Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Washington Federal, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Washington Federal, Inc., Washington Federal, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Washington Federal, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Washington Federal, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Washington Federal, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Washington Federal, Inc. - 47 422 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Washington Federal, Inc. thu nhập ròng tăng theo 2 551 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Washington Federal, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 30/06/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Washington Federal, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 143 816 000 $ +5.97 % ↑ 47 422 000 $ -11.943 % ↓
31/03/2021 152 299 000 $ +15.26 % ↑ 44 871 000 $ -12.186 % ↓
31/12/2020 131 384 000 $ -21.356 % ↓ 38 951 000 $ -40.717 % ↓
30/09/2020 119 403 000 $ -13.806 % ↓ 34 343 000 $ -34.412 % ↓
31/12/2019 167 061 000 $ - 65 703 000 $ -
30/09/2019 138 529 000 $ - 52 362 000 $ -
30/06/2019 135 708 000 $ - 53 854 000 $ -
31/03/2019 132 130 000 $ - 51 098 000 $ -
31/12/2018 138 661 000 $ - 52 942 000 $ -
30/09/2018 136 996 000 $ - 51 515 000 $ -
30/06/2018 131 303 000 $ - 51 394 000 $ -
31/03/2018 129 610 000 $ - 49 271 000 $ -
31/12/2017 122 576 000 $ - 51 670 000 $ -
30/09/2017 129 118 000 $ - 46 104 000 $ -
30/06/2017 122 413 000 $ - 44 112 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Washington Federal, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Washington Federal, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Washington Federal, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Washington Federal, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Washington Federal, Inc. là 143 816 000 $

Ngày báo cáo tài chính Washington Federal, Inc.

Tổng doanh thu Washington Federal, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Washington Federal, Inc. là 143 816 000 $ Thu nhập hoạt động Washington Federal, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Washington Federal, Inc. là 64 076 000 $ Thu nhập ròng Washington Federal, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Washington Federal, Inc. là 47 422 000 $

Chi phí hoạt động Washington Federal, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Washington Federal, Inc. là 79 740 000 $ Tài sản hiện tại Washington Federal, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Washington Federal, Inc. là 2 315 106 000 $ Tiền mặt hiện tại Washington Federal, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Washington Federal, Inc. là 2 251 958 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
143 816 000 $ 152 299 000 $ 131 384 000 $ 119 403 000 $ 167 061 000 $ 138 529 000 $ 135 708 000 $ 132 130 000 $ 138 661 000 $ 136 996 000 $ 131 303 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
143 816 000 $ 152 299 000 $ 131 384 000 $ 119 403 000 $ 167 061 000 $ 138 529 000 $ 135 708 000 $ 132 130 000 $ 138 661 000 $ 136 996 000 $ 131 303 000 $ 129 610 000 $ 122 576 000 $ 129 118 000 $ 122 413 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 167 061 000 $ 138 529 000 $ 135 708 000 $ 132 130 000 $ 138 661 000 $ 136 996 000 $ 131 303 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
64 076 000 $ 74 308 000 $ 53 237 000 $ 44 339 000 $ 92 826 000 $ 68 412 000 $ 67 369 000 $ 66 141 000 $ 69 851 000 $ 70 349 000 $ 67 276 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
47 422 000 $ 44 871 000 $ 38 951 000 $ 34 343 000 $ 65 703 000 $ 52 362 000 $ 53 854 000 $ 51 098 000 $ 52 942 000 $ 51 515 000 $ 51 394 000 $ 49 271 000 $ 51 670 000 $ 46 104 000 $ 44 112 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
79 740 000 $ 77 991 000 $ 78 147 000 $ 75 064 000 $ 74 235 000 $ 70 117 000 $ 68 339 000 $ 65 989 000 $ 68 810 000 $ 66 647 000 $ 64 027 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 315 106 000 $ 2 447 945 000 $ 1 930 097 000 $ 1 819 324 000 $ 559 921 000 $ 500 099 000 $ 361 856 000 $ 349 397 000 $ 359 460 000 $ 370 994 000 $ 437 496 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 649 509 000 $ 19 533 581 000 $ 19 063 622 000 $ 18 794 055 000 $ 16 423 161 000 $ 16 474 910 000 $ 16 468 525 000 $ 16 435 208 000 $ 16 188 126 000 $ 15 865 724 000 $ 15 766 321 000 $ 15 633 130 000 $ 15 584 013 000 $ 15 253 580 000 $ 15 083 998 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 251 958 000 $ 2 318 447 000 $ 1 830 722 000 $ 1 702 977 000 $ 483 805 000 $ 419 158 000 $ 289 828 000 $ 279 554 000 $ 283 375 000 $ 268 650 000 $ 345 919 000 $ 256 808 000 $ 309 713 000 $ 313 070 000 $ 359 252 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 074 340 000 $ 13 084 085 000 $ 11 916 842 000 $ 11 795 089 000 $ 11 643 872 000 $ 13 161 399 000 $ 11 377 426 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 372 252 000 $ 14 441 915 000 $ 14 455 791 000 $ 14 430 928 000 $ 14 205 037 000 $ 13 868 816 000 $ 13 780 058 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.51 % 87.66 % 87.78 % 87.80 % 87.75 % 87.41 % 87.40 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 927 240 000 $ 2 032 953 000 $ 2 061 767 000 $ 2 014 133 000 $ 2 050 909 000 $ 2 032 995 000 $ 2 012 734 000 $ 2 004 280 000 $ 1 983 089 000 $ 1 996 908 000 $ 1 986 263 000 $ 1 988 673 000 $ 2 009 618 000 $ 2 005 688 000 $ 2 021 186 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 73 595 000 $ 65 352 000 $ 59 767 000 $ 48 670 000 $ 60 265 000 $ 50 407 000 $ 20 091 000 $ 62 100 000 $ 58 104 000 $ 57 331 000 $ 38 405 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Washington Federal, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Washington Federal, Inc., tổng doanh thu của Washington Federal, Inc. là 143 816 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Washington Federal, Inc. trong quý vừa qua là 47 422 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -11.943% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Washington Federal, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Washington Federal, Inc. là 1 927 240 000 $

Chi phí cổ phiếu Washington Federal, Inc.

Tài chính Washington Federal, Inc.