Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TOMI Environmental Solutions, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TOMI Environmental Solutions, Inc., TOMI Environmental Solutions, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TOMI Environmental Solutions, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TOMI Environmental Solutions, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu TOMI Environmental Solutions, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của TOMI Environmental Solutions, Inc. doanh thu thuần giảm bởi -1 580 678 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của TOMI Environmental Solutions, Inc. thu nhập ròng tăng theo 1 393 372 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của TOMI Environmental Solutions, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về TOMI Environmental Solutions, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 073 455 $ +65.52 % ↑ -1 510 940 $ -
31/12/2020 3 654 133 $ +238.94 % ↑ -2 904 312 $ -
30/09/2020 4 291 589 $ +168.16 % ↑ 1 019 300 $ -
30/06/2020 10 028 497 $ +511.99 % ↑ 3 656 916 $ -
30/09/2019 1 600 387 $ - -236 813 $ -
30/06/2019 1 638 674 $ - -584 704 $ -
31/03/2019 1 252 658 $ - -934 532 $ -
31/12/2018 1 078 104 $ - -1 308 485 $ -
30/09/2018 1 947 570 $ - -373 158 $ -
30/06/2018 1 246 472 $ - -985 502 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TOMI Environmental Solutions, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của TOMI Environmental Solutions, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của TOMI Environmental Solutions, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp TOMI Environmental Solutions, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TOMI Environmental Solutions, Inc. là 1 235 158 $

Ngày báo cáo tài chính TOMI Environmental Solutions, Inc.

Tổng doanh thu TOMI Environmental Solutions, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TOMI Environmental Solutions, Inc. là 2 073 455 $ Thu nhập hoạt động TOMI Environmental Solutions, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TOMI Environmental Solutions, Inc. là -1 510 333 $ Thu nhập ròng TOMI Environmental Solutions, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TOMI Environmental Solutions, Inc. là -1 510 940 $

Chi phí hoạt động TOMI Environmental Solutions, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TOMI Environmental Solutions, Inc. là 3 583 788 $ Tài sản hiện tại TOMI Environmental Solutions, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TOMI Environmental Solutions, Inc. là 12 917 114 $ Tiền mặt hiện tại TOMI Environmental Solutions, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TOMI Environmental Solutions, Inc. là 3 945 658 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 235 158 $ 2 153 667 $ 2 836 021 $ 5 564 895 $ 1 140 379 $ 975 312 $ 759 348 $ 572 925 $ 1 035 104 $ 688 662 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
838 297 $ 1 500 466 $ 1 455 568 $ 4 463 602 $ 460 008 $ 663 362 $ 493 310 $ 505 179 $ 912 466 $ 557 810 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 073 455 $ 3 654 133 $ 4 291 589 $ 10 028 497 $ 1 600 387 $ 1 638 674 $ 1 252 658 $ 1 078 104 $ 1 947 570 $ 1 246 472 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 600 387 $ 1 638 674 $ 1 252 658 $ 1 078 104 $ 1 947 570 $ 1 246 472 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 510 333 $ -2 903 607 $ 1 096 328 $ 3 656 660 $ -187 586 $ -535 333 $ -868 028 $ -1 393 273 $ -314 199 $ -866 269 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 510 940 $ -2 904 312 $ 1 019 300 $ 3 656 916 $ -236 813 $ -584 704 $ -934 532 $ -1 308 485 $ -373 158 $ -985 502 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
195 620 $ 209 603 $ 44 862 $ 141 123 $ 88 137 $ 68 659 $ 92 577 $ 543 769 $ 129 924 $ 109 823 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 583 788 $ 6 557 740 $ 3 195 261 $ 6 371 837 $ 1 787 973 $ 2 174 007 $ 2 120 686 $ 2 471 377 $ 2 261 769 $ 2 112 741 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 917 114 $ 13 706 027 $ 14 631 624 $ 14 445 001 $ 5 229 118 $ 5 791 602 $ 6 064 682 $ 7 243 812 $ 9 090 582 $ 8 961 774 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 051 211 $ 16 769 885 $ 17 576 549 $ 17 427 209 $ 8 593 650 $ 9 305 806 $ 9 642 863 $ 10 079 614 $ 11 021 761 $ 11 002 486 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 945 658 $ 5 198 842 $ 5 885 383 $ 6 268 061 $ 1 144 075 $ 1 631 762 $ 1 195 938 $ 2 004 938 $ 3 177 145 $ 3 335 637 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 109 389 $ 6 566 433 $ 1 308 119 $ 1 700 216 $ 6 736 010 $ 6 343 578 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 162 423 $ 7 637 766 $ 7 397 435 $ 7 084 416 $ 6 736 010 $ 6 343 578 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.35 % 82.08 % 76.71 % 70.28 % 61.12 % 57.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 918 996 $ 13 201 936 $ 13 250 758 $ 12 153 874 $ 1 426 127 $ 1 662 940 $ 2 240 328 $ 2 990 098 $ 4 280 651 $ 4 653 808 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -452 808 $ 528 989 $ -648 714 $ -521 330 $ -34 887 $ -528 180 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TOMI Environmental Solutions, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TOMI Environmental Solutions, Inc., tổng doanh thu của TOMI Environmental Solutions, Inc. là 2 073 455 Dollar Mỹ và thay đổi thành +65.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TOMI Environmental Solutions, Inc. trong quý vừa qua là -1 510 940 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TOMI Environmental Solutions, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TOMI Environmental Solutions, Inc. là 11 918 996 $

Chi phí cổ phiếu TOMI Environmental Solutions, Inc.

Tài chính TOMI Environmental Solutions, Inc.