Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu VOC Energy Trust

Báo cáo kết quả tài chính của công ty VOC Energy Trust, VOC Energy Trust thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào VOC Energy Trust công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

VOC Energy Trust tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

VOC Energy Trust thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của VOC Energy Trust doanh thu thuần đã thay đổi bởi -939 639 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của VOC Energy Trust hôm nay lên tới 510 000 $. Đồ thị của công ty tài chính VOC Energy Trust. Biểu đồ tài chính của VOC Energy Trust hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính VOC Energy Trust trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 555 693 $ -78.71 % ↓ 510 000 $ -79.31 % ↓
31/12/2020 1 495 332 $ -62.119 % ↓ 1 445 000 $ -61.364 % ↓
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
30/06/2020 1 437 635 $ -51.422 % ↓ 510 000 $ -81.25 % ↓
30/09/2019 3 751 554 $ - 3 485 000 $ -
30/06/2019 2 959 412 $ - 2 720 000 $ -
31/03/2019 2 610 130 $ - 2 465 000 $ -
31/12/2018 3 947 415 $ - 3 740 000 $ -
30/09/2018 3 676 676 $ - 3 400 000 $ -
30/06/2018 3 284 462 $ - 3 060 000 $ -
31/03/2018 2 030 150 $ - 1 870 000 $ -
31/12/2017 1 738 549 $ - 1 615 000 $ -
30/09/2017 2 140 348 $ - 1 870 000 $ -
30/06/2017 3 810 082 $ - 3 570 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính VOC Energy Trust, lịch trình

Ngày của VOC Energy Trust báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của VOC Energy Trust cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp VOC Energy Trust là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp VOC Energy Trust là 555 693 $

Ngày báo cáo tài chính VOC Energy Trust

Tổng doanh thu VOC Energy Trust được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu VOC Energy Trust là 555 693 $ Thu nhập hoạt động VOC Energy Trust là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động VOC Energy Trust là 510 000 $ Thu nhập ròng VOC Energy Trust là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng VOC Energy Trust là 510 000 $

Chi phí hoạt động VOC Energy Trust là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động VOC Energy Trust là 45 693 $ Tài sản hiện tại VOC Energy Trust là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại VOC Energy Trust là 252 298 $ Tiền mặt hiện tại VOC Energy Trust là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại VOC Energy Trust là 252 298 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
555 693 $ 1 495 332 $ - 1 437 635 $ 3 751 554 $ 2 959 412 $ 2 610 130 $ 3 947 415 $ 3 521 565 $ - - 1 808 803 $ 2 085 333 $ 3 693 797 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - 155 111 $ - - -70 254 $ 55 015 $ 116 285 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
555 693 $ 1 495 332 $ - 1 437 635 $ 3 751 554 $ 2 959 412 $ 2 610 130 $ 3 947 415 $ 3 676 676 $ 3 284 462 $ 2 030 150 $ 1 738 549 $ 2 140 348 $ 3 810 082 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 751 554 $ 2 959 412 $ 2 610 130 $ 3 947 415 $ 3 676 676 $ 3 284 462 $ 2 030 150 $ 1 738 549 $ 2 140 348 $ 3 810 082 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
510 000 $ 1 445 000 $ 1 445 000 $ 510 000 $ 3 485 000 $ 2 720 000 $ 2 465 000 $ 3 740 000 $ 3 400 000 $ 3 105 764 $ 1 744 392 $ 1 615 000 $ 1 870 000 $ 3 570 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
510 000 $ 1 445 000 $ - 510 000 $ 3 485 000 $ 2 720 000 $ 2 465 000 $ 3 740 000 $ 3 400 000 $ 3 060 000 $ 1 870 000 $ 1 615 000 $ 1 870 000 $ 3 570 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
45 693 $ 50 332 $ - 927 635 $ 266 554 $ 239 412 $ 145 130 $ 207 415 $ 121 565 $ 178 698 $ 285 758 $ 193 803 $ 215 333 $ 123 797 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
252 298 $ 603 004 $ 795 448 $ 934 678 $ 272 596 $ 206 964 $ 125 526 $ 360 165 $ 391 787 $ 236 676 $ 190 912 $ 316 520 $ 386 774 $ 331 759 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 892 065 $ 19 012 202 $ 19 915 749 $ 20 553 091 $ 64 761 486 $ 66 524 834 $ 68 193 841 $ 70 013 155 $ 71 700 055 $ 73 579 322 $ 75 508 537 $ 77 711 186 $ 79 801 594 $ 81 682 482 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
252 298 $ 603 004 $ 795 448 $ 934 678 $ 272 596 $ 206 964 $ 125 526 $ 360 165 $ - 73 579 322 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - - - - - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 391 787 $ 236 676 $ 190 912 $ 316 520 $ 386 774 $ 331 759 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - - - - - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - - - - - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 892 065 $ 19 012 202 $ 19 915 749 $ 20 553 091 $ 64 761 486 $ 66 524 834 $ 68 193 841 $ 70 013 155 $ - - 75 508 537 $ 77 711 186 $ 79 801 594 $ 81 682 482 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - 1 130 785 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của VOC Energy Trust là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của VOC Energy Trust, tổng doanh thu của VOC Energy Trust là 555 693 Dollar Mỹ và thay đổi thành -78.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của VOC Energy Trust trong quý vừa qua là 510 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -79.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu VOC Energy Trust là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu VOC Energy Trust là 17 892 065 $

Chi phí cổ phiếu VOC Energy Trust

Tài chính VOC Energy Trust