Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu 21Vianet Group, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty 21Vianet Group, Inc., 21Vianet Group, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào 21Vianet Group, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

21Vianet Group, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của 21Vianet Group, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 38 556 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của 21Vianet Group, Inc. hôm nay lên tới -84 659 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của 21Vianet Group, Inc.. Thông tin về 21Vianet Group, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của 21Vianet Group, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản 21Vianet Group, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 386 923 000 $ +59.08 % ↑ -84 659 000 $ -1601.0461 % ↓
31/12/2020 1 348 367 000 $ +49.51 % ↑ -1 015 378 000 $ -
30/09/2020 1 245 794 000 $ +43.18 % ↑ 97 144 000 $ -
30/06/2020 1 144 061 000 $ +38.12 % ↑ -1 652 350 000 $ -
31/03/2019 871 859 000 $ - 5 640 000 $ -
31/12/2018 901 887 000 $ - -114 062 000 $ -
30/09/2018 870 068 000 $ - -29 633 000 $ -
30/06/2018 828 317 000 $ - -94 210 000 $ -
31/03/2018 127 373 684.73 $ - 5 223 694.60 $ -
31/12/2017 117 743 902.50 $ - 122 791 207.50 $ -
30/09/2017 133 166 630.33 $ - -206 620 305.68 $ -
30/06/2017 129 649 086.45 $ - -14 284 758.15 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính 21Vianet Group, Inc., lịch trình

Ngày của 21Vianet Group, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của 21Vianet Group, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp 21Vianet Group, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp 21Vianet Group, Inc. là 323 312 000 $

Ngày báo cáo tài chính 21Vianet Group, Inc.

Tổng doanh thu 21Vianet Group, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu 21Vianet Group, Inc. là 1 386 923 000 $ Thu nhập hoạt động 21Vianet Group, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động 21Vianet Group, Inc. là 80 132 000 $ Thu nhập ròng 21Vianet Group, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng 21Vianet Group, Inc. là -84 659 000 $

Chi phí hoạt động 21Vianet Group, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động 21Vianet Group, Inc. là 1 306 791 000 $ Tài sản hiện tại 21Vianet Group, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại 21Vianet Group, Inc. là 10 433 060 000 $ Tiền mặt hiện tại 21Vianet Group, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại 21Vianet Group, Inc. là 6 882 733 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
323 312 000 $ 294 425 000 $ 275 143 000 $ 272 332 000 $ 240 775 000 $ 246 341 000 $ 241 195 000 $ 229 433 000 $ 36 251 231.63 $ 30 775 983.75 $ 28 526 141.30 $ 27 733 940.65 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 063 611 000 $ 1 053 942 000 $ 970 651 000 $ 871 729 000 $ 631 084 000 $ 655 546 000 $ 628 873 000 $ 598 884 000 $ 91 122 453.10 $ 86 967 918.75 $ 104 640 489.03 $ 101 915 145.80 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 386 923 000 $ 1 348 367 000 $ 1 245 794 000 $ 1 144 061 000 $ 871 859 000 $ 901 887 000 $ 870 068 000 $ 828 317 000 $ 127 373 684.73 $ 117 743 902.50 $ 133 166 630.33 $ 129 649 086.45 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 871 859 000 $ 901 887 000 $ 870 068 000 $ 828 317 000 $ 127 373 684.73 $ 117 743 902.50 $ 133 166 630.33 $ 129 649 086.45 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
80 132 000 $ 6 800 000 $ 75 870 000 $ 78 859 000 $ 53 297 000 $ 46 371 000 $ 66 058 000 $ 56 990 000 $ 8 614 165.08 $ 1 787 958.75 $ -8 991 248.08 $ -12 038 161.85 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-84 659 000 $ -1 015 378 000 $ 97 144 000 $ -1 652 350 000 $ 5 640 000 $ -114 062 000 $ -29 633 000 $ -94 210 000 $ 5 223 694.60 $ 122 791 207.50 $ -206 620 305.68 $ -14 284 758.15 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
33 565 000 $ 42 164 000 $ 26 078 000 $ 23 665 000 $ 22 564 000 $ 23 583 000 $ 24 333 000 $ 22 163 000 $ 3 504 201.95 $ 4 511 025 $ 5 757 500.86 $ 6 360 585.40 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 306 791 000 $ 1 341 567 000 $ 1 169 924 000 $ 1 065 202 000 $ 818 562 000 $ 855 516 000 $ 804 010 000 $ 771 327 000 $ 27 637 066.56 $ 28 988 025 $ 37 517 389.38 $ 39 772 102.50 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 433 060 000 $ 6 055 607 000 $ 7 801 454 000 $ 7 724 564 000 $ 4 502 566 000 $ 4 678 109 000 $ 4 879 050 000 $ 4 370 048 000 $ 673 203 482.51 $ 652 752 082.50 $ 936 836 528.81 $ 660 199 785.70 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
23 768 291 000 $ 19 373 755 000 $ 18 849 985 000 $ 17 905 058 000 $ 11 946 812 000 $ 11 150 717 000 $ 11 355 099 000 $ 10 075 146 000 $ 1 571 209 711.96 $ 1 523 379 753.75 $ 1 750 414 925.76 $ 1 743 016 707.90 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 882 733 000 $ 2 710 349 000 $ 5 204 689 000 $ 4 325 324 000 $ 2 177 235 000 $ 2 358 556 000 $ 2 334 260 000 $ 2 150 173 000 $ 335 346 718.41 $ 337 553 358.75 $ 223 178 456.12 $ 111 816 193.45 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 291 289 000 $ 2 191 210 000 $ 2 267 891 000 $ 1 835 971 000 $ 54 984 952.94 $ 51 159 236.25 $ 278 526 694 $ 295 000 403.75 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 379 072 414.39 $ 384 147 603.75 $ 274 053 163.33 $ 111 816 193.45 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 588 710 000 $ 5 787 533 000 $ 5 916 101 000 $ 4 894 127 000 $ 476 051 163.59 $ 467 297 295 $ 694 676 565.67 $ 413 245 498.25 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.15 % 51.90 % 52.10 % 48.58 % 30.30 % 30.68 % 39.69 % 23.71 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 069 116 000 $ 5 517 466 000 $ 6 333 891 000 $ 3 204 471 000 $ 5 088 183 000 $ 5 094 207 000 $ 5 092 874 000 $ 5 032 916 000 $ 798 278 996.12 $ 776 365 698.75 $ 641 565 619.16 $ 855 882 513.85 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 32 437 000 $ 237 000 000 $ 260 715 000 $ 111 398 000 $ 15 246 857.45 $ 24 158 276.25 $ 31 357 398.51 $ 10 172 687.20 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của 21Vianet Group, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của 21Vianet Group, Inc., tổng doanh thu của 21Vianet Group, Inc. là 1 386 923 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +59.08% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của 21Vianet Group, Inc. trong quý vừa qua là -84 659 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1601.0461% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu 21Vianet Group, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu 21Vianet Group, Inc. là 8 069 116 000 $

Chi phí cổ phiếu 21Vianet Group, Inc.

Tài chính 21Vianet Group, Inc.