Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu VODAFONE GRP ADR NEW/10

Báo cáo kết quả tài chính của công ty VODAFONE GRP ADR NEW/10, VODAFONE GRP ADR NEW/10 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào VODAFONE GRP ADR NEW/10 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

VODAFONE GRP ADR NEW/10 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

VODAFONE GRP ADR NEW/10 thu nhập hiện tại trong Euro. VODAFONE GRP ADR NEW/10 thu nhập ròng hiện tại 654 000 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của VODAFONE GRP ADR NEW/10. Lịch trình báo cáo tài chính của VODAFONE GRP ADR NEW/10 cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính VODAFONE GRP ADR NEW/10 trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về VODAFONE GRP ADR NEW/10 tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2018 10 901 779 812 € - 606 891 726 € -
31/12/2017 10 901 779 812 € - 606 891 726 € -
30/09/2017 10 706 442 337.50 € - 524 766 469.50 € -
30/06/2017 10 706 442 337.50 € - 524 766 469.50 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính VODAFONE GRP ADR NEW/10, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của VODAFONE GRP ADR NEW/10: 30/06/2017, 31/12/2017, 31/03/2018. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của VODAFONE GRP ADR NEW/10 có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2018. Lợi nhuận gộp VODAFONE GRP ADR NEW/10 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 3 466 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính VODAFONE GRP ADR NEW/10

Tổng doanh thu VODAFONE GRP ADR NEW/10 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 11 748 000 000 € Thu nhập hoạt động VODAFONE GRP ADR NEW/10 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 1 106 000 000 € Thu nhập ròng VODAFONE GRP ADR NEW/10 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 654 000 000 €

Chi phí hoạt động VODAFONE GRP ADR NEW/10 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 10 642 000 000 € Tài sản hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 37 951 000 000 € Tiền mặt hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 4 674 000 000 €

  31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 216 804 538.50 € 3 216 804 538.50 € 3 186 181 561.50 € 3 186 181 561.50 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 684 975 273.50 € 7 684 975 273.50 € 7 520 260 776 € 7 520 260 776 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 901 779 812 € 10 901 779 812 € 10 706 442 337.50 € 10 706 442 337.50 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 026 333 714 € 1 026 333 714 € 958 591 977 € 958 591 977 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
606 891 726 € 606 891 726 € 524 766 469.50 € 524 766 469.50 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 875 446 098 € 9 875 446 098 € 9 747 850 360.50 € 9 747 850 360.50 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
35 217 351 519 € 35 217 351 519 € 36 386 592 459 € 36 386 592 459 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
135 122 494 059 € 135 122 494 059 € 136 482 896 613 € 136 482 896 613 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 337 327 106 € 4 337 327 106 € 4 972 057 902 € 4 972 057 902 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
36 213 062 256 € 36 213 062 256 € 37 834 224 099 € 37 834 224 099 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
71 457 324 876 € 71 457 324 876 € 71 816 448 879 € 71 816 448 879 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
52.88 % 52.88 % 52.62 % 52.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
62 767 823 160 € 62 767 823 160 € 63 141 794 667 € 63 141 794 667 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
3 609 335 425.50 € 3 609 335 425.50 € 2 700 853 774.50 € 2 700 853 774.50 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của VODAFONE GRP ADR NEW/10 là ngày 31/03/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của VODAFONE GRP ADR NEW/10, tổng doanh thu của VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 10 901 779 812 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của VODAFONE GRP ADR NEW/10 trong quý vừa qua là 606 891 726 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 39 024 000 000 € Tổng nợ VODAFONE GRP ADR NEW/10 là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 77 004 000 000 € Vốn chủ sở hữu VODAFONE GRP ADR NEW/10 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu VODAFONE GRP ADR NEW/10 là 67 640 000 000 €

Chi phí cổ phiếu VODAFONE GRP ADR NEW/10

Tài chính VODAFONE GRP ADR NEW/10