Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Toho Co., Ltd.: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Toho Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Toho Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Toho Co., Ltd. là 22 672 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Toho Co., Ltd.

Tổng doanh thu Toho Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Toho Co., Ltd. là 57 808 000 000 € Thu nhập hoạt động Toho Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Toho Co., Ltd. là 10 518 000 000 € Thu nhập ròng Toho Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Toho Co., Ltd. là 6 684 000 000 €

Chi phí hoạt động Toho Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Toho Co., Ltd. là 47 290 000 000 € Tài sản hiện tại Toho Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Toho Co., Ltd. là 190 094 000 000 € Tiền mặt hiện tại Toho Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Toho Co., Ltd. là 44 973 000 000 €

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 053 196 528 € 16 535 562 393 € 20 892 548 901 € 14 636 577 438 € 21 811 861 911 € 31 659 654 306 € 27 938 758 113 € 22 703 316 951 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
32 627 254 464 € 33 709 072 299 € 38 397 568 650 € 23 416 480 983 € 31 181 425 821 € 39 207 306 978 € 34 966 395 345 € 30 991 063 026 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
53 680 450 992 € 50 244 634 692 € 59 290 117 551 € 38 053 058 421 € 52 993 287 732 € 70 866 961 284 € 62 905 153 458 € 53 694 379 977 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 767 004 282 € 4 895 573 928 € 9 358 420 722 € 3 988 332 705 € 8 661 042 873 € 16 297 841 049 € 14 847 369 411 € 8 570 968 770 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 206 755 716 € 3 214 809 738 € 6 900 419 169 € 3 321 598 623 € 6 117 610 212 € 11 034 541 917 € 10 216 446 198 € 5 919 818 625 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
43 913 446 710 € 45 349 060 764 € 49 931 696 829 € 34 064 725 716 € 44 332 244 859 € 54 569 120 235 € 48 057 784 047 € 45 123 411 207 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
176 521 098 306 € 170 888 216 772 € 197 698 727 100 € 177 729 205 605 € 193 788 396 711 € 204 482 142 795 € 189 464 839 767 € 169 174 951 617 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
446 800 051 845 € 439 973 920 596 € 441 791 188 839 € 421 503 157 887 € 450 566 449 389 € 450 989 890 533 € 434 588 974 995 € 427 733 128 578 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
41 761 882 827 € 34 850 320 470 € 34 780 675 545 € 41 075 648 166 € 26 434 427 733 € 30 438 546 621 € 31 134 995 871 € 15 146 378 289 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 45 125 268 405 € 54 495 760 914 € 46 877 534 718 € 41 717 310 075 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 90 213 392 850 € 97 908 692 763 € 91 166 135 424 € 87 956 897 280 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 20.02 % 21.71 % 20.98 % 20.56 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
352 195 314 324 € 348 985 147 581 € 342 902 824 131 € 337 019 220 867 € 349 096 579 461 € 341 958 438 948 € 332 608 375 617 € 329 468 782 398 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 901 347 768 € 15 590 248 611 € 16 155 765 402 € 7 595 011 221 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Toho Co., Ltd. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Toho Co., Ltd., tổng doanh thu của Toho Co., Ltd. là 53 680 450 992 Euro và thay đổi thành -14.664% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Toho Co., Ltd. trong quý vừa qua là 6 206 755 716 €, lợi nhuận ròng thay đổi -39.247% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Toho Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Toho Co., Ltd. là 379 276 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Toho Co., Ltd.

Tài chính Toho Co., Ltd.