Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TransCanada Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TransCanada Corporation, TransCanada Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TransCanada Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TransCanada Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của TransCanada Corporation trên 31/03/2021 lên tới 3 381 000 000 $. TransCanada Corporation thu nhập ròng hiện tại -1 019 000 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của TransCanada Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của TransCanada Corporation cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của TransCanada Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 381 000 000 $ -3.0399 % ↓ -1 019 000 000 $ -197.512 % ↓
31/12/2020 3 297 000 000 $ -15.548 % ↓ 1 163 000 000 $ +2.65 % ↑
30/09/2020 3 195 000 000 $ +1.98 % ↑ 943 000 000 $ +20.9 % ↑
30/06/2020 3 089 000 000 $ -8.393 % ↓ 1 321 000 000 $ +13.29 % ↑
30/09/2019 3 133 000 000 $ - 780 000 000 $ -
30/06/2019 3 372 000 000 $ - 1 166 000 000 $ -
31/03/2019 3 487 000 000 $ - 1 045 000 000 $ -
31/12/2018 3 904 000 000 $ - 1 133 000 000 $ -
30/09/2018 2 443 185 840 $ - 750 141 660 $ -
30/06/2018 2 432 062 755 $ - 628 758 634 $ -
31/03/2018 2 651 888 000 $ - 599 463 000 $ -
31/12/2017 2 861 816 830 $ - 716 448 170 $ -
30/09/2017 2 613 505 880 $ - 525 603 280 $ -
30/06/2017 2 481 153 071 $ - 709 561 960 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TransCanada Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của TransCanada Corporation: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của TransCanada Corporation cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp TransCanada Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TransCanada Corporation là 2 495 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính TransCanada Corporation

Tổng doanh thu TransCanada Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TransCanada Corporation là 3 381 000 000 $ Thu nhập hoạt động TransCanada Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TransCanada Corporation là 1 654 000 000 $ Thu nhập ròng TransCanada Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TransCanada Corporation là -1 019 000 000 $

Chi phí hoạt động TransCanada Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TransCanada Corporation là 1 727 000 000 $ Tài sản hiện tại TransCanada Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TransCanada Corporation là 7 266 000 000 $ Tiền mặt hiện tại TransCanada Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TransCanada Corporation là 2 257 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 495 000 000 $ 2 359 000 000 $ 2 219 000 000 $ 2 156 000 000 $ 2 151 000 000 $ 2 351 000 000 $ 2 306 000 000 $ 2 665 000 000 $ 1 076 054 600 $ 1 125 828 111 $ 1 098 241 000 $ 1 181 622 620 $ 918 193 460 $ 879 239 820 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
886 000 000 $ 938 000 000 $ 976 000 000 $ 933 000 000 $ 982 000 000 $ 1 021 000 000 $ 1 181 000 000 $ 1 239 000 000 $ 1 367 131 240 $ 1 306 234 644 $ 1 553 647 000 $ 1 680 194 210 $ 1 695 312 420 $ 1 601 913 251 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 381 000 000 $ 3 297 000 000 $ 3 195 000 000 $ 3 089 000 000 $ 3 133 000 000 $ 3 372 000 000 $ 3 487 000 000 $ 3 904 000 000 $ 2 443 185 840 $ 2 432 062 755 $ 2 651 888 000 $ 2 861 816 830 $ 2 613 505 880 $ 2 481 153 071 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 133 000 000 $ 3 372 000 000 $ 3 487 000 000 $ 3 904 000 000 $ 2 443 185 840 $ 2 432 062 755 $ 2 651 888 000 $ 2 861 816 830 $ 2 613 505 880 $ 2 481 153 071 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 654 000 000 $ 1 418 000 000 $ 1 372 000 000 $ 1 322 000 000 $ 1 363 000 000 $ 1 549 000 000 $ 1 511 000 000 $ 1 844 000 000 $ 1 091 537 400 $ 1 096 140 960 $ 1 063 388 500 $ 1 191 959 830 $ 932 703 980 $ 854 559 404 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 019 000 000 $ 1 163 000 000 $ 943 000 000 $ 1 321 000 000 $ 780 000 000 $ 1 166 000 000 $ 1 045 000 000 $ 1 133 000 000 $ 750 141 660 $ 628 758 634 $ 599 463 000 $ 716 448 170 $ 525 603 280 $ 709 561 960 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 727 000 000 $ 1 879 000 000 $ 1 823 000 000 $ 1 767 000 000 $ 1 770 000 000 $ 1 823 000 000 $ 1 976 000 000 $ 2 060 000 000 $ -15 482 800 $ 29 687 151 $ 34 852 500 $ -10 337 210 $ -14 510 520 $ 24 680 416 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 266 000 000 $ 5 201 000 000 $ 5 124 000 000 $ 5 704 000 000 $ 8 274 000 000 $ 5 676 000 000 $ 4 905 000 000 $ 5 135 000 000 $ 3 958 177 820 $ 4 133 364 870 $ 3 544 886 500 $ 3 721 395 600 $ 4 682 061 120 $ 3 778 417 437 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
99 949 000 000 $ 100 300 000 000 $ 101 862 000 000 $ 101 797 000 000 $ 99 611 000 000 $ 98 429 000 000 $ 99 347 000 000 $ 98 920 000 000 $ 72 906 182 780 $ 70 475 012 847 $ 68 938 245 000 $ 68 464 932 170 $ 69 657 751 260 $ 66 570 794 582 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 257 000 000 $ 1 530 000 000 $ 1 192 000 000 $ 2 019 000 000 $ 2 249 000 000 $ 666 000 000 $ 872 000 000 $ 446 000 000 $ 852 328 140 $ 1 195 098 130 $ 981 291 500 $ 865 940 130 $ 1 147 943 360 $ 1 149 181 870 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 027 000 000 $ 12 966 000 000 $ 13 355 000 000 $ 12 946 000 000 $ 4 190 419 820 $ 3 936 211 739 $ 5 471 068 000 $ 3 680 841 930 $ 4 981 139 060 $ 3 724 429 027 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 852 328 140 $ 1 195 098 130 $ 981 291 500 $ 865 940 130 $ 1 147 943 360 $ 1 149 181 870 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 67 410 000 000 $ 66 797 000 000 $ 68 050 000 000 $ 67 927 000 000 $ 36 870 739 920 $ 35 805 748 942 $ 35 035 282 000 $ 34 598 641 870 $ 35 145 285 580 $ 33 413 426 949 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.67 % 67.86 % 68.50 % 68.67 % 50.57 % 50.81 % 50.82 % 50.53 % 50.45 % 50.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
27 519 000 000 $ 27 418 000 000 $ 28 222 000 000 $ 28 478 000 000 $ 26 578 000 000 $ 26 034 000 000 $ 25 657 000 000 $ 25 358 000 000 $ 21 609 343 960 $ 20 752 840 967 $ 20 291 125 500 $ 19 910 261 630 $ 19 723 827 380 $ 18 885 145 818 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 585 000 000 $ 1 722 000 000 $ 1 949 000 000 $ 2 039 000 000 $ 1 005 607 860 $ 1 373 982 245 $ 1 093 594 000 $ 1 105 286 300 $ 955 275 900 $ 1 043 518 839 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TransCanada Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TransCanada Corporation, tổng doanh thu của TransCanada Corporation là 3 381 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -3.0399% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TransCanada Corporation trong quý vừa qua là -1 019 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -197.512% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TransCanada Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TransCanada Corporation là 27 519 000 000 $

Chi phí cổ phiếu TransCanada Corporation

Tài chính TransCanada Corporation