Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Techtronic Industries Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Techtronic Industries Company Limited, Techtronic Industries Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Techtronic Industries Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Techtronic Industries Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Techtronic Industries Company Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Techtronic Industries Company Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 2 803 122 000 $. Tính năng động của Techtronic Industries Company Limited thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đồ thị của công ty tài chính Techtronic Industries Company Limited. Techtronic Industries Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Techtronic Industries Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 803 122 000 $ +56.15 % ↑ 234 593 500 $ +57.59 % ↑
30/09/2020 2 803 122 000 $ +56.15 % ↑ 234 593 500 $ +57.59 % ↑
30/06/2020 2 102 848 500 $ +12.81 % ↑ 165 786 500 $ +16.34 % ↑
31/03/2020 2 102 848 500 $ +12.81 % ↑ 165 786 500 $ +16.34 % ↑
30/06/2019 1 864 123 500 $ - 142 502 000 $ -
31/03/2019 1 864 123 500 $ - 142 502 000 $ -
31/12/2018 1 795 177 000 $ - 148 863 000 $ -
30/09/2018 1 795 177 000 $ - 148 863 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Techtronic Industries Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Techtronic Industries Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Techtronic Industries Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Techtronic Industries Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Techtronic Industries Company Limited là 1 078 014 000 $

Ngày báo cáo tài chính Techtronic Industries Company Limited

Tổng doanh thu Techtronic Industries Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Techtronic Industries Company Limited là 2 803 122 000 $ Thu nhập hoạt động Techtronic Industries Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Techtronic Industries Company Limited là 249 779 000 $ Thu nhập ròng Techtronic Industries Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Techtronic Industries Company Limited là 234 593 500 $

Chi phí hoạt động Techtronic Industries Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Techtronic Industries Company Limited là 2 553 343 000 $ Tài sản hiện tại Techtronic Industries Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Techtronic Industries Company Limited là 6 340 038 000 $ Tiền mặt hiện tại Techtronic Industries Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Techtronic Industries Company Limited là 1 533 876 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 078 014 000 $ 1 078 014 000 $ 798 527 000 $ 798 527 000 $ 701 374 000 $ 701 374 000 $ 670 473 500 $ 670 473 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 725 108 000 $ 1 725 108 000 $ 1 304 321 500 $ 1 304 321 500 $ 1 162 749 500 $ 1 162 749 500 $ 1 124 703 500 $ 1 124 703 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 803 122 000 $ 2 803 122 000 $ 2 102 848 500 $ 2 102 848 500 $ 1 864 123 500 $ 1 864 123 500 $ 1 795 177 000 $ 1 795 177 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 864 123 500 $ 1 864 123 500 $ 1 795 177 000 $ 1 795 177 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
249 779 000 $ 249 779 000 $ 178 767 500 $ 178 767 500 $ 154 850 000 $ 154 850 000 $ 161 473 500 $ 161 473 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
234 593 500 $ 234 593 500 $ 165 786 500 $ 165 786 500 $ 142 502 000 $ 142 502 000 $ 148 863 000 $ 148 863 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
97 858 500 $ 97 858 500 $ 60 448 500 $ 60 448 500 $ 54 296 000 $ 54 296 000 $ 51 726 000 $ 51 726 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 553 343 000 $ 2 553 343 000 $ 1 924 081 000 $ 1 924 081 000 $ 1 709 273 500 $ 1 709 273 500 $ 1 633 703 500 $ 1 633 703 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 340 038 000 $ 6 340 038 000 $ 5 926 859 000 $ 5 926 859 000 $ 4 767 443 000 $ 4 767 443 000 $ 4 225 024 000 $ 4 225 024 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 390 402 000 $ 9 390 402 000 $ 8 695 490 000 $ 8 695 490 000 $ 7 296 025 000 $ 7 296 025 000 $ 6 348 862 000 $ 6 348 862 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 533 876 000 $ 1 533 876 000 $ 1 714 884 000 $ 1 714 884 000 $ 1 205 564 000 $ 1 205 564 000 $ 1 103 880 000 $ 1 103 880 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 144 950 000 $ 3 144 950 000 $ 2 615 986 000 $ 2 615 986 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 115 465 000 $ 4 115 465 000 $ 3 291 521 000 $ 3 291 521 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.41 % 56.41 % 51.84 % 51.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 903 005 000 $ 3 903 005 000 $ 3 587 366 000 $ 3 587 366 000 $ 3 180 931 000 $ 3 180 931 000 $ 3 057 771 000 $ 3 057 771 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -35 853 000 $ -35 853 000 $ 301 013 000 $ 301 013 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Techtronic Industries Company Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Techtronic Industries Company Limited, tổng doanh thu của Techtronic Industries Company Limited là 2 803 122 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +56.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Techtronic Industries Company Limited trong quý vừa qua là 234 593 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi +57.59% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Techtronic Industries Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Techtronic Industries Company Limited là 3 903 005 000 $

Chi phí cổ phiếu Techtronic Industries Company Limited

Tài chính Techtronic Industries Company Limited