Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2, TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Tính năng động của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 doanh thu thuần giảm bởi -199 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2. Báo cáo tài chính TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 352 511 428 $ -5.635 % ↓ 1 387 003 956 $ -13.036 % ↓
31/03/2021 4 624 714 374 $ -3.0399 % ↓ -1 393 843 226 $ -197.512 % ↓
31/12/2020 4 509 814 638 $ -21.181 % ↓ 1 590 814 202 $ +1.22 % ↑
30/09/2020 4 370 293 530 $ +1.98 % ↑ 1 289 886 322 $ +20.9 % ↑
31/12/2019 5 721 733 282 $ - 1 571 664 246 $ -
30/09/2019 4 285 486 582 $ - 1 066 926 120 $ -
30/06/2019 4 612 403 688 $ - 1 594 917 764 $ -
31/03/2019 4 769 706 898 $ - 1 429 407 430 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2, lịch trình

Ngày mới nhất của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 2 223 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2

Tổng doanh thu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 3 182 000 000 $ Thu nhập hoạt động TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 1 394 000 000 $ Thu nhập ròng TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 1 014 000 000 $

Chi phí hoạt động TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 1 788 000 000 $ Tài sản hiện tại TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 8 345 000 000 $ Tiền mặt hiện tại TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 2 888 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 040 739 442 $ 3 412 795 730 $ 3 226 767 586 $ 3 035 268 026 $ 4 225 301 006 $ 2 942 253 954 $ 3 215 824 754 $ 3 154 271 324 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 311 771 986 $ 1 211 918 644 $ 1 283 047 052 $ 1 335 025 504 $ 1 496 432 276 $ 1 343 232 628 $ 1 396 578 934 $ 1 615 435 574 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 352 511 428 $ 4 624 714 374 $ 4 509 814 638 $ 4 370 293 530 $ 5 721 733 282 $ 4 285 486 582 $ 4 612 403 688 $ 4 769 706 898 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 906 788 476 $ 2 560 622 688 $ 1 939 616 972 $ 1 876 695 688 $ 3 122 810 682 $ 1 864 385 002 $ 2 118 805 846 $ 2 066 827 394 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 387 003 956 $ -1 393 843 226 $ 1 590 814 202 $ 1 289 886 322 $ 1 571 664 246 $ 1 066 926 120 $ 1 594 917 764 $ 1 429 407 430 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 445 722 952 $ 2 064 091 686 $ 2 570 197 666 $ 2 493 597 842 $ 2 598 922 600 $ 2 421 101 580 $ 2 493 597 842 $ 2 702 879 504 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 414 741 630 $ 9 938 827 164 $ 7 114 208 654 $ 7 008 883 896 $ 10 465 450 954 $ 11 317 623 996 $ 7 763 939 304 $ 6 709 323 870 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
138 428 192 654 $ 136 715 639 446 $ 137 195 756 200 $ 139 332 344 148 $ 135 799 177 266 $ 136 253 304 794 $ 134 636 501 366 $ 135 892 191 338 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 950 362 352 $ 3 087 246 478 $ 2 092 816 620 $ 1 630 481 968 $ 1 837 027 922 $ 3 076 303 646 $ 910 990 764 $ 1 192 768 688 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 643 948 746 $ 15 083 326 058 $ 17 735 594 964 $ 18 267 690 170 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 91 484 811 228 $ 92 207 038 140 $ 91 368 543 638 $ 93 082 464 700 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.37 % 67.67 % 67.86 % 68.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 013 931 788 $ 37 641 974 226 $ 37 503 820 972 $ 38 603 575 588 $ 36 635 233 682 $ 36 354 823 612 $ 35 610 711 036 $ 35 095 030 078 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 497 701 404 $ 2 168 048 590 $ 2 355 444 588 $ 2 665 947 446 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2, tổng doanh thu của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 4 352 511 428 Dollar Canada và thay đổi thành -5.635% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 trong quý vừa qua là 1 387 003 956 $, lợi nhuận ròng thay đổi -13.036% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2 là 28 522 000 000 $

Chi phí cổ phiếu TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2

Tài chính TRANSCANADA CORP PREF SERIES 2