Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Telstra Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Telstra Corporation Limited, Telstra Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Telstra Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Telstra Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Telstra Corporation Limited trên 30/06/2019 lên tới 6 336 500 000 $. Tính năng động của Telstra Corporation Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Telstra Corporation Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Telstra Corporation Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2018 đến 30/06/2019. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Telstra Corporation Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 4 195 160 189.38 $ -3.289 % ↓ 304 879 865.42 $ -50.484 % ↓
31/03/2019 4 195 160 189.38 $ -3.289 % ↓ 304 879 865.42 $ -50.484 % ↓
31/12/2018 4 166 360 462.68 $ - 408 161 643.93 $ -
30/09/2018 4 166 360 462.68 $ - 408 161 643.93 $ -
30/06/2018 4 337 834 697.51 $ - 615 718 294.98 $ -
31/03/2018 4 337 834 697.51 $ - 615 718 294.98 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Telstra Corporation Limited, lịch trình

Ngày của Telstra Corporation Limited báo cáo tài chính: 31/03/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Telstra Corporation Limited là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Telstra Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Telstra Corporation Limited là 2 811 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Telstra Corporation Limited

Tổng doanh thu Telstra Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Telstra Corporation Limited là 6 336 500 000 $ Doanh thu hoạt động Telstra Corporation Limited là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Telstra Corporation Limited là 6 336 500 000 $ Thu nhập hoạt động Telstra Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Telstra Corporation Limited là 720 500 000 $

Thu nhập ròng Telstra Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Telstra Corporation Limited là 460 500 000 $ Chi phí hoạt động Telstra Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Telstra Corporation Limited là 5 616 000 000 $ Tài sản hiện tại Telstra Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Telstra Corporation Limited là 7 303 000 000 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 861 058 201.27 $ 1 861 058 201.27 $ 1 905 747 432.36 $ 1 905 747 432.36 $ 2 070 932 071.71 $ 2 070 932 071.71 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 334 101 988.11 $ 2 334 101 988.11 $ 2 260 613 030.32 $ 2 260 613 030.32 $ 2 266 902 625.81 $ 2 266 902 625.81 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 195 160 189.38 $ 4 195 160 189.38 $ 4 166 360 462.68 $ 4 166 360 462.68 $ 4 337 834 697.51 $ 4 337 834 697.51 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
4 195 160 189.38 $ 4 195 160 189.38 $ 4 166 360 462.68 $ 4 166 360 462.68 $ 4 337 834 697.51 $ 4 337 834 697.51 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
477 016 162.94 $ 477 016 162.94 $ 519 388 174.63 $ 519 388 174.63 $ 563 084 311.70 $ 563 084 311.70 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
304 879 865.42 $ 304 879 865.42 $ 408 161 643.93 $ 408 161 643.93 $ 615 718 294.98 $ 615 718 294.98 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 718 144 026.44 $ 3 718 144 026.44 $ 3 646 972 288.04 $ 3 646 972 288.04 $ 3 774 750 385.82 $ 3 774 750 385.82 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 835 043 772.27 $ 4 835 043 772.27 $ 4 926 408 422.50 $ 4 926 408 422.50 $ 4 685 417 605.97 $ 4 685 417 605.97 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
28 196 587 596.52 $ 28 196 587 596.52 $ 28 947 366 678.78 $ 28 947 366 678.78 $ 28 382 627 210.38 $ 28 382 627 210.38 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
399 885 860.39 $ 399 885 860.39 $ 358 175 911.38 $ 358 175 911.38 $ 416 437 427.46 $ 416 437 427.46 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
6 324 684 808.51 $ 6 324 684 808.51 $ 5 335 563 160.45 $ 5 335 563 160.45 $ 5 836 744 611.31 $ 5 836 744 611.31 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
18 576 816 815.86 $ 18 576 816 815.86 $ 19 344 147 465.19 $ 19 344 147 465.19 $ 18 442 418 091.26 $ 18 442 418 091.26 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
65.88 % 65.88 % 66.83 % 66.83 % 64.98 % 64.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 632 349 971.63 $ 9 632 349 971.63 $ 9 615 798 404.56 $ 9 615 798 404.56 $ 9 948 815 934 $ 9 948 815 934 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
1 279 767 165.80 $ 1 279 767 165.80 $ 932 515 288.68 $ 932 515 288.68 $ 1 599 874 472.92 $ 1 599 874 472.92 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Telstra Corporation Limited là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Telstra Corporation Limited, tổng doanh thu của Telstra Corporation Limited là 4 195 160 189.38 Dollar Mỹ và thay đổi thành -3.289% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Telstra Corporation Limited trong quý vừa qua là 304 879 865.42 $, lợi nhuận ròng thay đổi -50.484% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Telstra Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Telstra Corporation Limited là 604 000 000 $ Nợ hiện tại Telstra Corporation Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Telstra Corporation Limited là 9 553 000 000 $ Tổng nợ Telstra Corporation Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Telstra Corporation Limited là 28 059 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Telstra Corporation Limited

Tài chính Telstra Corporation Limited