Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CGN MINING CO.LTD HD-,01

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CGN MINING CO.LTD HD-,01, CGN MINING CO.LTD HD-,01 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CGN MINING CO.LTD HD-,01 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CGN MINING CO.LTD HD-,01 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của CGN MINING CO.LTD HD-,01 doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của CGN MINING CO.LTD HD-,01 hôm nay lên tới 21 497 500 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của CGN MINING CO.LTD HD-,01. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của CGN MINING CO.LTD HD-,01. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính CGN MINING CO.LTD HD-,01 trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 898 338 005.63 € +948.74 % ↑ 19 944 305.63 € -42.968 % ↓
30/09/2020 898 338 005.63 € +948.74 % ↑ 19 944 305.63 € -42.968 % ↓
30/06/2020 429 377 080.13 € -2.529 % ↓ 52 056 980.25 € +44.73 % ↑
31/03/2020 429 377 080.13 € -2.529 % ↓ 52 056 980.25 € +44.73 % ↑
30/06/2019 440 516 110.50 € - 35 967 939.75 € -
31/03/2019 440 516 110.50 € - 35 967 939.75 € -
31/12/2018 85 658 693.63 € - 34 970 608.50 € -
30/09/2018 85 658 693.63 € - 34 970 608.50 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CGN MINING CO.LTD HD-,01, lịch trình

Ngày mới nhất của CGN MINING CO.LTD HD-,01 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CGN MINING CO.LTD HD-,01 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 46 939 500 €

Ngày báo cáo tài chính CGN MINING CO.LTD HD-,01

Tổng doanh thu CGN MINING CO.LTD HD-,01 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 968 297 500 € Thu nhập hoạt động CGN MINING CO.LTD HD-,01 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 31 780 000 € Thu nhập ròng CGN MINING CO.LTD HD-,01 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 21 497 500 €

Chi phí hoạt động CGN MINING CO.LTD HD-,01 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 936 517 500 € Tài sản hiện tại CGN MINING CO.LTD HD-,01 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 3 314 039 000 € Tiền mặt hiện tại CGN MINING CO.LTD HD-,01 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 1 174 508 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
43 548 121.13 € 43 548 121.13 € 50 509 957.13 € 50 509 957.13 € 29 015 845.13 € 29 015 845.13 € 8 626 683.38 € 8 626 683.38 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
854 789 884.50 € 854 789 884.50 € 378 867 123 € 378 867 123 € 411 500 265.38 € 411 500 265.38 € 77 032 010.25 € 77 032 010.25 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
898 338 005.63 € 898 338 005.63 € 429 377 080.13 € 429 377 080.13 € 440 516 110.50 € 440 516 110.50 € 85 658 693.63 € 85 658 693.63 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
29 483 895 € 29 483 895 € 42 467 756.25 € 42 467 756.25 € 22 318 417.88 € 22 318 417.88 € -1 577 175 € -1 577 175 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
19 944 305.63 € 19 944 305.63 € 52 056 980.25 € 52 056 980.25 € 35 967 939.75 € 35 967 939.75 € 34 970 608.50 € 34 970 608.50 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
868 854 110.63 € 868 854 110.63 € 386 909 323.88 € 386 909 323.88 € 418 197 692.63 € 418 197 692.63 € 87 235 868.63 € 87 235 868.63 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 074 599 682.25 € 3 074 599 682.25 € 2 842 137 075.75 € 2 842 137 075.75 € 1 466 624 310 € 1 466 624 310 € 1 025 135 917.50 € 1 025 135 917.50 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 885 219 389.25 € 3 885 219 389.25 € 3 615 036 323.25 € 3 615 036 323.25 € 2 210 225 212.50 € 2 210 225 212.50 € 1 727 370 303 € 1 727 370 303 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 089 649 797 € 1 089 649 797 € 382 116 103.50 € 382 116 103.50 € 644 020 856.25 € 644 020 856.25 € 993 767 762.25 € 993 767 762.25 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 350 663 523 € 350 663 523 € 29 072 901.75 € 29 072 901.75 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 479 848 999.50 € 479 848 999.50 € 45 889 298.25 € 45 889 298.25 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 21.71 % 21.71 % 2.66 % 2.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 880 604 915 € 1 880 604 915 € 1 807 485 226.50 € 1 807 485 226.50 € 1 730 376 213 € 1 730 376 213 € 1 681 481 004.75 € 1 681 481 004.75 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -8 162 344.50 € -8 162 344.50 € 5 462 128.13 € 5 462 128.13 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CGN MINING CO.LTD HD-,01 là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CGN MINING CO.LTD HD-,01, tổng doanh thu của CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 898 338 005.63 Euro và thay đổi thành +948.74% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CGN MINING CO.LTD HD-,01 trong quý vừa qua là 19 944 305.63 €, lợi nhuận ròng thay đổi -42.968% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CGN MINING CO.LTD HD-,01 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CGN MINING CO.LTD HD-,01 là 2 027 060 000 €

Chi phí cổ phiếu CGN MINING CO.LTD HD-,01

Tài chính CGN MINING CO.LTD HD-,01