Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Vodafone Group Plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Vodafone Group Plc, Vodafone Group Plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Vodafone Group Plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Vodafone Group Plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Vodafone Group Plc doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 11 191 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Vodafone Group Plc tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Vodafone Group Plc - -601 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2016 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Vodafone Group Plc cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Vodafone Group Plc tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 11 191 000 000 $ +2.34 % ↑ -601 000 000 $ -
31/12/2020 11 191 000 000 $ +2.34 % ↑ -601 000 000 $ -
30/09/2020 10 713 500 000 $ -2.334 % ↓ 657 000 000 $ -
30/06/2020 10 713 500 000 $ -2.334 % ↓ 657 000 000 $ -
30/09/2019 10 969 500 000 $ - -1 064 000 000 $ -
30/06/2019 10 969 500 000 $ - -1 064 000 000 $ -
31/03/2019 10 935 000 000 $ - -27 500 000 $ -
31/12/2018 10 935 000 000 $ - -27 500 000 $ -
30/09/2018 10 898 000 000 $ - -3 982 500 000 $ -
30/06/2018 10 898 000 000 $ - -3 982 500 000 $ -
31/03/2018 0 $ - 0 $ -
30/09/2017 0 $ - 0 $ -
31/03/2017 0 $ - 0 $ -
30/09/2016 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Vodafone Group Plc, lịch trình

Ngày mới nhất của Vodafone Group Plc báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2016, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Vodafone Group Plc là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Vodafone Group Plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Vodafone Group Plc là 3 476 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Vodafone Group Plc

Tổng doanh thu Vodafone Group Plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Vodafone Group Plc là 11 191 000 000 $ Thu nhập hoạt động Vodafone Group Plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Vodafone Group Plc là 769 000 000 $ Thu nhập ròng Vodafone Group Plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Vodafone Group Plc là -601 000 000 $

Chi phí hoạt động Vodafone Group Plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Vodafone Group Plc là 10 422 000 000 $ Tài sản hiện tại Vodafone Group Plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Vodafone Group Plc là 28 270 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Vodafone Group Plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Vodafone Group Plc là 5 821 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 30/09/2017 31/03/2017 30/09/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 476 500 000 $ 3 476 500 000 $ 3 385 000 000 $ 3 385 000 000 $ 3 464 500 000 $ 3 464 500 000 $ 3 436 500 000 $ 3 436 500 000 $ 3 316 500 000 $ 3 316 500 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 714 500 000 $ 7 714 500 000 $ 7 328 500 000 $ 7 328 500 000 $ 7 505 000 000 $ 7 505 000 000 $ 7 498 500 000 $ 7 498 500 000 $ 7 581 500 000 $ 7 581 500 000 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 191 000 000 $ 11 191 000 000 $ 10 713 500 000 $ 10 713 500 000 $ 10 969 500 000 $ 10 969 500 000 $ 10 935 000 000 $ 10 935 000 000 $ 10 898 000 000 $ 10 898 000 000 $ - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 10 969 500 000 $ 10 969 500 000 $ 10 935 000 000 $ 10 935 000 000 $ 10 898 000 000 $ 10 898 000 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
769 000 000 $ 769 000 000 $ 1 273 500 000 $ 1 273 500 000 $ 1 740 000 000 $ 1 740 000 000 $ 1 101 500 000 $ 1 101 500 000 $ 927 000 000 $ 927 000 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-601 000 000 $ -601 000 000 $ 657 000 000 $ 657 000 000 $ -1 064 000 000 $ -1 064 000 000 $ -27 500 000 $ -27 500 000 $ -3 982 500 000 $ -3 982 500 000 $ - - - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 422 000 000 $ 10 422 000 000 $ 9 440 000 000 $ 9 440 000 000 $ 9 229 500 000 $ 9 229 500 000 $ 9 833 500 000 $ 9 833 500 000 $ 9 971 000 000 $ 9 971 000 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
28 270 000 000 $ 28 270 000 000 $ 29 467 000 000 $ 29 467 000 000 $ 27 667 000 000 $ 27 667 000 000 $ 39 586 000 000 $ 39 586 000 000 $ 31 980 000 000 $ 31 980 000 000 $ 46 795 328 746 $ 46 039 595 650 $ 45 536 700 870 $ 35 214 781 875 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
155 063 000 000 $ 155 063 000 000 $ 156 862 000 000 $ 156 862 000 000 $ 159 968 000 000 $ 159 968 000 000 $ 142 862 000 000 $ 142 862 000 000 $ 133 660 000 000 $ 133 660 000 000 $ 179 545 061 106 $ 172 690 459 550 $ 164 817 348 840 $ 175 741 153 575 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 821 000 000 $ 5 821 000 000 $ 6 612 000 000 $ 6 612 000 000 $ 5 866 000 000 $ 5 866 000 000 $ 13 637 000 000 $ 13 637 000 000 $ 6 962 000 000 $ 6 962 000 000 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 27 971 000 000 $ 27 971 000 000 $ 25 523 000 000 $ 25 523 000 000 $ 24 560 000 000 $ 24 560 000 000 $ 12 763 259 146 $ 14 044 008 150 $ 12 840 461 010 $ 17 884 500 075 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 14 821 212 920 $ 14 355 157 900 $ 14 728 544 730 $ 15 251 682 225 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 100 683 000 000 $ 100 683 000 000 $ 79 417 000 000 $ 79 417 000 000 $ 72 284 000 000 $ 72 284 000 000 $ 53 340 336 914 $ 51 876 295 300 $ 49 625 062 740 $ 62 371 477 350 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.94 % 62.94 % 55.59 % 55.59 % 54.08 % 54.08 % 29.71 % 30.04 % 30.11 % 35.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
55 804 000 000 $ 55 804 000 000 $ 58 356 000 000 $ 58 356 000 000 $ 58 065 000 000 $ 58 065 000 000 $ 62 218 000 000 $ 62 218 000 000 $ 60 449 000 000 $ 60 449 000 000 $ 83 403 231 440 $ 79 892 688 450 $ 76 929 822 000 $ 82 982 101 800 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 069 500 000 $ 3 069 500 000 $ 4 077 000 000 $ 4 077 000 000 $ 2 413 000 000 $ 2 413 000 000 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Vodafone Group Plc là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Vodafone Group Plc, tổng doanh thu của Vodafone Group Plc là 11 191 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.34% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Vodafone Group Plc trong quý vừa qua là -601 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Vodafone Group Plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Vodafone Group Plc là 55 804 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Vodafone Group Plc

Tài chính Vodafone Group Plc