Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tractor Supply Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tractor Supply Company, Tractor Supply Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tractor Supply Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tractor Supply Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tractor Supply Company thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Tractor Supply Company trên 26/06/2021 lên tới 3 601 559 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Tractor Supply Company. Đồ thị của công ty tài chính Tractor Supply Company. Tractor Supply Company tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Tractor Supply Company trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
26/06/2021 3 601 559 000 $ +53.01 % ↑ 370 022 000 $ +68.8 % ↑
27/03/2021 2 792 336 000 $ +53.24 % ↑ 181 354 000 $ +136.04 % ↑
26/12/2020 2 878 265 000 $ +31.32 % ↑ 135 893 000 $ -5.747 % ↓
26/09/2020 2 606 572 000 $ +31.37 % ↑ 190 610 000 $ +56.07 % ↑
28/12/2019 2 191 785 000 $ - 144 179 000 $ -
28/09/2019 1 984 144 000 $ - 122 133 000 $ -
29/06/2019 2 353 782 000 $ - 219 210 000 $ -
31/03/2019 1 822 220 000 $ - 76 832 000 $ -
31/12/2018 2 133 271 000 $ - 136 851 000 $ -
30/09/2018 1 881 625 000 $ - 116 784 000 $ -
30/06/2018 2 213 249 000 $ - 207 289 000 $ -
31/03/2018 1 682 901 000 $ - 71 433 000 $ -
31/12/2017 1 952 838 000 $ - 109 743 000 $ -
30/09/2017 1 721 704 000 $ - 91 896 000 $ -
30/06/2017 2 017 762 000 $ - 160 649 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tractor Supply Company, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Tractor Supply Company: 30/06/2017, 27/03/2021, 26/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Tractor Supply Company cho ngày hôm nay là 26/06/2021. Lợi nhuận gộp Tractor Supply Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tractor Supply Company là 1 287 485 000 $

Ngày báo cáo tài chính Tractor Supply Company

Tổng doanh thu Tractor Supply Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tractor Supply Company là 3 601 559 000 $ Thu nhập hoạt động Tractor Supply Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tractor Supply Company là 485 883 000 $ Thu nhập ròng Tractor Supply Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tractor Supply Company là 370 022 000 $

Chi phí hoạt động Tractor Supply Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tractor Supply Company là 3 115 676 000 $ Tài sản hiện tại Tractor Supply Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tractor Supply Company là 3 567 143 000 $ Tiền mặt hiện tại Tractor Supply Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tractor Supply Company là 1 412 001 000 $

26/06/2021 27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 287 485 000 $ 983 780 000 $ 995 530 000 $ 947 957 000 $ 741 801 000 $ 694 240 000 $ 820 745 000 $ 614 984 000 $ 716 333 000 $ 653 132 000 $ 769 414 000 $ 563 649 000 $ 668 598 000 $ 600 456 000 $ 704 708 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 314 074 000 $ 1 808 556 000 $ 1 882 735 000 $ 1 658 615 000 $ 1 449 984 000 $ 1 289 904 000 $ 1 533 037 000 $ 1 207 236 000 $ 1 416 938 000 $ 1 228 493 000 $ 1 443 835 000 $ 1 119 252 000 $ 1 284 240 000 $ 1 121 248 000 $ 1 313 054 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 601 559 000 $ 2 792 336 000 $ 2 878 265 000 $ 2 606 572 000 $ 2 191 785 000 $ 1 984 144 000 $ 2 353 782 000 $ 1 822 220 000 $ 2 133 271 000 $ 1 881 625 000 $ 2 213 249 000 $ 1 682 901 000 $ 1 952 838 000 $ 1 721 704 000 $ 2 017 762 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 191 785 000 $ 1 984 144 000 $ 2 353 782 000 $ 1 822 220 000 $ 2 133 271 000 $ 1 881 625 000 $ 2 213 249 000 $ 1 682 901 000 $ 1 952 838 000 $ 1 721 704 000 $ 2 017 762 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
485 883 000 $ 230 536 000 $ 293 518 000 $ 272 177 000 $ 190 438 000 $ 161 817 000 $ 287 557 000 $ 103 408 000 $ 180 382 000 $ 153 148 000 $ 273 458 000 $ 94 749 000 $ 183 842 000 $ 148 253 000 $ 257 925 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
370 022 000 $ 181 354 000 $ 135 893 000 $ 190 610 000 $ 144 179 000 $ 122 133 000 $ 219 210 000 $ 76 832 000 $ 136 851 000 $ 116 784 000 $ 207 289 000 $ 71 433 000 $ 109 743 000 $ 91 896 000 $ 160 649 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 115 676 000 $ 2 561 800 000 $ 2 584 747 000 $ 2 334 395 000 $ 2 001 347 000 $ 1 822 327 000 $ 2 066 225 000 $ 511 576 000 $ 535 951 000 $ 499 984 000 $ 495 956 000 $ 468 900 000 $ 484 756 000 $ 452 203 000 $ 446 783 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 567 143 000 $ 3 380 834 000 $ 3 258 685 000 $ 3 170 962 000 $ 1 787 887 000 $ 2 005 498 000 $ 1 937 808 000 $ 2 079 085 000 $ 1 794 399 000 $ 1 941 708 000 $ 1 810 728 000 $ 1 984 093 000 $ 1 655 368 000 $ 1 741 995 000 $ 1 630 522 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 687 888 000 $ 7 359 679 000 $ 7 049 116 000 $ 6 860 797 000 $ 5 289 268 000 $ 5 429 296 000 $ 5 312 719 000 $ 5 437 201 000 $ 3 085 262 000 $ 3 220 934 000 $ 3 067 406 000 $ 3 207 787 000 $ 2 868 769 000 $ 2 928 351 000 $ 2 815 572 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 412 001 000 $ 1 149 930 000 $ 1 341 756 000 $ 1 111 986 000 $ 84 241 000 $ 82 640 000 $ 104 018 000 $ 102 215 000 $ 86 299 000 $ 71 302 000 $ 69 954 000 $ 132 398 000 $ 109 148 000 $ 70 046 000 $ 67 793 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 247 600 000 $ 1 251 723 000 $ 1 271 386 000 $ 24 933 000 $ 29 896 000 $ 29 997 000 $ 28 714 000 $ 28 545 000 $ 28 545 000 $ 26 045 000 $ 23 418 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 102 215 000 $ 86 299 000 $ 71 302 000 $ 69 954 000 $ 132 398 000 $ 109 148 000 $ 70 046 000 $ 67 793 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 722 145 000 $ 3 937 474 000 $ 3 767 777 000 $ 658 964 000 $ 440 266 000 $ 607 192 000 $ 575 763 000 $ 739 827 000 $ 462 231 000 $ 546 782 000 $ 490 954 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.37 % 72.52 % 70.92 % 12.12 % 14.27 % 18.85 % 18.77 % 23.06 % 16.11 % 18.67 % 17.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 980 113 000 $ 1 852 299 000 $ 1 923 840 000 $ 1 875 866 000 $ 1 567 123 000 $ 1 491 822 000 $ 1 544 942 000 $ 1 485 576 000 $ 1 561 820 000 $ 1 495 297 000 $ 1 406 042 000 $ 1 313 245 000 $ 1 418 673 000 $ 1 371 401 000 $ 1 382 566 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 397 389 000 $ 65 453 000 $ 361 898 000 $ -13 024 000 $ 340 975 000 $ 79 405 000 $ 295 877 000 $ -21 863 000 $ 290 488 000 $ 113 454 000 $ 369 166 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tractor Supply Company là ngày 26/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tractor Supply Company, tổng doanh thu của Tractor Supply Company là 3 601 559 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +53.01% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tractor Supply Company trong quý vừa qua là 370 022 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +68.8% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tractor Supply Company là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tractor Supply Company là 1 980 113 000 $

Chi phí cổ phiếu Tractor Supply Company

Tài chính Tractor Supply Company