Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alibaba Health Information Technology Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alibaba Health Information Technology Limited, Alibaba Health Information Technology Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alibaba Health Information Technology Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alibaba Health Information Technology Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Alibaba Health Information Technology Limited hôm nay lên tới 32 578 500 €. Động lực của thu nhập ròng của Alibaba Health Information Technology Limited đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Alibaba Health Information Technology Limited. Báo cáo tài chính Alibaba Health Information Technology Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "thu nhập ròng" Alibaba Health Information Technology Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Alibaba Health Information Technology Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 876 342 213.38 € +159.75 % ↑ 30 224 703.38 € +2 923.530 % ↑
31/12/2020 3 876 342 213.38 € +159.75 % ↑ 30 224 703.38 € +2 923.530 % ↑
30/09/2020 3 322 287 130.13 € +73.97 % ↑ 131 476 555.13 € -
30/06/2020 3 322 287 130.13 € +73.97 % ↑ 131 476 555.13 € -
30/09/2019 1 909 701 938.25 € - -511 190.25 € -
30/06/2019 1 909 701 938.25 € - -511 190.25 € -
31/03/2019 1 492 359 167.25 € - 999 650.63 € -
31/12/2018 1 492 359 167.25 € - 999 650.63 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alibaba Health Information Technology Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Alibaba Health Information Technology Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Alibaba Health Information Technology Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Alibaba Health Information Technology Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alibaba Health Information Technology Limited là 873 141 500 €

Ngày báo cáo tài chính Alibaba Health Information Technology Limited

Tổng doanh thu Alibaba Health Information Technology Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alibaba Health Information Technology Limited là 4 178 218 500 € Thu nhập hoạt động Alibaba Health Information Technology Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alibaba Health Information Technology Limited là -92 929 000 € Thu nhập ròng Alibaba Health Information Technology Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alibaba Health Information Technology Limited là 32 578 500 €

Chi phí hoạt động Alibaba Health Information Technology Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alibaba Health Information Technology Limited là 4 271 147 500 € Tài sản hiện tại Alibaba Health Information Technology Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alibaba Health Information Technology Limited là 14 199 726 000 € Tiền mặt hiện tại Alibaba Health Information Technology Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alibaba Health Information Technology Limited là 11 636 769 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
810 057 026.63 € 810 057 026.63 € 861 216 872.63 € 861 216 872.63 € 478 561 282.50 € 478 561 282.50 € 371 741 539.13 € 371 741 539.13 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 066 285 186.75 € 3 066 285 186.75 € 2 461 070 257.50 € 2 461 070 257.50 € 1 431 140 655.75 € 1 431 140 655.75 € 1 120 617 628.13 € 1 120 617 628.13 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 876 342 213.38 € 3 876 342 213.38 € 3 322 287 130.13 € 3 322 287 130.13 € 1 909 701 938.25 € 1 909 701 938.25 € 1 492 359 167.25 € 1 492 359 167.25 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-86 214 879.75 € -86 214 879.75 € 103 031 740.13 € 103 031 740.13 € -3 926 701.88 € -3 926 701.88 € -14 882 965.50 € -14 882 965.50 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30 224 703.38 € 30 224 703.38 € 131 476 555.13 € 131 476 555.13 € -511 190.25 € -511 190.25 € 999 650.63 € 999 650.63 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
90 076 639.13 € 90 076 639.13 € 106 435 654.88 € 106 435 654.88 € 62 687 139.75 € 62 687 139.75 € 53 502 878.63 € 53 502 878.63 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 962 557 093.13 € 3 962 557 093.13 € 3 219 255 390 € 3 219 255 390 € 1 913 628 640.13 € 1 913 628 640.13 € 1 507 242 132.75 € 1 507 242 132.75 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 173 795 796.50 € 13 173 795 796.50 € 13 309 997 846.25 € 13 309 997 846.25 € 4 816 150 644 € 4 816 150 644 € 3 064 723 783.50 € 3 064 723 783.50 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 457 546 511 € 16 457 546 511 € 15 935 193 573 € 15 935 193 573 € 7 434 226 817.25 € 7 434 226 817.25 € 5 549 693 808.75 € 5 549 693 808.75 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 796 012 439.75 € 10 796 012 439.75 € 11 381 291 877 € 11 381 291 877 € 2 466 885 394.50 € 2 466 885 394.50 € 260 114 195.25 € 260 114 195.25 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 775 263 000.25 € 2 775 263 000.25 € 2 999 770 150.50 € 2 999 770 150.50 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 835 727 251 € 2 835 727 251 € 3 010 603 487.25 € 3 010 603 487.25 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.14 % 38.14 % 54.25 % 54.25 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
13 268 634 112.50 € 13 268 634 112.50 € 13 422 382 698 € 13 422 382 698 € 4 657 905 254.25 € 4 657 905 254.25 € 2 592 615 002.25 € 2 592 615 002.25 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 220 637 041.13 € 220 637 041.13 € 43 621 413.38 € 43 621 413.38 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alibaba Health Information Technology Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alibaba Health Information Technology Limited, tổng doanh thu của Alibaba Health Information Technology Limited là 3 876 342 213.38 Euro và thay đổi thành +159.75% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alibaba Health Information Technology Limited trong quý vừa qua là 30 224 703.38 €, lợi nhuận ròng thay đổi +2 923.530% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alibaba Health Information Technology Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alibaba Health Information Technology Limited là 14 301 950 000 €

Chi phí cổ phiếu Alibaba Health Information Technology Limited

Tài chính Alibaba Health Information Technology Limited