Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu VODAFONE GROUP

Báo cáo kết quả tài chính của công ty VODAFONE GROUP, VODAFONE GROUP thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào VODAFONE GROUP công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

VODAFONE GROUP tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

VODAFONE GROUP thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của VODAFONE GROUP doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. VODAFONE GROUP thu nhập ròng hiện tại -601 000 000 $. Biểu đồ tài chính của VODAFONE GROUP hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. VODAFONE GROUP tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản VODAFONE GROUP trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 188 063 210 642 $ +2.34 % ↑ -10 099 722 062 $ -
31/12/2020 188 063 210 642 $ +2.34 % ↑ -10 099 722 062 $ -
30/09/2020 180 038 889 037 $ -2.334 % ↓ 11 040 794 334 $ -
30/06/2020 180 038 889 037 $ -2.334 % ↓ 11 040 794 334 $ -
30/09/2019 184 340 933 709 $ - -17 880 373 168 $ -
30/06/2019 184 340 933 709 $ - -17 880 373 168 $ -
31/03/2019 183 761 165 970 $ - -462 133 705 $ -
31/12/2018 183 761 165 970 $ - -462 133 705 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính VODAFONE GROUP, lịch trình

Ngày mới nhất của VODAFONE GROUP báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của VODAFONE GROUP có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp VODAFONE GROUP là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp VODAFONE GROUP là 3 476 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính VODAFONE GROUP

Tổng doanh thu VODAFONE GROUP được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu VODAFONE GROUP là 11 191 000 000 $ Thu nhập hoạt động VODAFONE GROUP là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động VODAFONE GROUP là 769 000 000 $ Thu nhập ròng VODAFONE GROUP là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng VODAFONE GROUP là -601 000 000 $

Chi phí hoạt động VODAFONE GROUP là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động VODAFONE GROUP là 10 422 000 000 $ Tài sản hiện tại VODAFONE GROUP là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại VODAFONE GROUP là 28 270 000 000 $ Tiền mặt hiện tại VODAFONE GROUP là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại VODAFONE GROUP là 5 821 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
58 422 102 743 $ 58 422 102 743 $ 56 884 457 870 $ 56 884 457 870 $ 58 220 444 399 $ 58 220 444 399 $ 57 749 908 263 $ 57 749 908 263 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
129 641 107 899 $ 129 641 107 899 $ 123 154 431 167 $ 123 154 431 167 $ 126 120 489 310 $ 126 120 489 310 $ 126 011 257 707 $ 126 011 257 707 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
188 063 210 642 $ 188 063 210 642 $ 180 038 889 037 $ 180 038 889 037 $ 184 340 933 709 $ 184 340 933 709 $ 183 761 165 970 $ 183 761 165 970 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
12 922 938 878 $ 12 922 938 878 $ 21 400 991 757 $ 21 400 991 757 $ 29 240 459 880 $ 29 240 459 880 $ 18 510 555 493 $ 18 510 555 493 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-10 099 722 062 $ -10 099 722 062 $ 11 040 794 334 $ 11 040 794 334 $ -17 880 373 168 $ -17 880 373 168 $ -462 133 705 $ -462 133 705 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
175 140 271 764 $ 175 140 271 764 $ 158 637 897 280 $ 158 637 897 280 $ 155 100 473 829 $ 155 100 473 829 $ 165 250 610 477 $ 165 250 610 477 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
475 073 448 740 $ 475 073 448 740 $ 495 188 868 554 $ 495 188 868 554 $ 464 940 116 954 $ 464 940 116 954 $ 665 237 267 132 $ 665 237 267 132 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 605 812 316 306 $ 2 605 812 316 306 $ 2 636 044 263 044 $ 2 636 044 263 044 $ 2 688 240 164 416 $ 2 688 240 164 416 $ 2 400 776 195 044 $ 2 400 776 195 044 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
97 821 101 702 $ 97 821 101 702 $ 111 113 747 544 $ 111 113 747 544 $ 98 577 320 492 $ 98 577 320 492 $ 229 167 903 094 $ 229 167 903 094 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 470 048 795 002 $ 470 048 795 002 $ 428 910 492 826 $ 428 910 492 826 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 691 963 920 746 $ 1 691 963 920 746 $ 1 334 591 725 454 $ 1 334 591 725 454 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.94 % 62.94 % 55.59 % 55.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
937 778 519 048 $ 937 778 519 048 $ 980 664 526 872 $ 980 664 526 872 $ 975 774 312 030 $ 975 774 312 030 $ 1 045 564 903 916 $ 1 045 564 903 916 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 51 582 523 909 $ 51 582 523 909 $ 68 513 422 374 $ 68 513 422 374 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của VODAFONE GROUP là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của VODAFONE GROUP, tổng doanh thu của VODAFONE GROUP là 188 063 210 642 Peso México và thay đổi thành +2.34% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của VODAFONE GROUP trong quý vừa qua là -10 099 722 062 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu VODAFONE GROUP là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu VODAFONE GROUP là 55 804 000 000 $

Chi phí cổ phiếu VODAFONE GROUP

Tài chính VODAFONE GROUP