Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tantalex Resources Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tantalex Resources Corporation, Tantalex Resources Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tantalex Resources Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tantalex Resources Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Tantalex Resources Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Tantalex Resources Corporation hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Tantalex Resources Corporation thu nhập ròng tăng theo 2 862 278 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Tantalex Resources Corporation. Biểu đồ tài chính của Tantalex Resources Corporation hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Tantalex Resources Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 0 $ - 306 533.53 $ -
28/02/2021 0 $ - -3 636 783.93 $ -
30/11/2020 0 $ - -392 483.17 $ -157.175 % ↓
31/08/2020 0 $ - -304 169.43 $ -
30/11/2019 0 $ - 686 464.62 $ -
31/08/2019 0 $ - -442 502.78 $ -
31/05/2019 0 $ - -111 292.15 $ -
28/02/2019 0 $ - -2 016 607.08 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tantalex Resources Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Tantalex Resources Corporation: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Tantalex Resources Corporation cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Thu nhập hoạt động Tantalex Resources Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tantalex Resources Corporation là -531 500 $

Ngày báo cáo tài chính Tantalex Resources Corporation

Thu nhập ròng Tantalex Resources Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tantalex Resources Corporation là 222 499 $ Chi phí hoạt động Tantalex Resources Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tantalex Resources Corporation là 531 500 $ Tài sản hiện tại Tantalex Resources Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tantalex Resources Corporation là 146 597 $

Tiền mặt hiện tại Tantalex Resources Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tantalex Resources Corporation là 47 310 $ Vốn chủ sở hữu Tantalex Resources Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tantalex Resources Corporation là -7 681 176 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-732 239.58 $ -1 267 479.84 $ -389 928.94 $ -93 110.84 $ -186 134.89 $ -453 102.69 $ -447 146.95 $ -933 216.27 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
306 533.53 $ -3 636 783.93 $ -392 483.17 $ -304 169.43 $ 686 464.62 $ -442 502.78 $ -111 292.15 $ -2 016 607.08 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
732 239.58 $ 1 267 479.84 $ 389 928.94 $ 93 110.84 $ 186 134.89 $ 453 102.69 $ 447 146.95 $ 933 216.27 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
201 964.49 $ 682 181.39 $ 846 044.62 $ 206 713.37 $ 685 702.76 $ 675 145.56 $ 857 176.32 $ 737 488.56 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
219 047.78 $ 682 181.39 $ 9 760 783.88 $ 9 121 452.62 $ 10 851 888.35 $ 10 826 420.47 $ 10 775 278.05 $ 10 092 483.58 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
65 178.28 $ 552 410.35 $ 628 152.72 $ 45 759.81 $ 119 578.92 $ 28 713.71 $ 289 413.04 $ 152 595.15 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 882 374.22 $ 10 470 440.44 $ 9 367 427.26 $ 8 740 467.61 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 882 374.22 $ 10 470 440.44 $ 9 367 427.26 $ 8 740 467.61 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 91.07 % 96.71 % 86.93 % 86.60 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-10 582 240.96 $ -11 197 684.53 $ -3 031 058.55 $ -3 534 070.63 $ 1 659 991.94 $ 1 030 533.18 $ 2 051 784.89 $ 1 979 895.91 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -137 249.11 $ -485 605.03 $ -464 737.24 $ -394 304.47 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tantalex Resources Corporation là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tantalex Resources Corporation, tổng doanh thu của Tantalex Resources Corporation là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tantalex Resources Corporation trong quý vừa qua là 306 533.53 $, lợi nhuận ròng thay đổi -157.175% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Tantalex Resources Corporation

Tài chính Tantalex Resources Corporation