Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sarine Technologies Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sarine Technologies Ltd., Sarine Technologies Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sarine Technologies Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sarine Technologies Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Sarine Technologies Ltd. trên 30/06/2021 lên tới 17 981 500 $. Tính năng động của Sarine Technologies Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Sarine Technologies Ltd.. Lịch biểu tài chính của Sarine Technologies Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Tất cả thông tin về Sarine Technologies Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Sarine Technologies Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 24 229 262.08 $ +55.05 % ↑ 8 474 818.22 $ -
31/03/2021 24 229 262.08 $ +64.64 % ↑ 8 474 818.22 $ -
31/12/2020 12 507 751.04 $ -23.802 % ↓ 803 083.18 $ +540.86 % ↑
30/09/2020 12 507 751.04 $ -34.469 % ↓ 803 083.18 $ +154.7 % ↑
30/09/2019 19 086 700.08 $ - 315 304.47 $ -
30/06/2019 15 626 435.64 $ - -1 894 521.73 $ -
31/03/2019 14 716 903.51 $ - -1 899 911.55 $ -
31/12/2018 16 414 696.81 $ - 125 313.32 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sarine Technologies Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sarine Technologies Ltd.: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Sarine Technologies Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Sarine Technologies Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sarine Technologies Ltd. là 13 424 000 $

Ngày báo cáo tài chính Sarine Technologies Ltd.

Tổng doanh thu Sarine Technologies Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sarine Technologies Ltd. là 17 981 500 $ Thu nhập hoạt động Sarine Technologies Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sarine Technologies Ltd. là 6 884 000 $ Thu nhập ròng Sarine Technologies Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sarine Technologies Ltd. là 6 289 500 $

Chi phí hoạt động Sarine Technologies Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sarine Technologies Ltd. là 11 097 500 $ Tài sản hiện tại Sarine Technologies Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sarine Technologies Ltd. là 70 028 000 $ Tiền mặt hiện tại Sarine Technologies Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sarine Technologies Ltd. là 23 893 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
18 088 235.92 $ 18 088 235.92 $ 8 813 029.43 $ 8 813 029.43 $ 11 357 698.20 $ 8 789 448.97 $ 8 263 941.52 $ 10 092 437.95 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 141 026.16 $ 6 141 026.16 $ 3 694 721.61 $ 3 694 721.61 $ 7 729 001.88 $ 6 836 986.67 $ 6 452 962 $ 6 322 258.86 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 229 262.08 $ 24 229 262.08 $ 12 507 751.04 $ 12 507 751.04 $ 19 086 700.08 $ 15 626 435.64 $ 14 716 903.51 $ 16 414 696.81 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 19 086 700.08 $ 15 626 435.64 $ 14 716 903.51 $ 16 414 696.81 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 275 880.22 $ 9 275 880.22 $ 1 763 818.60 $ 1 763 818.60 $ 1 379 793.92 $ -1 201 929.86 $ -1 111 650.38 $ 1 358 234.64 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 474 818.22 $ 8 474 818.22 $ 803 083.18 $ 803 083.18 $ 315 304.47 $ -1 894 521.73 $ -1 899 911.55 $ 125 313.32 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 640 338.07 $ 2 640 338.07 $ 2 265 071.86 $ 2 265 071.86 $ 2 798 664.04 $ 2 853 909.69 $ 2 783 842.03 $ 2 646 401.62 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
14 953 381.86 $ 14 953 381.86 $ 10 743 932.44 $ 10 743 932.44 $ 17 706 906.16 $ 16 828 365.50 $ 15 828 553.89 $ 15 056 462.17 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
94 359 578.74 $ 94 359 578.74 $ 77 288 671.35 $ 77 288 671.35 $ 68 476 315.65 $ 70 137 727.66 $ 74 046 694.62 $ 74 551 990.24 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
126 606 871.80 $ 126 606 871.80 $ 107 615 841.03 $ 107 615 841.03 $ 102 103 402.63 $ 104 899 371.75 $ 109 902 472.17 $ 102 286 656.51 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
32 194 742.32 $ 32 194 742.32 $ 28 405 698.86 $ 28 405 698.86 $ 22 417 608.84 $ 24 293 266.20 $ 27 221 285.91 $ 22 680 362.56 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 15 296 309.16 $ 16 034 714.50 $ 14 406 988.86 $ 13 559 439.67 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 23 677 479.26 $ 24 283 834.01 $ 22 979 497.57 $ 13 818 151.03 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.19 % 23.15 % 20.91 % 13.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
96 118 007.52 $ 96 118 007.52 $ 81 778 391.41 $ 81 778 391.41 $ 78 425 923.37 $ 80 615 537.74 $ 86 922 974.60 $ 88 468 505.48 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 253 133.15 $ -1 364 971.92 $ 5 757 675.22 $ 4 833 321.09 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sarine Technologies Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sarine Technologies Ltd., tổng doanh thu của Sarine Technologies Ltd. là 24 229 262.08 Dollar Singapore và thay đổi thành +55.05% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sarine Technologies Ltd. trong quý vừa qua là 8 474 818.22 $, lợi nhuận ròng thay đổi +540.86% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sarine Technologies Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sarine Technologies Ltd. là 71 333 000 $

Chi phí cổ phiếu Sarine Technologies Ltd.

Tài chính Sarine Technologies Ltd.