Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu United Aircraft Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty United Aircraft Corporation, United Aircraft Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào United Aircraft Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

United Aircraft Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

United Aircraft Corporation doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 166 984 000 000 р.. Tính năng động của United Aircraft Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 р. trong giai đoạn trước. Tính năng động của United Aircraft Corporation thu nhập ròng tăng theo 0 р. cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính United Aircraft Corporation trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" United Aircraft Corporation trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của United Aircraft Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 166 984 000 000 р. -42.0774 % ↓ -59 744 000 000 р. -1458.127 % ↓
30/09/2020 166 984 000 000 р. - -59 744 000 000 р. -
30/06/2020 48 956 000 000 р. -14.634 % ↓ -16 560 500 000 р. -
31/03/2020 48 956 000 000 р. -14.634 % ↓ -16 560 500 000 р. -
30/06/2019 57 348 500 000 р. - -10 131 500 000 р. -
31/03/2019 57 348 500 000 р. - -10 131 500 000 р. -
30/06/2018 76 580 500 000 р. - -8 473 500 000 р. -
31/03/2018 76 580 500 000 р. - -8 473 500 000 р. -
30/06/2017 179 700 000 000 р. - -5 816 000 000 р. -
31/12/2016 288 288 000 000 р. - 4 399 000 000 р. -
30/06/2016 118 795 000 000 р. - -6 116 000 000 р. -
31/12/2015 242 636 000 000 р. - -67 969 000 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính United Aircraft Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của United Aircraft Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2015, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của United Aircraft Corporation là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp United Aircraft Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp United Aircraft Corporation là 58 540 500 000 р.

Ngày báo cáo tài chính United Aircraft Corporation

Tổng doanh thu United Aircraft Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu United Aircraft Corporation là 166 984 000 000 р. Thu nhập hoạt động United Aircraft Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động United Aircraft Corporation là 21 020 000 000 р. Thu nhập ròng United Aircraft Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng United Aircraft Corporation là -59 744 000 000 р.

Chi phí hoạt động United Aircraft Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động United Aircraft Corporation là 145 964 000 000 р. Tài sản hiện tại United Aircraft Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại United Aircraft Corporation là 822 641 000 000 р. Tiền mặt hiện tại United Aircraft Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại United Aircraft Corporation là 180 381 000 000 р.

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 30/06/2018 31/03/2018 30/06/2017 31/12/2016 30/06/2016 31/12/2015
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
58 540 500 000 р. 58 540 500 000 р. 5 388 000 000 р. 5 388 000 000 р. 8 411 000 000 р. 8 411 000 000 р. 15 574 500 000 р. 15 574 500 000 р. 44 394 000 000 р. 55 964 000 000 р. 22 284 000 000 р. 22 753 000 000 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
108 443 500 000 р. 108 443 500 000 р. 43 568 000 000 р. 43 568 000 000 р. 48 937 500 000 р. 48 937 500 000 р. 61 006 000 000 р. 61 006 000 000 р. 135 306 000 000 р. 232 324 000 000 р. 96 511 000 000 р. 219 883 000 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
166 984 000 000 р. 166 984 000 000 р. 48 956 000 000 р. 48 956 000 000 р. 57 348 500 000 р. 57 348 500 000 р. 76 580 500 000 р. 76 580 500 000 р. 179 700 000 000 р. 288 288 000 000 р. 118 795 000 000 р. 242 636 000 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - 179 700 000 000 р. 288 288 000 000 р. 118 795 000 000 р. 242 636 000 000 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
21 020 000 000 р. 21 020 000 000 р. -4 907 000 000 р. -4 907 000 000 р. -3 981 000 000 р. -3 981 000 000 р. -1 237 000 000 р. -1 237 000 000 р. 6 500 000 000 р. 17 089 000 000 р. -5 402 000 000 р. -49 047 000 000 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-59 744 000 000 р. -59 744 000 000 р. -16 560 500 000 р. -16 560 500 000 р. -10 131 500 000 р. -10 131 500 000 р. -8 473 500 000 р. -8 473 500 000 р. -5 816 000 000 р. 4 399 000 000 р. -6 116 000 000 р. -67 969 000 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 604 000 000 р. 2 604 000 000 р. 88 000 000 р. 88 000 000 р. 37 000 000 р. 37 000 000 р. 282 500 000 р. 282 500 000 р. 265 000 000 р. 634 000 000 р. 184 000 000 р. 490 000 000 р.
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
145 964 000 000 р. 145 964 000 000 р. 53 863 000 000 р. 53 863 000 000 р. 61 329 500 000 р. 61 329 500 000 р. 77 817 500 000 р. 77 817 500 000 р. 173 200 000 000 р. 271 199 000 000 р. 124 197 000 000 р. 291 683 000 000 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
822 641 000 000 р. 822 641 000 000 р. 780 658 000 000 р. 780 658 000 000 р. 732 703 000 000 р. 732 703 000 000 р. - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
978 742 000 000 р. 978 742 000 000 р. 1 074 848 000 000 р. 1 074 848 000 000 р. 1 142 135 000 000 р. 1 142 135 000 000 р. - - 1 018 490 000 000 р. 983 929 000 000 р. 918 996 000 000 р. 898 905 000 000 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
180 381 000 000 р. 180 381 000 000 р. 173 390 000 000 р. 173 390 000 000 р. 168 806 000 000 р. 168 806 000 000 р. - - - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 589 844 000 000 р. 589 844 000 000 р. - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 963 161 000 000 р. 963 161 000 000 р. - - 880 580 000 000 р. 852 028 000 000 р. 764 764 000 000 р. 721 608 000 000 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 84.33 % 84.33 % - - 86.46 % 86.59 % 83.22 % 80.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-151 640 000 000 р. -151 640 000 000 р. -36 690 000 000 р. -36 690 000 000 р. 165 575 000 000 р. 165 575 000 000 р. - 169 754 000 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 248 000 000 р. 5 248 000 000 р. -21 448 000 000 р. -21 448 000 000 р. - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của United Aircraft Corporation là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của United Aircraft Corporation, tổng doanh thu của United Aircraft Corporation là 166 984 000 000 Rúp Nga và thay đổi thành -42.0774% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của United Aircraft Corporation trong quý vừa qua là -59 744 000 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi -1458.127% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu United Aircraft Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu United Aircraft Corporation là -151 640 000 000 р.

Chi phí cổ phiếu United Aircraft Corporation

Tài chính United Aircraft Corporation