Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Texas Instruments Incorporated

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Texas Instruments Incorporated, Texas Instruments Incorporated thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Texas Instruments Incorporated công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Texas Instruments Incorporated tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Texas Instruments Incorporated thu nhập hiện tại trong Peso México. Tính năng động của Texas Instruments Incorporated doanh thu thuần đã thay đổi bởi 291 000 000 $ trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Texas Instruments Incorporated. Texas Instruments Incorporated biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Texas Instruments Incorporated thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Texas Instruments Incorporated" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 77 733 592 000 $ +24.86 % ↑ 32 773 704 400 $ +47.97 % ↑
31/03/2021 72 794 623 600 $ +19.34 % ↑ 29 752 617 200 $ +44.04 % ↑
31/12/2020 69 179 502 400 $ +21.67 % ↑ 28 649 411 200 $ +57.76 % ↑
30/09/2020 64 783 650 800 $ +1.22 % ↑ 22 963 657 200 $ -5.0526 % ↓
31/12/2019 56 857 540 000 $ - 18 160 468 000 $ -
30/09/2019 64 002 920 400 $ - 24 185 670 000 $ -
30/06/2019 62 254 763 200 $ - 22 148 982 000 $ -
31/03/2019 60 998 805 600 $ - 20 655 410 800 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Texas Instruments Incorporated, lịch trình

Ngày của Texas Instruments Incorporated báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Texas Instruments Incorporated cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Texas Instruments Incorporated là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Texas Instruments Incorporated là 3 077 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Texas Instruments Incorporated

Tổng doanh thu Texas Instruments Incorporated được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Texas Instruments Incorporated là 4 580 000 000 $ Thu nhập hoạt động Texas Instruments Incorporated là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Texas Instruments Incorporated là 2 203 000 000 $ Thu nhập ròng Texas Instruments Incorporated là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Texas Instruments Incorporated là 1 931 000 000 $

Chi phí hoạt động Texas Instruments Incorporated là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Texas Instruments Incorporated là 2 377 000 000 $ Tài sản hiện tại Texas Instruments Incorporated là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Texas Instruments Incorporated là 11 177 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Texas Instruments Incorporated là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Texas Instruments Incorporated là 3 649 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
52 224 074 800 $ 47 471 802 800 $ 44 908 970 400 $ 41 633 297 200 $ 35 591 122 800 $ 41 514 490 400 $ 40 054 864 000 $ 38 374 596 400 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
25 509 517 200 $ 25 322 820 800 $ 24 270 532 000 $ 23 150 353 600 $ 21 266 417 200 $ 22 488 430 000 $ 22 199 899 200 $ 22 624 209 200 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
77 733 592 000 $ 72 794 623 600 $ 69 179 502 400 $ 64 783 650 800 $ 56 857 540 000 $ 64 002 920 400 $ 62 254 763 200 $ 60 998 805 600 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
37 390 197 200 $ 32 722 787 200 $ 31 348 022 800 $ 27 172 812 400 $ 21 317 334 400 $ 26 765 474 800 $ 25 170 069 200 $ 23 184 298 400 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
32 773 704 400 $ 29 752 617 200 $ 28 649 411 200 $ 22 963 657 200 $ 18 160 468 000 $ 24 185 670 000 $ 22 148 982 000 $ 20 655 410 800 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 636 208 400 $ 6 551 346 400 $ 6 585 291 200 $ 6 551 346 400 $ 6 551 346 400 $ 6 432 539 600 $ 6 619 236 000 $ 6 602 263 600 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
40 343 394 800 $ 40 071 836 400 $ 37 831 479 600 $ 37 610 838 400 $ 35 540 205 600 $ 37 237 445 600 $ 37 084 694 000 $ 37 814 507 200 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
189 700 514 800 $ 176 597 822 000 $ 173 780 403 600 $ 157 147 451 600 $ 148 695 196 400 $ 147 880 521 200 $ 135 032 414 400 $ 134 947 552 400 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
349 682 357 200 $ 333 320 963 600 $ 328 432 912 400 $ 309 016 486 800 $ 305 808 703 200 $ 305 367 420 800 $ 295 048 201 600 $ 296 049 573 200 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
61 932 287 600 $ 41 446 600 800 $ 52 733 246 800 $ 47 896 112 800 $ 41 361 738 800 $ 66 073 553 200 $ 64 715 761 200 $ 63 137 328 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 36 032 405 200 $ 34 063 606 800 $ 44 908 970 400 $ 36 643 411 600 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 154 635 536 400 $ 152 870 406 800 $ 151 020 415 200 $ 151 461 697 600 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 50.57 % 50.06 % 51.18 % 51.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
189 293 177 200 $ 172 541 418 400 $ 155 925 438 800 $ 141 295 230 000 $ 151 173 166 800 $ 152 497 014 000 $ 144 027 786 400 $ 144 587 875 600 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 29 769 589 600 $ 33 809 020 800 $ 30 482 430 400 $ 18 788 446 800 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Texas Instruments Incorporated là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Texas Instruments Incorporated, tổng doanh thu của Texas Instruments Incorporated là 77 733 592 000 Peso México và thay đổi thành +24.86% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Texas Instruments Incorporated trong quý vừa qua là 32 773 704 400 $, lợi nhuận ròng thay đổi +47.97% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Texas Instruments Incorporated là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Texas Instruments Incorporated là 11 153 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Texas Instruments Incorporated

Tài chính Texas Instruments Incorporated