Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Travelers Companies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Travelers Companies, Inc., The Travelers Companies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Travelers Companies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Travelers Companies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

The Travelers Companies, Inc. thu nhập hiện tại trong Peso México. Doanh thu thuần của The Travelers Companies, Inc. trên 30/06/2021 lên tới 8 687 000 000 $. Tính năng động của The Travelers Companies, Inc. doanh thu thuần tăng theo 374 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Đồ thị của công ty tài chính The Travelers Companies, Inc.. Báo cáo tài chính The Travelers Companies, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản The Travelers Companies, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 147 010 969 700 $ +10.89 % ↑ 15 806 175 400 $ +67.68 % ↑
31/03/2021 140 681 730 300 $ +8.37 % ↑ 12 404 632 300 $ -7.915 % ↓
31/12/2020 142 103 270 700 $ +4.14 % ↑ 22 169 261 000 $ +50.06 % ↑
30/09/2020 140 038 652 500 $ +3.27 % ↑ 13 995 403 700 $ +108.84 % ↑
31/12/2019 136 450 955 300 $ - 14 773 866 300 $ -
30/09/2019 135 604 800 300 $ - 6 701 547 600 $ -
30/06/2019 132 575 565 400 $ - 9 426 166 700 $ -
31/03/2019 129 817 100 100 $ - 13 470 787 600 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Travelers Companies, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của The Travelers Companies, Inc.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của The Travelers Companies, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp The Travelers Companies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Travelers Companies, Inc. là 2 388 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Travelers Companies, Inc.

Tổng doanh thu The Travelers Companies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Travelers Companies, Inc. là 8 687 000 000 $ Thu nhập hoạt động The Travelers Companies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Travelers Companies, Inc. là 1 214 000 000 $ Thu nhập ròng The Travelers Companies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Travelers Companies, Inc. là 934 000 000 $

Chi phí hoạt động The Travelers Companies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Travelers Companies, Inc. là 7 473 000 000 $ Tài sản hiện tại The Travelers Companies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Travelers Companies, Inc. là 27 780 000 000 $ Tiền mặt hiện tại The Travelers Companies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Travelers Companies, Inc. là 689 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
40 412 362 800 $ 36 147 741 600 $ 48 078 527 100 $ 36 926 204 200 $ 37 941 590 200 $ 27 313 883 400 $ 31 798 504 900 $ 35 741 587 200 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
106 598 606 900 $ 104 533 988 700 $ 94 024 743 600 $ 103 112 448 300 $ 98 509 365 100 $ 108 290 916 900 $ 100 777 060 500 $ 94 075 512 900 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
147 010 969 700 $ 140 681 730 300 $ 142 103 270 700 $ 140 038 652 500 $ 136 450 955 300 $ 135 604 800 300 $ 132 575 565 400 $ 129 817 100 100 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
20 544 643 400 $ 16 466 176 300 $ 28 752 346 900 $ 18 158 486 300 $ 19 580 026 700 $ 8 732 319 600 $ 12 760 017 400 $ 17 853 870 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
15 806 175 400 $ 12 404 632 300 $ 22 169 261 000 $ 13 995 403 700 $ 14 773 866 300 $ 6 701 547 600 $ 9 426 166 700 $ 13 470 787 600 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
126 466 326 300 $ 124 215 554 000 $ 113 350 923 800 $ 121 880 166 200 $ 116 870 928 600 $ 126 872 480 700 $ 119 815 548 000 $ 111 963 229 600 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
470 123 718 000 $ 456 957 546 200 $ 461 256 013 600 $ 479 854 500 500 $ 453 843 695 800 $ 452 963 694 600 $ 437 039 057 500 $ 441 371 371 100 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 026 693 532 900 $ 1 980 544 239 200 $ 1 976 008 848 400 $ 1 969 578 070 400 $ 1 863 605 618 200 $ 1 865 619 467 100 $ 1 837 374 813 200 $ 1 814 934 782 600 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 660 015 900 $ 11 220 015 300 $ 12 201 555 100 $ 9 866 167 300 $ 8 360 011 400 $ 8 596 934 800 $ 7 040 009 600 $ 6 041 546 700 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 159 452 350 300 $ 1 137 740 013 000 $ 1 123 016 916 000 $ 1 111 136 899 800 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 424 569 634 900 $ 1 432 269 645 400 $ 1 408 864 998 100 $ 1 403 026 528 600 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.44 % 76.77 % 76.68 % 77.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
493 409 903 600 $ 478 399 113 900 $ 494 171 443 100 $ 471 291 411 900 $ 439 035 983 300 $ 433 349 821 700 $ 428 509 815 100 $ 411 908 254 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 23 895 417 200 $ 33 863 123 100 $ 19 512 334 300 $ 10 813 860 900 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Travelers Companies, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Travelers Companies, Inc., tổng doanh thu của The Travelers Companies, Inc. là 147 010 969 700 Peso México và thay đổi thành +10.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Travelers Companies, Inc. trong quý vừa qua là 15 806 175 400 $, lợi nhuận ròng thay đổi +67.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Travelers Companies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Travelers Companies, Inc. là 29 156 000 000 $

Chi phí cổ phiếu The Travelers Companies, Inc.

Tài chính The Travelers Companies, Inc.