Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Vigil Health Solutions Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Vigil Health Solutions Inc., Vigil Health Solutions Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Vigil Health Solutions Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Vigil Health Solutions Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Vigil Health Solutions Inc. doanh thu thuần giảm bởi -129 881 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Vigil Health Solutions Inc. hôm nay lên tới 282 495 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Vigil Health Solutions Inc.. Báo cáo tài chính Vigil Health Solutions Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Vigil Health Solutions Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Vigil Health Solutions Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 232 562.79 $ +22.02 % ↑ 386 213.04 $ +50 891.880 % ↑
31/12/2020 2 410 129.59 $ +18.11 % ↑ 215 780.02 $ +135 % ↑
30/09/2020 1 876 704.58 $ +11.89 % ↑ 198 772.67 $ -
30/06/2020 1 711 481.77 $ -5.347 % ↓ 165 088.83 $ -
30/09/2019 1 677 341.30 $ - -229 573.20 $ -
30/06/2019 1 808 170.72 $ - -84 231.48 $ -
31/03/2019 1 829 651.38 $ - 757.40 $ -
31/12/2018 2 040 657.31 $ - 91 821.90 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Vigil Health Solutions Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Vigil Health Solutions Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Vigil Health Solutions Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Vigil Health Solutions Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Vigil Health Solutions Inc. là 866 653 $

Ngày báo cáo tài chính Vigil Health Solutions Inc.

Tổng doanh thu Vigil Health Solutions Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Vigil Health Solutions Inc. là 1 633 005 $ Thu nhập hoạt động Vigil Health Solutions Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Vigil Health Solutions Inc. là 209 862 $ Thu nhập ròng Vigil Health Solutions Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Vigil Health Solutions Inc. là 282 495 $

Chi phí hoạt động Vigil Health Solutions Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Vigil Health Solutions Inc. là 1 423 143 $ Tài sản hiện tại Vigil Health Solutions Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Vigil Health Solutions Inc. là 6 470 418 $ Tiền mặt hiện tại Vigil Health Solutions Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Vigil Health Solutions Inc. là 3 716 797 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 184 844.65 $ 1 211 974.37 $ 994 180.54 $ 915 890.70 $ 905 873.59 $ 982 453.13 $ 977 937.43 $ 1 066 046.15 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 047 718.14 $ 1 198 155.22 $ 882 524.04 $ 795 591.07 $ 771 467.71 $ 825 717.59 $ 851 713.94 $ 974 611.16 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 232 562.79 $ 2 410 129.59 $ 1 876 704.58 $ 1 711 481.77 $ 1 677 341.30 $ 1 808 170.72 $ 1 829 651.38 $ 2 040 657.31 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
286 912.83 $ 387 261.64 $ 319 025.82 $ 284 472.47 $ -251 618.49 $ -78 853.11 $ 37 279.45 $ 66 167.33 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
386 213.04 $ 215 780.02 $ 198 772.67 $ 165 088.83 $ -229 573.20 $ -84 231.48 $ 757.40 $ 91 821.90 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
216 541.52 $ 167 411.62 $ 139 848.51 $ 146 114.16 $ 251 911.06 $ 221 230.85 $ 193 263.06 $ 223 545.43 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 945 649.95 $ 2 022 867.95 $ 1 557 678.76 $ 1 427 009.30 $ 1 928 959.79 $ 1 887 023.83 $ 1 792 371.93 $ 1 974 489.98 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 846 031.97 $ 8 337 825.40 $ 8 320 541.89 $ 7 675 951.17 $ 6 701 080.26 $ 6 841 192.62 $ 6 816 769.86 $ 6 714 225.40 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 641 358.31 $ 10 050 199.92 $ 10 167 929.30 $ 9 658 120.44 $ 8 193 807.09 $ 8 384 056.95 $ 8 270 434.48 $ 8 191 458.32 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 081 419.02 $ 4 566 484.71 $ 3 981 252.91 $ 3 798 322.77 $ 3 159 985.39 $ 3 870 150.09 $ 3 822 785.18 $ 3 483 637.65 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 095 031.60 $ 2 115 090.42 $ 1 884 809.04 $ 1 853 710.48 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 095 031.60 $ 2 115 090.42 $ 1 884 809.04 $ 1 853 710.48 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.57 % 25.23 % 22.79 % 22.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 761 014.75 $ 6 365 029.32 $ 6 140 007.37 $ 5 891 834.09 $ 6 098 775.49 $ 6 268 966.52 $ 6 385 625.43 $ 6 337 747.84 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -685 698.18 $ 203 487.97 $ 354 512.93 $ 311 685.59 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Vigil Health Solutions Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Vigil Health Solutions Inc., tổng doanh thu của Vigil Health Solutions Inc. là 2 232 562.79 Dollar Canada và thay đổi thành +22.02% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Vigil Health Solutions Inc. trong quý vừa qua là 386 213.04 $, lợi nhuận ròng thay đổi +50 891.880% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Vigil Health Solutions Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Vigil Health Solutions Inc. là 4 945 335 $

Chi phí cổ phiếu Vigil Health Solutions Inc.

Tài chính Vigil Health Solutions Inc.