Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Urbanfund Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Urbanfund Corp., Urbanfund Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Urbanfund Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Urbanfund Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Urbanfund Corp. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Urbanfund Corp. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 822 433 $. Tính năng động của Urbanfund Corp. doanh thu thuần giảm bởi -456 685 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Urbanfund Corp. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Urbanfund Corp. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Urbanfund Corp. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 492 814.98 $ +21.86 % ↑ 1 952 560.74 $ +68.31 % ↑
31/12/2020 3 117 491.56 $ +81.71 % ↑ 6 973 505.85 $ +231.8 % ↑
30/09/2020 2 243 710.34 $ +13.87 % ↑ 799 420.78 $ -64.99 % ↓
30/06/2020 2 066 951.30 $ -16.815 % ↓ 774 915.75 $ -63.156 % ↓
30/09/2019 1 970 422.12 $ - 2 283 401.25 $ -
30/06/2019 2 484 765.18 $ - 2 103 218.47 $ -
31/03/2019 2 045 590.95 $ - 1 160 120.09 $ -
31/12/2018 1 715 631.33 $ - 2 101 732.99 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Urbanfund Corp., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Urbanfund Corp.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Urbanfund Corp. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Urbanfund Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Urbanfund Corp. là 982 332 $

Ngày báo cáo tài chính Urbanfund Corp.

Tổng doanh thu Urbanfund Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Urbanfund Corp. là 1 822 433 $ Thu nhập hoạt động Urbanfund Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Urbanfund Corp. là 882 278 $ Thu nhập ròng Urbanfund Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Urbanfund Corp. là 1 427 467 $

Chi phí hoạt động Urbanfund Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Urbanfund Corp. là 940 155 $ Tài sản hiện tại Urbanfund Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Urbanfund Corp. là 16 243 203 $ Tiền mặt hiện tại Urbanfund Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Urbanfund Corp. là 6 047 148 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 343 682.83 $ 2 229 114.02 $ 1 481 838.41 $ 1 309 423.66 $ 972 390.89 $ 1 620 372.89 $ 1 113 862.14 $ 385 952.56 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 149 132.15 $ 888 377.54 $ 761 871.93 $ 757 527.64 $ 998 031.23 $ 864 392.29 $ 931 728.81 $ 1 329 678.78 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 492 814.98 $ 3 117 491.56 $ 2 243 710.34 $ 2 066 951.30 $ 1 970 422.12 $ 2 484 765.18 $ 2 045 590.95 $ 1 715 631.33 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 206 823.96 $ 1 887 032.51 $ 1 423 773.18 $ 1 175 891.40 $ 850 525.03 $ 1 733 483.14 $ 804 797.80 $ 198 879.92 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 952 560.74 $ 6 973 505.85 $ 799 420.78 $ 774 915.75 $ 2 283 401.25 $ 2 103 218.47 $ 1 160 120.09 $ 2 101 732.99 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 285 991.02 $ 1 230 459.04 $ 819 937.16 $ 891 059.89 $ 1 119 897.09 $ 751 282.04 $ 1 240 793.15 $ 1 516 751.42 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 218 265.22 $ 22 062 241.41 $ 22 752 853.83 $ 23 945 442.58 $ 17 624 799.23 $ 19 680 625.80 $ 16 426 096.19 $ 17 716 765.26 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
174 613 757.60 $ 169 738 272.39 $ 156 435 854.54 $ 150 080 709.91 $ 117 956 596.73 $ 115 909 640.66 $ 109 065 340.56 $ 108 414 997.65 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 271 591.39 $ 8 932 120.69 $ 8 742 814.35 $ 9 974 592 $ 11 402 414.01 $ 13 459 947.66 $ 10 927 313.20 $ 12 563 090.82 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 226 770.19 $ 5 003 344.98 $ 4 340 785.80 $ 4 606 546.74 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 51 906 673.90 $ 52 170 990.40 $ 46 865 956.52 $ 46 957 308.38 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 44 % 45.01 % 42.97 % 43.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
78 803 098.29 $ 76 955 965.96 $ 70 096 278.91 $ 69 410 759 $ 62 760 729.16 $ 60 449 456.60 $ 58 909 661.02 $ 58 168 495.60 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 784 301.94 $ 682 830.72 $ -97 659.02 $ 171 793.75 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Urbanfund Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Urbanfund Corp., tổng doanh thu của Urbanfund Corp. là 2 492 814.98 Dollar Canada và thay đổi thành +21.86% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Urbanfund Corp. trong quý vừa qua là 1 952 560.74 $, lợi nhuận ròng thay đổi +68.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Urbanfund Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Urbanfund Corp. là 57 610 921 $

Chi phí cổ phiếu Urbanfund Corp.

Tài chính Urbanfund Corp.