Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Urbanise.com Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Urbanise.com Limited, Urbanise.com Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Urbanise.com Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Urbanise.com Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Urbanise.com Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Urbanise.com Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 2 863 459 $. Động lực của thu nhập ròng của Urbanise.com Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Lịch biểu tài chính của Urbanise.com Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Urbanise.com Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Urbanise.com Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 4 329 406.84 $ +25.6 % ↑ -1 075 437.94 $ -
30/09/2020 4 329 406.84 $ +25.6 % ↑ -1 075 437.94 $ -
30/06/2020 3 844 763.36 $ +21.44 % ↑ -1 581 841.40 $ -
31/03/2020 3 844 763.36 $ +21.44 % ↑ -1 581 841.40 $ -
31/12/2019 3 447 088.76 $ - -1 559 411.62 $ -
30/09/2019 3 447 088.76 $ - -1 559 411.62 $ -
30/06/2019 3 165 890.25 $ - -1 924 100.01 $ -
31/03/2019 3 165 890.25 $ - -1 924 100.01 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Urbanise.com Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Urbanise.com Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Urbanise.com Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Urbanise.com Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Urbanise.com Limited là 510 296 $

Ngày báo cáo tài chính Urbanise.com Limited

Tổng doanh thu Urbanise.com Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Urbanise.com Limited là 2 863 459 $ Thu nhập hoạt động Urbanise.com Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Urbanise.com Limited là -919 395 $ Thu nhập ròng Urbanise.com Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Urbanise.com Limited là -711 292 $

Chi phí hoạt động Urbanise.com Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Urbanise.com Limited là 3 782 854 $ Tài sản hiện tại Urbanise.com Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Urbanise.com Limited là 11 438 476 $ Tiền mặt hiện tại Urbanise.com Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Urbanise.com Limited là 9 032 624 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
771 542.04 $ 771 542.04 $ 580 062.64 $ 580 062.64 $ 339 128.87 $ 339 128.87 $ -7 494.74 $ -7 494.74 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 557 866.31 $ 3 557 866.31 $ 3 264 702.23 $ 3 264 702.23 $ 3 107 959.88 $ 3 107 959.88 $ 3 173 384.98 $ 3 173 384.98 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 329 406.84 $ 4 329 406.84 $ 3 844 763.36 $ 3 844 763.36 $ 3 447 088.76 $ 3 447 088.76 $ 3 165 890.25 $ 3 165 890.25 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 390 079.27 $ -1 390 079.27 $ -1 336 965.98 $ -1 336 965.98 $ -1 511 110.87 $ -1 511 110.87 $ -1 875 159.70 $ -1 875 159.70 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 075 437.94 $ -1 075 437.94 $ -1 581 841.40 $ -1 581 841.40 $ -1 559 411.62 $ -1 559 411.62 $ -1 924 100.01 $ -1 924 100.01 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 719 486.11 $ 5 719 486.11 $ 5 181 729.34 $ 5 181 729.34 $ 4 958 199.62 $ 4 958 199.62 $ 5 041 048.44 $ 5 041 048.44 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 294 403.79 $ 17 294 403.79 $ 9 895 254.63 $ 9 895 254.63 $ 10 582 996.84 $ 10 582 996.84 $ 10 069 704.93 $ 10 069 704.93 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
33 555 631.66 $ 33 555 631.66 $ 25 960 183.01 $ 25 960 183.01 $ 26 575 781.01 $ 26 575 781.01 $ 25 821 283.19 $ 25 821 283.19 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 656 875.86 $ 13 656 875.86 $ 6 871 540.60 $ 6 871 540.60 $ 6 941 797.89 $ 6 941 797.89 $ 5 597 754.47 $ 5 597 754.47 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 265 439.15 $ 6 265 439.15 $ 6 334 707.63 $ 6 334 707.63 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 635 434.49 $ 6 635 434.49 $ 6 373 871.67 $ 6 373 871.67 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 24.97 % 24.97 % 24.68 % 24.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 996 532.61 $ 24 996 532.61 $ 17 545 404.12 $ 17 545 404.12 $ 19 940 346.53 $ 19 940 346.53 $ 19 447 411.52 $ 19 447 411.52 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -556 749.88 $ -556 749.88 $ -682 665.08 $ -682 665.08 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Urbanise.com Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Urbanise.com Limited, tổng doanh thu của Urbanise.com Limited là 4 329 406.84 Dollar Úc và thay đổi thành +25.6% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Urbanise.com Limited trong quý vừa qua là -1 075 437.94 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Urbanise.com Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Urbanise.com Limited là 16 532 645 $

Chi phí cổ phiếu Urbanise.com Limited

Tài chính Urbanise.com Limited