Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S, TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S trên 30/06/2021 lên tới 6 614 901 ₤. Động lực của doanh thu thuần của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S tăng. Thay đổi lên tới 375 837 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S thu nhập ròng hiện tại -5 561 748 ₤. Biểu đồ báo cáo tài chính của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. Giá trị của "tổng doanh thu của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 214 270 660.37 ₤ -5.625 % ↓ -180 156 803.06 ₤ -
31/03/2021 202 096 503.54 ₤ -6.836 % ↓ -387 156 696.01 ₤ -
31/12/2020 205 020 637.30 ₤ -4.675 % ↓ 776 937 801.49 ₤ -61.588 % ↓
30/09/2020 185 922 017.19 ₤ +3.64 % ↑ -797 356 918.72 ₤ -316.401 % ↓
31/12/2019 215 075 086.25 ₤ - 2 022 622 280.96 ₤ -
30/09/2019 179 391 182.94 ₤ - 368 462 685.86 ₤ -
30/06/2019 227 041 739.16 ₤ - -298 911 526.45 ₤ -
31/03/2019 216 925 648.01 ₤ - -404 114 099.87 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S, lịch trình

Ngày của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 4 491 296 ₤

Ngày báo cáo tài chính TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S

Tổng doanh thu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 6 614 901 ₤ Thu nhập hoạt động TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 2 519 721 ₤ Thu nhập ròng TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là -5 561 748 ₤

Chi phí hoạt động TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 4 095 180 ₤ Tài sản hiện tại TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 7 044 317 ₤ Tiền mặt hiện tại TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 3 652 858 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
145 482 594.50 ₤ 130 344 915.09 ₤ 137 261 895.79 ₤ 114 618 670.89 ₤ 99 842 357.96 ₤ 101 808 203.27 ₤ 129 696 133.34 ₤ 141 468 984.21 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
68 788 065.87 ₤ 71 751 588.44 ₤ 67 758 741.50 ₤ 71 303 346.30 ₤ 115 232 728.29 ₤ 77 582 979.67 ₤ 97 345 605.82 ₤ 75 456 663.80 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
214 270 660.37 ₤ 202 096 503.54 ₤ 205 020 637.30 ₤ 185 922 017.19 ₤ 215 075 086.25 ₤ 179 391 182.94 ₤ 227 041 739.16 ₤ 216 925 648.01 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
81 619 102.48 ₤ 83 811 886.97 ₤ 109 364 474.83 ₤ 46 667 811.73 ₤ 2 697 970 752.73 ₤ 68 801 897.30 ₤ 91 720 422.83 ₤ 108 285 752.48 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-180 156 803.06 ₤ -387 156 696.01 ₤ 776 937 801.49 ₤ -797 356 918.72 ₤ 2 022 622 280.96 ₤ 368 462 685.86 ₤ -298 911 526.45 ₤ -404 114 099.87 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
132 651 557.89 ₤ 118 284 616.56 ₤ 95 656 162.46 ₤ 139 254 205.46 ₤ -2 482 895 666.48 ₤ 110 589 285.64 ₤ 135 321 316.33 ₤ 108 639 895.52 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
228 180 354.54 ₤ 321 363 443.50 ₤ 382 616 649 ₤ 7 558 400 920.45 ₤ 341 319 385.82 ₤ 277 179 200.32 ₤ 566 841 124.80 ₤ 460 687 227.23 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 409 003 270.23 ₤ 19 488 937 205.11 ₤ 19 534 056 090.49 ₤ 25 914 074 673.67 ₤ 18 631 952 873.73 ₤ 16 095 348 514.97 ₤ 16 379 654 920.85 ₤ 16 274 550 009.67 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
118 323 811.03 ₤ 206 078 790.65 ₤ 268 664 931.84 ₤ 7 447 611 321.95 ₤ 190 337 840.42 ₤ 119 159 689.66 ₤ 377 489 818.76 ₤ 263 495 667.92 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 657 950 794.22 ₤ 509 122 482.54 ₤ 598 099 001.36 ₤ 462 339 808.36 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 586 940 781.18 ₤ 8 069 905 972.91 ₤ 8 722 675 064.64 ₤ 8 318 658 627.01 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.09 % 50.14 % 53.25 % 51.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
14 483 319 114 ₤ 14 663 475 819.89 ₤ 15 050 632 515.90 ₤ 14 272 308 882.37 ₤ 10 045 012 092.55 ₤ 8 025 442 542.06 ₤ 7 656 979 856.20 ₤ 7 955 891 382.65 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 46 467 628.43 ₤ 103 241 198.22 ₤ 114 391 472.56 ₤ 148 811 079.08 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S, tổng doanh thu của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 214 270 660.37 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -5.625% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S trong quý vừa qua là -180 156 803.06 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -61.588% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S là 447 124 781 ₤

Chi phí cổ phiếu TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S

Tài chính TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S