Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Vitreous Glass Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Vitreous Glass Inc., Vitreous Glass Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Vitreous Glass Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Vitreous Glass Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Vitreous Glass Inc. hôm nay lên tới 880 260 $. Tính năng động của Vitreous Glass Inc. thu nhập ròng giảm bởi -156 353 $. Việc đánh giá tính năng động của Vitreous Glass Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Vitreous Glass Inc.. Biểu đồ tài chính của Vitreous Glass Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Vitreous Glass Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Vitreous Glass Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 065 845 $ +39.42 % ↑ 880 260 $ +85.44 % ↑
31/12/2020 3 415 296 $ +33.71 % ↑ 1 036 613 $ +59.63 % ↑
30/09/2020 2 866 298 $ +15.35 % ↑ 882 963 $ +78.1 % ↑
30/06/2020 1 298 960 $ -10.292 % ↓ 232 070 $ +3.72 % ↑
31/12/2019 2 554 212 $ - 649 387 $ -
30/09/2019 2 484 811 $ - 495 775 $ -
30/06/2019 1 447 985 $ - 223 751 $ -
31/03/2019 2 199 039 $ - 474 688 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Vitreous Glass Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Vitreous Glass Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Vitreous Glass Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Vitreous Glass Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Vitreous Glass Inc. là 1 674 995 $

Ngày báo cáo tài chính Vitreous Glass Inc.

Tổng doanh thu Vitreous Glass Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Vitreous Glass Inc. là 3 065 845 $ Thu nhập hoạt động Vitreous Glass Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Vitreous Glass Inc. là 1 143 147 $ Thu nhập ròng Vitreous Glass Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Vitreous Glass Inc. là 880 260 $

Chi phí hoạt động Vitreous Glass Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Vitreous Glass Inc. là 1 922 698 $ Tài sản hiện tại Vitreous Glass Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Vitreous Glass Inc. là 3 300 100 $ Tiền mặt hiện tại Vitreous Glass Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Vitreous Glass Inc. là 2 005 286 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 674 995 $ 1 911 744 $ 1 772 251 $ 527 118 $ 1 263 956 $ 1 051 173 $ 570 503 $ 1 127 977 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 390 850 $ 1 503 552 $ 1 094 047 $ 771 842 $ 1 290 256 $ 1 433 638 $ 877 482 $ 1 071 062 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 065 845 $ 3 415 296 $ 2 866 298 $ 1 298 960 $ 2 554 212 $ 2 484 811 $ 1 447 985 $ 2 199 039 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 554 212 $ 2 484 811 $ 1 447 985 $ 2 199 039 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 143 147 $ 1 329 627 $ 1 130 139 $ 311 364 $ 880 717 $ 675 756 $ 272 238 $ 669 866 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
880 260 $ 1 036 613 $ 882 963 $ 232 070 $ 649 387 $ 495 775 $ 223 751 $ 474 688 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 922 698 $ 2 085 669 $ 1 736 159 $ 987 596 $ 1 673 495 $ 1 809 055 $ 1 175 747 $ 1 529 173 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 300 100 $ 3 828 318 $ 3 809 591 $ 3 775 581 $ 3 673 014 $ 3 184 947 $ 2 799 136 $ 3 268 908 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 944 412 $ 5 496 557 $ 5 505 941 $ 5 523 992 $ 5 517 221 $ 4 899 459 $ 4 592 987 $ 5 055 258 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 005 286 $ 2 372 473 $ 1 523 319 $ 2 152 399 $ 1 486 772 $ 874 303 $ 1 389 300 $ 1 528 950 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 961 609 $ 910 264 $ 766 562 $ 773 216 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 273 194 $ 1 093 441 $ 968 562 $ 1 026 216 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.08 % 22.32 % 21.09 % 20.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 770 494 $ 4 209 806 $ 4 241 416 $ 4 362 275 $ 4 244 027 $ 3 806 018 $ 3 624 425 $ 4 029 042 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 858 259 $ -175 941 $ 603 786 $ 591 974 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Vitreous Glass Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Vitreous Glass Inc., tổng doanh thu của Vitreous Glass Inc. là 3 065 845 Dollar Canada và thay đổi thành +39.42% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Vitreous Glass Inc. trong quý vừa qua là 880 260 $, lợi nhuận ròng thay đổi +85.44% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Vitreous Glass Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Vitreous Glass Inc. là 3 770 494 $

Chi phí cổ phiếu Vitreous Glass Inc.

Tài chính Vitreous Glass Inc.