Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Uralkali

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Uralkali, Uralkali thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Uralkali công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Uralkali tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Uralkali trên 30/06/2019 lên tới 771 445 000 $. Thu nhập ròng Uralkali - 417 991 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Uralkali đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Đồ thị của công ty tài chính Uralkali. Uralkali thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Uralkali tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 8 447 322.74 $ -99.0793 % ↓ 4 577 001.45 $ -
31/03/2019 8 447 322.74 $ - 4 577 001.45 $ -
31/12/2018 7 429 788.52 $ -99.157 % ↓ -541 712.92 $ -100.2002 % ↓
30/09/2018 7 429 788.52 $ - -541 712.92 $ -
30/06/2018 917 511 449.13 $ - -2 649 900 $ -
31/12/2017 881 266 949.16 $ - 270 607 349.74 $ -
30/06/2017 880 894 649.16 $ - 285 849 749.73 $ -
31/12/2016 840 565 799.20 $ - 325 806 299.69 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Uralkali, lịch trình

Ngày mới nhất của Uralkali báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2016, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Uralkali cho ngày hôm nay là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Uralkali là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Uralkali là 583 598 500 $

Ngày báo cáo tài chính Uralkali

Tổng doanh thu Uralkali được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Uralkali là 771 445 000 $ Doanh thu hoạt động Uralkali là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Uralkali là 771 445 000 $ Thu nhập hoạt động Uralkali là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Uralkali là 378 326 000 $

Thu nhập ròng Uralkali là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Uralkali là 417 991 000 $ Chi phí hoạt động Uralkali là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Uralkali là 393 119 000 $ Tài sản hiện tại Uralkali là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Uralkali là 1 081 928 000 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 390 403.57 $ 6 390 403.57 $ 5 471 479.57 $ 5 471 479.57 $ 680 389 199.35 $ 643 958 549.39 $ 643 181 099.39 $ 615 806 099.41 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 056 919.17 $ 2 056 919.17 $ 1 958 308.95 $ 1 958 308.95 $ 237 122 249.77 $ 237 308 399.77 $ 237 713 549.77 $ 224 759 699.79 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 447 322.74 $ 8 447 322.74 $ 7 429 788.52 $ 7 429 788.52 $ 917 511 449.13 $ 881 266 949.16 $ 880 894 649.16 $ 840 565 799.20 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
8 447 322.74 $ 8 447 322.74 $ 7 429 788.52 $ 7 429 788.52 $ 917 511 449.13 $ 881 266 949.16 $ 880 894 649.16 $ 840 565 799.20 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 142 669.70 $ 4 142 669.70 $ 3 328 728.82 $ 3 328 728.82 $ 399 302 699.62 $ 352 370 999.67 $ 349 337 849.67 $ 324 404 699.69 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 577 001.45 $ 4 577 001.45 $ -541 712.92 $ -541 712.92 $ -2 649 900 $ 270 607 349.74 $ 285 849 749.73 $ 325 806 299.69 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 304 653.05 $ 4 304 653.05 $ 4 101 059.70 $ 4 101 059.70 $ 518 208 749.51 $ 528 895 949.50 $ 531 556 799.50 $ 516 161 099.51 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 847 111.59 $ 11 847 111.59 $ 17 513 681.83 $ 17 513 681.83 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
92 523 470.31 $ 92 523 470.31 $ 88 756 221.37 $ 88 756 221.37 $ 5 679 107 994.60 $ 5 668 957 344.61 $ 5 778 796 794.51 $ 5 766 532 794.52 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 690 060.20 $ 4 690 060.20 $ 11 092 514.24 $ 11 092 514.24 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
23 828 119.78 $ 23 828 119.78 $ 26 231 261.53 $ 26 231 261.53 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
73 996 092.23 $ 73 996 092.23 $ 80 319 607.72 $ 80 319 607.72 $ 5 004 193 795.25 $ 4 948 589 695.30 $ 5 314 002 144.95 $ 5 587 544 094.69 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
79.98 % 79.98 % 90.49 % 90.49 % 88.12 % 87.29 % 91.96 % 96.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
18 387 196.18 $ 18 387 196.18 $ 8 295 435.29 $ 8 295 435.29 $ - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
2 938 175.17 $ 2 938 175.17 $ 2 713 174.57 $ 2 713 174.57 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Uralkali là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Uralkali, tổng doanh thu của Uralkali là 8 447 322.74 Dollar Mỹ và thay đổi thành -99.0793% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Uralkali trong quý vừa qua là 4 577 001.45 $, lợi nhuận ròng thay đổi -100.2002% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Uralkali là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Uralkali là 428 316 000 $ Nợ hiện tại Uralkali là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Uralkali là 2 176 084 000 $ Tổng nợ Uralkali là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Uralkali là 6 757 634 000 $

Chi phí cổ phiếu Uralkali

Tài chính Uralkali