Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Spin Master Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Spin Master Corp., Spin Master Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Spin Master Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Spin Master Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Spin Master Corp. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 74 200 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Spin Master Corp. hôm nay lên tới 33 500 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Spin Master Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Thông tin về Spin Master Corp. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Spin Master Corp. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 537 291 380 $ +21.75 % ↑ 46 057 475 $ +226.92 % ↑
31/03/2021 435 277 510 $ +32.47 % ↑ 4 399 520 $ -
31/12/2020 674 501 410 $ +18.41 % ↑ 412 455 $ -97.369 % ↓
30/09/2020 785 864 260 $ +4.29 % ↑ 119 336 980 $ -5.792 % ↓
30/09/2019 753 569 033.50 $ - 126 674 554.45 $ -
30/06/2019 441 289 729.05 $ - 14 088 087.95 $ -
31/03/2019 328 582 275.75 $ - -28 737 114.70 $ -
31/12/2018 569 655 349 $ - 15 677 414.55 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Spin Master Corp., lịch trình

Ngày của Spin Master Corp. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Spin Master Corp. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Spin Master Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Spin Master Corp. là 209 900 000 $

Ngày báo cáo tài chính Spin Master Corp.

Tổng doanh thu Spin Master Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Spin Master Corp. là 390 800 000 $ Thu nhập hoạt động Spin Master Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Spin Master Corp. là 52 100 000 $ Thu nhập ròng Spin Master Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Spin Master Corp. là 33 500 000 $

Chi phí hoạt động Spin Master Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Spin Master Corp. là 338 700 000 $ Tài sản hiện tại Spin Master Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Spin Master Corp. là 737 100 000 $ Tiền mặt hiện tại Spin Master Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Spin Master Corp. là 310 700 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
288 581 015 $ 216 401 390 $ 331 338 850 $ 382 070 815 $ 394 426 591.95 $ 225 875 481.35 $ 148 063 095.90 $ 273 558 029.05 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
248 710 365 $ 218 876 120 $ 343 162 560 $ 403 793 445 $ 359 142 441.55 $ 215 414 247.70 $ 180 519 179.85 $ 296 097 319.95 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
537 291 380 $ 435 277 510 $ 674 501 410 $ 785 864 260 $ 753 569 033.50 $ 441 289 729.05 $ 328 582 275.75 $ 569 655 349 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 753 569 033.50 $ 441 289 729.05 $ 328 582 275.75 $ 569 655 349 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
71 629 685 $ 14 160 955 $ 29 009 335 $ 152 058 410 $ 170 815 488.55 $ 35 570 119.20 $ -25 849 929.70 $ 6 709 268 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
46 057 475 $ 4 399 520 $ 412 455 $ 119 336 980 $ 126 674 554.45 $ 14 088 087.95 $ -28 737 114.70 $ 15 677 414.55 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
465 661 695 $ 421 116 555 $ 645 492 075 $ 633 805 850 $ 582 753 544.95 $ 405 719 609.85 $ 354 432 205.45 $ 562 946 081 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 013 401 935 $ 900 389 265 $ 1 085 169 105 $ 1 087 093 895 $ 1 224 874 487.75 $ 875 483 857.25 $ 771 915 031.90 $ 918 753 136.45 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 892 618 510 $ 1 742 209 920 $ 1 845 186 185 $ 1 830 887 745 $ 1 864 372 216.75 $ 1 513 235 526.75 $ 1 407 678 668.30 $ 1 437 264 065.45 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
427 165 895 $ 360 623 155 $ 440 776 910 $ 285 006 405 $ 208 084 922.35 $ 106 024 307.45 $ 156 515 673.70 $ 197 315 722.30 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 678 005 902.65 $ 437 917 222 $ 367 651 388.20 $ 502 775 770.75 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 811 576 704.70 $ 579 822 364.75 $ 504 415 966.80 $ 526 471 310.50 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 43.53 % 38.32 % 35.83 % 36.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 239 014 820 $ 1 173 296 990 $ 1 158 861 065 $ 1 115 965 745 $ 1 052 795 512.05 $ 933 413 162 $ 903 262 701.50 $ 910 792 754.95 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 146 182 301.10 $ -17 328 609.40 $ -8 491 073.60 $ 97 945 688.85 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Spin Master Corp. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Spin Master Corp., tổng doanh thu của Spin Master Corp. là 537 291 380 Dollar Canada và thay đổi thành +21.75% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Spin Master Corp. trong quý vừa qua là 46 057 475 $, lợi nhuận ròng thay đổi +226.92% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Spin Master Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Spin Master Corp. là 901 200 000 $

Chi phí cổ phiếu Spin Master Corp.

Tài chính Spin Master Corp.