Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Volta Finance Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Volta Finance Limited, Volta Finance Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Volta Finance Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Volta Finance Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Volta Finance Limited thu nhập hiện tại trong Euro. Tính năng động của Volta Finance Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Volta Finance Limited. Thông tin về Volta Finance Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Volta Finance Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Volta Finance Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/01/2021 29 606 547 € +1 129.110 % ↑ 26 798 642 € -
31/10/2020 29 606 547 € +1 129.110 % ↑ 26 798 642 € -
31/07/2020 -31 975 611 € -402.261 % ↓ -32 809 581 € -702.965 % ↓
30/04/2020 -31 975 611 € -402.261 % ↓ -32 809 581 € -702.965 % ↓
31/07/2019 10 578 800 € - 5 441 370 € -
30/04/2019 10 578 800 € - 5 441 370 € -
31/01/2019 2 408 776 € - -1 899 648 € -
31/10/2018 2 408 776 € - -1 899 648 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Volta Finance Limited, lịch trình

Ngày của Volta Finance Limited báo cáo tài chính: 31/10/2018, 31/10/2020, 31/01/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Volta Finance Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/01/2021. Lợi nhuận gộp Volta Finance Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Volta Finance Limited là 29 606 547 €

Ngày báo cáo tài chính Volta Finance Limited

Tổng doanh thu Volta Finance Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Volta Finance Limited là 29 606 547 € Thu nhập hoạt động Volta Finance Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Volta Finance Limited là 26 021 101 € Thu nhập ròng Volta Finance Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Volta Finance Limited là 26 798 642 €

Chi phí hoạt động Volta Finance Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Volta Finance Limited là 3 585 446 € Tài sản hiện tại Volta Finance Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Volta Finance Limited là 262 621 322 € Tiền mặt hiện tại Volta Finance Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Volta Finance Limited là 9 875 753 €

31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
29 606 547 € 29 606 547 € -31 975 611 € -31 975 611 € 10 578 800 € 10 578 800 € 2 408 776 € 2 408 776 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
29 606 547 € 29 606 547 € -31 975 611 € -31 975 611 € 10 578 800 € 10 578 800 € 2 408 776 € 2 408 776 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 2 408 776 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
26 021 101 € 26 021 101 € -33 293 605 € -33 293 605 € 9 184 208 € 9 184 208 € 952 446 € 952 446 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
26 798 642 € 26 798 642 € -32 809 581 € -32 809 581 € 5 441 370 € 5 441 370 € -1 899 648 € -1 899 648 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 585 446 € 3 585 446 € 1 317 994 € 1 317 994 € 1 394 591 € 1 394 591 € 1 456 331 € 1 456 331 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
262 621 322 € 262 621 322 € 214 186 212 € 214 186 212 € 346 240 569 € 346 240 569 € 341 142 713 € 341 142 713 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
262 621 322 € 262 621 322 € 214 186 212 € 214 186 212 € 346 240 569 € 346 240 569 € 341 142 713 € 341 142 713 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 875 753 € 9 875 753 € 9 734 631 € 9 734 631 € 14 498 626 € 14 498 626 € 17 316 049 € 17 316 049 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 55 650 666 € 55 650 666 € 50 504 005 € 50 504 005 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 55 650 666 € 55 650 666 € 50 504 005 € 50 504 005 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 16.07 % 16.07 % 14.80 % 14.80 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
253 393 401 € 253 393 401 € 208 196 330 € 208 196 330 € 290 589 903 € 290 589 903 € 290 638 708 € 290 638 708 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -6 284 094 € -6 284 094 € -1 647 831 € -1 647 831 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Volta Finance Limited là ngày 31/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Volta Finance Limited, tổng doanh thu của Volta Finance Limited là 29 606 547 Euro và thay đổi thành +1 129.110% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Volta Finance Limited trong quý vừa qua là 26 798 642 €, lợi nhuận ròng thay đổi -702.965% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Volta Finance Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Volta Finance Limited là 253 393 401 €

Chi phí cổ phiếu Volta Finance Limited

Tài chính Volta Finance Limited