Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S., Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 11 758 523 ₤. Động lực của doanh thu thuần của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. giảm. Thay đổi lên tới -105 354 584 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. - -89 062 626 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch trình báo cáo tài chính của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 28/02/2019 đến 31/05/2021. Báo cáo tài chính Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 380 883 476.28 ₤ -89.0853 % ↓ -2 884 927 179.84 ₤ -
28/02/2021 3 793 541 698.40 ₤ +74.99 % ↑ -1 262 119 236.49 ₤ -
30/11/2020 5 132 234 414.17 ₤ +80.01 % ↑ -1 617 020 540.63 ₤ -
31/08/2020 2 327 206 477.25 ₤ -62.371 % ↓ -1 714 494 322.07 ₤ -149.518 % ↓
30/11/2019 2 851 064 426.25 ₤ - -1 199 628 263.34 ₤ -
31/08/2019 6 184 575 291.32 ₤ - 3 462 385 728.63 ₤ -
31/05/2019 3 489 622 998.20 ₤ - -90 737 451.59 ₤ -
28/02/2019 2 167 915 608.30 ₤ - -1 008 552 109.35 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là -123 386 426 ₤

Ngày báo cáo tài chính Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là 11 758 523 ₤ Thu nhập hoạt động Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là -148 487 024 ₤ Thu nhập ròng Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là -89 062 626 ₤

Chi phí hoạt động Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là 160 245 547 ₤ Tài sản hiện tại Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là 204 982 103 ₤ Tiền mặt hiện tại Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là 60 518 249 ₤

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-3 996 747 793.98 ₤ -169 810 857.43 ₤ 1 479 459 795.15 ₤ 358 247 377.64 ₤ 437 152 895.14 ₤ 4 090 707 354.42 ₤ 1 455 280 179.65 ₤ -72 512 284.97 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 377 631 270.26 ₤ 3 963 352 555.84 ₤ 3 652 774 619.02 ₤ 1 968 959 099.61 ₤ 2 413 911 531.11 ₤ 2 093 867 936.90 ₤ 2 034 342 818.55 ₤ 2 240 427 893.27 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
380 883 476.28 ₤ 3 793 541 698.40 ₤ 5 132 234 414.17 ₤ 2 327 206 477.25 ₤ 2 851 064 426.25 ₤ 6 184 575 291.32 ₤ 3 489 622 998.20 ₤ 2 167 915 608.30 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 809 809 351.36 ₤ -230 692 492.93 ₤ 901 443 616.04 ₤ -10 197 395.37 ₤ 404 372 880.51 ₤ 3 697 295 286.75 ₤ 888 105 675.16 ₤ -488 424 501.56 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 884 927 179.84 ₤ -1 262 119 236.49 ₤ -1 617 020 540.63 ₤ -1 714 494 322.07 ₤ -1 199 628 263.34 ₤ 3 462 385 728.63 ₤ -90 737 451.59 ₤ -1 008 552 109.35 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 190 692 827.64 ₤ 4 024 234 191.34 ₤ 4 230 790 798.13 ₤ 2 337 403 872.62 ₤ 2 446 691 545.74 ₤ 2 487 280 004.57 ₤ 2 601 517 323.04 ₤ 2 656 340 109.86 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 639 804 673.25 ₤ 5 633 333 887.11 ₤ 6 467 895 324.78 ₤ 5 125 983 415.44 ₤ 6 109 416 246.31 ₤ 7 861 408 916.23 ₤ 2 432 120 890.38 ₤ 3 286 150 250.70 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 888 373 801.57 ₤ 26 479 350 708.46 ₤ 25 913 477 039.08 ₤ 20 869 027 696.81 ₤ 24 014 271 258.10 ₤ 25 565 902 378.77 ₤ 18 794 328 152.64 ₤ 13 218 273 087.60 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 960 314 323.28 ₤ 998 341 206.46 ₤ 1 177 384 336.08 ₤ 90 225 073.05 ₤ 1 643 875 680.38 ₤ 318 477 014.17 ₤ 170 142 649.91 ₤ 453 515 838.83 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 510 659 992.21 ₤ 9 253 863 576.92 ₤ 20 244 260 976.50 ₤ 18 025 805 920.84 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 38 608 544 004.29 ₤ 38 957 473 724.11 ₤ 35 648 524 895.90 ₤ 33 889 269 167.88 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 160.77 % 152.38 % 189.68 % 256.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-19 801 299 656.15 ₤ -16 915 744 976.18 ₤ -24 241 332 400.14 ₤ -19 932 730 387.47 ₤ -14 594 272 746.19 ₤ -13 391 571 345.35 ₤ -16 854 196 743.26 ₤ -20 670 996 080.28 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 634 211 433.77 ₤ -5 700 272 622.12 ₤ 4 507 556 156.74 ₤ 911 197 433.74 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S., tổng doanh thu của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là 380 883 476.28 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -89.0853% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. trong quý vừa qua là -2 884 927 179.84 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -149.518% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S. là -611 299 917 ₤

Chi phí cổ phiếu Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S.

Tài chính Trabzonspor Sportif Yatirim ve Futbol Isletmeciligi Ticaret A.S.