Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Viavi Solutions Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Viavi Solutions Inc., Viavi Solutions Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Viavi Solutions Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Viavi Solutions Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Viavi Solutions Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 303 400 000 $. Tính năng động của Viavi Solutions Inc. thu nhập ròng giảm bởi -10 100 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Viavi Solutions Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Viavi Solutions Inc.. Lịch biểu tài chính của Viavi Solutions Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Viavi Solutions Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Viavi Solutions Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/04/2021 303 400 000 $ - 11 800 000 $ -
02/01/2021 299 900 000 $ - 21 900 000 $ -
03/10/2020 284 700 000 $ - 14 300 000 $ -
27/06/2020 266 600 000 $ -7.974 % ↓ 26 700 000 $ +113.6 % ↑
28/12/2019 313 700 000 $ +2.22 % ↑ 28 000 000 $ +115.38 % ↑
28/09/2019 299 800 000 $ +11.66 % ↑ 6 800 000 $ -
29/06/2019 289 700 000 $ - 12 500 000 $ -
31/03/2019 265 200 000 $ +20.88 % ↑ -4 800 000 $ -
31/12/2018 306 900 000 $ - 13 000 000 $ -
30/09/2018 268 500 000 $ - -15 300 000 $ -
30/06/2018 264 000 000 $ - -28 800 000 $ -
31/03/2018 219 400 000 $ - -8 700 000 $ -
31/12/2017 201 800 000 $ - -3 700 000 $ -
30/09/2017 195 200 000 $ - -4 800 000 $ -
30/06/2017 198 100 000 $ - 13 700 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Viavi Solutions Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Viavi Solutions Inc.: 30/06/2017, 02/01/2021, 03/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Viavi Solutions Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 03/04/2021. Lợi nhuận gộp Viavi Solutions Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Viavi Solutions Inc. là 190 200 000 $

Ngày báo cáo tài chính Viavi Solutions Inc.

Tổng doanh thu Viavi Solutions Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Viavi Solutions Inc. là 303 400 000 $ Thu nhập hoạt động Viavi Solutions Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Viavi Solutions Inc. là 33 100 000 $ Thu nhập ròng Viavi Solutions Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Viavi Solutions Inc. là 11 800 000 $

Chi phí hoạt động Viavi Solutions Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Viavi Solutions Inc. là 270 300 000 $ Tài sản hiện tại Viavi Solutions Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Viavi Solutions Inc. là 1 080 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Viavi Solutions Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Viavi Solutions Inc. là 672 200 000 $

03/04/2021 02/01/2021 03/10/2020 27/06/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
190 200 000 $ 188 100 000 $ 177 600 000 $ 163 300 000 $ 198 200 000 $ 182 900 000 $ 178 200 000 $ 153 500 000 $ 178 000 000 $ 150 400 000 $ 136 200 000 $ 123 700 000 $ 116 100 000 $ 116 200 000 $ 119 200 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
113 200 000 $ 111 800 000 $ 107 100 000 $ 103 300 000 $ 115 500 000 $ 116 900 000 $ 111 500 000 $ 111 700 000 $ 128 900 000 $ 118 100 000 $ 127 800 000 $ 95 700 000 $ 85 700 000 $ 79 000 000 $ 78 900 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
303 400 000 $ 299 900 000 $ 284 700 000 $ 266 600 000 $ 313 700 000 $ 299 800 000 $ 289 700 000 $ 265 200 000 $ 306 900 000 $ 268 500 000 $ 264 000 000 $ 219 400 000 $ 201 800 000 $ 195 200 000 $ 198 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 313 700 000 $ 299 800 000 $ 289 700 000 $ 265 200 000 $ 306 900 000 $ 268 500 000 $ 264 000 000 $ 219 400 000 $ 201 800 000 $ 195 200 000 $ 198 100 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
33 100 000 $ 40 600 000 $ 30 700 000 $ 22 600 000 $ 44 400 000 $ 22 800 000 $ 33 200 000 $ 8 800 000 $ 33 200 000 $ 13 600 000 $ -5 000 000 $ 700 000 $ 6 200 000 $ 11 500 000 $ 13 400 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 800 000 $ 21 900 000 $ 14 300 000 $ 26 700 000 $ 28 000 000 $ 6 800 000 $ 12 500 000 $ -4 800 000 $ 13 000 000 $ -15 300 000 $ -28 800 000 $ -8 700 000 $ -3 700 000 $ -4 800 000 $ 13 700 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
52 100 000 $ 50 000 000 $ 48 800 000 $ 45 000 000 $ 50 300 000 $ 51 500 000 $ 49 800 000 $ 48 700 000 $ 45 900 000 $ 42 600 000 $ 42 200 000 $ 32 100 000 $ 29 900 000 $ 29 100 000 $ 30 200 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
270 300 000 $ 259 300 000 $ 254 000 000 $ 244 000 000 $ 269 300 000 $ 277 000 000 $ 256 500 000 $ 144 700 000 $ 144 800 000 $ 136 800 000 $ 141 200 000 $ 123 000 000 $ 109 900 000 $ 104 700 000 $ 105 800 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 080 000 000 $ 1 046 400 000 $ 961 600 000 $ 913 600 000 $ 954 800 000 $ 914 200 000 $ 916 800 000 $ 909 600 000 $ 889 900 000 $ 1 026 200 000 $ 1 152 600 000 $ 1 089 500 000 $ 1 479 700 000 $ 1 469 100 000 $ 1 667 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 926 800 000 $ 1 915 200 000 $ 1 824 400 000 $ 1 776 300 000 $ 1 859 700 000 $ 1 807 700 000 $ 1 815 100 000 $ 1 809 500 000 $ 1 798 200 000 $ 1 888 800 000 $ 2 022 600 000 $ 2 007 200 000 $ 1 958 400 000 $ 1 957 900 000 $ 2 110 500 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
672 200 000 $ 644 200 000 $ 590 800 000 $ 539 000 000 $ 551 800 000 $ 525 300 000 $ 521 500 000 $ - 478 100 000 $ - - 534 300 000 $ 753 100 000 $ 792 700 000 $ 1 004 400 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 261 900 000 $ 282 500 000 $ 284 000 000 $ - - 142 700 000 $ 275 300 000 $ 420 400 000 $ 436 800 000 $ 443 300 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 529 800 000 $ 495 600 000 $ 652 400 000 $ 780 700 000 $ 730 500 000 $ 1 205 400 000 $ 1 223 600 000 $ 1 436 600 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 095 400 000 $ 1 099 600 000 $ 1 089 300 000 $ - - 705 800 000 $ 833 200 000 $ 813 700 000 $ 826 500 000 $ 829 800 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 58.90 % 60.83 % 60.01 % - - 37.37 % 41.19 % 40.54 % 42.20 % 42.38 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
811 800 000 $ 801 000 000 $ 753 800 000 $ 711 400 000 $ 764 300 000 $ 708 100 000 $ 725 800 000 $ 728 300 000 $ 710 100 000 $ 709 600 000 $ - 758 600 000 $ 753 400 000 $ 766 300 000 $ 786 400 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 31 300 000 $ 28 500 000 $ - 41 500 000 $ - - 13 600 000 $ 23 900 000 $ 11 000 000 $ 22 400 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Viavi Solutions Inc. là ngày 03/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Viavi Solutions Inc., tổng doanh thu của Viavi Solutions Inc. là 303 400 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -7.974% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Viavi Solutions Inc. trong quý vừa qua là 11 800 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +113.6% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Viavi Solutions Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Viavi Solutions Inc. là 811 800 000 $

Chi phí cổ phiếu Viavi Solutions Inc.

Tài chính Viavi Solutions Inc.