Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Travelers Companies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Travelers Companies, Inc., The Travelers Companies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Travelers Companies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Travelers Companies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của The Travelers Companies, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 374 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của The Travelers Companies, Inc. thu nhập ròng tăng theo 201 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của The Travelers Companies, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 30/06/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" The Travelers Companies, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của The Travelers Companies, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 8 687 000 000 $ +10.89 % ↑ 934 000 000 $ +67.68 % ↑
31/03/2021 8 313 000 000 $ +8.37 % ↑ 733 000 000 $ -7.915 % ↓
31/12/2020 8 397 000 000 $ +4.14 % ↑ 1 310 000 000 $ +50.06 % ↑
30/09/2020 8 275 000 000 $ +3.27 % ↑ 827 000 000 $ +108.84 % ↑
31/12/2019 8 063 000 000 $ - 873 000 000 $ -
30/09/2019 8 013 000 000 $ - 396 000 000 $ -
30/06/2019 7 834 000 000 $ - 557 000 000 $ -
31/03/2019 7 671 000 000 $ - 796 000 000 $ -
31/12/2018 7 796 000 000 $ - 621 000 000 $ -
30/09/2018 7 723 000 000 $ - 709 000 000 $ -
30/06/2018 7 477 000 000 $ - 524 000 000 $ -
31/03/2018 7 286 000 000 $ - 669 000 000 $ -
31/12/2017 7 451 000 000 $ - 551 000 000 $ -
30/09/2017 7 325 000 000 $ - 293 000 000 $ -
30/06/2017 7 184 000 000 $ - 595 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Travelers Companies, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của The Travelers Companies, Inc.: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của The Travelers Companies, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp The Travelers Companies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Travelers Companies, Inc. là 2 388 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Travelers Companies, Inc.

Tổng doanh thu The Travelers Companies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Travelers Companies, Inc. là 8 687 000 000 $ Thu nhập hoạt động The Travelers Companies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Travelers Companies, Inc. là 1 214 000 000 $ Thu nhập ròng The Travelers Companies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Travelers Companies, Inc. là 934 000 000 $

Chi phí hoạt động The Travelers Companies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Travelers Companies, Inc. là 7 473 000 000 $ Tài sản hiện tại The Travelers Companies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Travelers Companies, Inc. là 27 780 000 000 $ Tiền mặt hiện tại The Travelers Companies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Travelers Companies, Inc. là 689 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 388 000 000 $ 2 136 000 000 $ 2 841 000 000 $ 2 182 000 000 $ 2 242 000 000 $ 1 614 000 000 $ 1 879 000 000 $ 2 112 000 000 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 299 000 000 $ 6 177 000 000 $ 5 556 000 000 $ 6 093 000 000 $ 5 821 000 000 $ 6 399 000 000 $ 5 955 000 000 $ 5 559 000 000 $ - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 687 000 000 $ 8 313 000 000 $ 8 397 000 000 $ 8 275 000 000 $ 8 063 000 000 $ 8 013 000 000 $ 7 834 000 000 $ 7 671 000 000 $ 7 796 000 000 $ 7 723 000 000 $ 7 477 000 000 $ 7 286 000 000 $ 7 451 000 000 $ 7 325 000 000 $ 7 184 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 063 000 000 $ 8 013 000 000 $ 7 834 000 000 $ 7 671 000 000 $ - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 214 000 000 $ 973 000 000 $ 1 699 000 000 $ 1 073 000 000 $ 1 157 000 000 $ 516 000 000 $ 754 000 000 $ 1 055 000 000 $ - - - - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
934 000 000 $ 733 000 000 $ 1 310 000 000 $ 827 000 000 $ 873 000 000 $ 396 000 000 $ 557 000 000 $ 796 000 000 $ 621 000 000 $ 709 000 000 $ 524 000 000 $ 669 000 000 $ 551 000 000 $ 293 000 000 $ 595 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 473 000 000 $ 7 340 000 000 $ 6 698 000 000 $ 7 202 000 000 $ 6 906 000 000 $ 7 497 000 000 $ 7 080 000 000 $ 6 616 000 000 $ - - - - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
27 780 000 000 $ 27 002 000 000 $ 27 256 000 000 $ 28 355 000 000 $ 26 818 000 000 $ 26 766 000 000 $ 25 825 000 000 $ 26 081 000 000 $ - - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
119 759 000 000 $ 117 032 000 000 $ 116 764 000 000 $ 116 384 000 000 $ 110 122 000 000 $ 110 241 000 000 $ 108 572 000 000 $ 107 246 000 000 $ 104 233 000 000 $ 104 390 000 000 $ 103 523 000 000 $ 103 676 000 000 $ 103 483 000 000 $ 104 311 000 000 $ 102 669 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
689 000 000 $ 663 000 000 $ 721 000 000 $ 583 000 000 $ 494 000 000 $ 508 000 000 $ 416 000 000 $ 357 000 000 $ 373 000 000 $ 359 000 000 $ 415 000 000 $ 397 000 000 $ 344 000 000 $ 379 000 000 $ 328 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 67 416 000 000 $ 67 230 000 000 $ 66 360 000 000 $ 65 658 000 000 $ 600 000 000 $ 600 000 000 $ 500 000 000 $ 500 000 000 $ 600 000 000 $ 950 000 000 $ 950 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 84 179 000 000 $ 84 634 000 000 $ 83 251 000 000 $ 82 906 000 000 $ 6 564 000 000 $ 6 564 000 000 $ 6 464 000 000 $ 6 963 000 000 $ 6 571 000 000 $ 6 921 000 000 $ 6 920 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.44 % 76.77 % 76.68 % 77.30 % 6.30 % 6.29 % 6.24 % 6.72 % 6.35 % 6.63 % 6.74 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
29 156 000 000 $ 28 269 000 000 $ 29 201 000 000 $ 27 849 000 000 $ 25 943 000 000 $ 25 607 000 000 $ 25 321 000 000 $ 24 340 000 000 $ 22 894 000 000 $ 22 460 000 000 $ 22 623 000 000 $ 22 979 000 000 $ 23 731 000 000 $ 23 738 000 000 $ 23 858 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 412 000 000 $ 2 001 000 000 $ 1 153 000 000 $ 639 000 000 $ 948 000 000 $ 1 734 000 000 $ 1 144 000 000 $ 554 000 000 $ 538 000 000 $ 1 639 000 000 $ 737 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Travelers Companies, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Travelers Companies, Inc., tổng doanh thu của The Travelers Companies, Inc. là 8 687 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +10.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Travelers Companies, Inc. trong quý vừa qua là 934 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +67.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Travelers Companies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Travelers Companies, Inc. là 29 156 000 000 $

Chi phí cổ phiếu The Travelers Companies, Inc.

Tài chính The Travelers Companies, Inc.