Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu United Energy Group Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty United Energy Group Limited, United Energy Group Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào United Energy Group Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

United Energy Group Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

United Energy Group Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. United Energy Group Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 740 959 000 $. Động lực của doanh thu thuần của United Energy Group Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ tài chính của United Energy Group Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2018 đến 30/06/2019. Giá trị của tất cả các tài sản United Energy Group Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 1 740 959 000 $ +45.78 % ↑ 484 445 500 $ +7.42 % ↑
31/03/2019 1 740 959 000 $ +45.78 % ↑ 484 445 500 $ +7.42 % ↑
31/12/2018 1 445 336 500 $ - 368 016 500 $ -
30/09/2018 1 445 336 500 $ - 368 016 500 $ -
30/06/2018 1 194 265 500 $ - 450 979 000 $ -
31/03/2018 1 194 265 500 $ - 450 979 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính United Energy Group Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của United Energy Group Limited: 31/03/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của United Energy Group Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2019. Lợi nhuận gộp United Energy Group Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp United Energy Group Limited là 927 469 500 $

Ngày báo cáo tài chính United Energy Group Limited

Tổng doanh thu United Energy Group Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu United Energy Group Limited là 1 740 959 000 $ Thu nhập hoạt động United Energy Group Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động United Energy Group Limited là 801 141 500 $ Thu nhập ròng United Energy Group Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng United Energy Group Limited là 484 445 500 $

Chi phí hoạt động United Energy Group Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động United Energy Group Limited là 939 817 500 $ Tài sản hiện tại United Energy Group Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại United Energy Group Limited là 7 359 158 000 $ Tiền mặt hiện tại United Energy Group Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại United Energy Group Limited là 2 293 530 000 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
927 469 500 $ 927 469 500 $ 704 878 000 $ 704 878 000 $ 773 726 500 $ 773 726 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
813 489 500 $ 813 489 500 $ 740 458 500 $ 740 458 500 $ 420 539 000 $ 420 539 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 740 959 000 $ 1 740 959 000 $ 1 445 336 500 $ 1 445 336 500 $ 1 194 265 500 $ 1 194 265 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
801 141 500 $ 801 141 500 $ 592 370 500 $ 592 370 500 $ 565 699 500 $ 565 699 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
484 445 500 $ 484 445 500 $ 368 016 500 $ 368 016 500 $ 450 979 000 $ 450 979 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
939 817 500 $ 939 817 500 $ 852 966 000 $ 852 966 000 $ 628 566 000 $ 628 566 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 359 158 000 $ 7 359 158 000 $ 5 317 390 000 $ 5 317 390 000 $ 4 491 636 000 $ 4 491 636 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
25 697 837 000 $ 25 697 837 000 $ 16 147 438 000 $ 16 147 438 000 $ 15 104 137 000 $ 15 104 137 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 293 530 000 $ 2 293 530 000 $ 2 516 532 000 $ 2 516 532 000 $ 1 221 901 000 $ 1 221 901 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
9 425 385 000 $ 9 425 385 000 $ 2 890 561 000 $ 2 890 561 000 $ 2 725 689 000 $ 2 725 689 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
13 495 719 000 $ 13 495 719 000 $ 4 884 294 000 $ 4 884 294 000 $ 4 611 759 000 $ 4 611 759 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
52.52 % 52.52 % 30.25 % 30.25 % 30.53 % 30.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 184 526 000 $ 12 184 526 000 $ 11 263 144 000 $ 11 263 144 000 $ 10 492 378 000 $ 10 492 378 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
1 256 808 000 $ 1 256 808 000 $ 1 256 808 000 $ 1 256 808 000 $ 607 457 500 $ 607 457 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của United Energy Group Limited là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của United Energy Group Limited, tổng doanh thu của United Energy Group Limited là 1 740 959 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +45.78% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của United Energy Group Limited trong quý vừa qua là 484 445 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.42% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại United Energy Group Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại United Energy Group Limited là 9 425 385 000 $ Tổng nợ United Energy Group Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ United Energy Group Limited là 13 495 719 000 $ Vốn chủ sở hữu United Energy Group Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu United Energy Group Limited là 12 184 526 000 $

Chi phí cổ phiếu United Energy Group Limited

Tài chính United Energy Group Limited