Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Waters Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Waters Corporation, Waters Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Waters Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Waters Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Waters Corporation thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của thu nhập ròng của Waters Corporation đã thay đổi bởi -70 184 000 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Waters Corporation. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 03/04/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Waters Corporation trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Waters Corporation được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/04/2021 608 545 000 $ - 148 127 000 $ -
31/12/2020 786 658 000 $ +9.82 % ↑ 218 311 000 $ +8.79 % ↑
26/09/2020 593 784 000 $ +2.86 % ↑ 126 769 000 $ -8.227 % ↓
27/06/2020 519 984 000 $ -13.215 % ↓ 122 929 000 $ -14.875 % ↓
31/12/2019 716 294 000 $ - 200 669 000 $ -
28/09/2019 577 278 000 $ - 138 133 000 $ -
29/06/2019 599 162 000 $ - 144 410 000 $ -
31/03/2019 513 862 000 $ -3.167 % ↓ 108 986 000 $ -2.648 % ↓
31/12/2018 715 019 000 $ - 185 152 000 $ -
30/09/2018 578 021 000 $ - 141 014 000 $ -
30/06/2018 596 219 000 $ - 155 677 000 $ -
31/03/2018 530 670 000 $ - 111 951 000 $ -
31/12/2017 687 275 000 $ - -353 172 000 $ -
30/09/2017 565 584 000 $ - 136 104 000 $ -
30/06/2017 558 250 000 $ - 131 822 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Waters Corporation, lịch trình

Ngày của Waters Corporation báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 03/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Waters Corporation cho ngày hôm nay là 03/04/2021. Lợi nhuận gộp Waters Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Waters Corporation là 354 398 000 $

Ngày báo cáo tài chính Waters Corporation

Tổng doanh thu Waters Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Waters Corporation là 608 545 000 $ Thu nhập hoạt động Waters Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Waters Corporation là 171 321 000 $ Thu nhập ròng Waters Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Waters Corporation là 148 127 000 $

Chi phí hoạt động Waters Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Waters Corporation là 437 224 000 $ Tài sản hiện tại Waters Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Waters Corporation là 1 767 923 000 $ Tiền mặt hiện tại Waters Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Waters Corporation là 683 783 000 $

03/04/2021 31/12/2020 26/09/2020 27/06/2020 31/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
354 398 000 $ 466 089 000 $ 331 442 000 $ 306 850 000 $ 417 226 000 $ 336 223 000 $ 349 616 000 $ 292 831 000 $ 428 150 000 $ 336 882 000 $ 353 084 000 $ 309 249 000 $ 416 822 000 $ 329 692 000 $ 328 623 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
254 147 000 $ 320 569 000 $ 262 342 000 $ 213 134 000 $ 299 068 000 $ 241 055 000 $ 249 546 000 $ 221 031 000 $ 286 869 000 $ 241 139 000 $ 243 135 000 $ 221 421 000 $ 270 453 000 $ 235 892 000 $ 229 627 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
608 545 000 $ 786 658 000 $ 593 784 000 $ 519 984 000 $ 716 294 000 $ 577 278 000 $ 599 162 000 $ 513 862 000 $ 715 019 000 $ 578 021 000 $ 596 219 000 $ 530 670 000 $ 687 275 000 $ 565 584 000 $ 558 250 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 716 294 000 $ 577 278 000 $ 599 162 000 $ 513 862 000 $ 715 019 000 $ 578 021 000 $ 596 219 000 $ 530 670 000 $ 687 275 000 $ 565 584 000 $ 558 250 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
171 321 000 $ 270 561 000 $ 164 189 000 $ 158 451 000 $ 236 625 000 $ 182 238 000 $ 178 609 000 $ 121 151 000 $ 247 074 000 $ 171 674 000 $ 179 193 000 $ 144 375 000 $ 230 170 000 $ 159 034 000 $ 153 785 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
148 127 000 $ 218 311 000 $ 126 769 000 $ 122 929 000 $ 200 669 000 $ 138 133 000 $ 144 410 000 $ 108 986 000 $ 185 152 000 $ 141 014 000 $ 155 677 000 $ 111 951 000 $ -353 172 000 $ 136 104 000 $ 131 822 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
38 092 000 $ 39 662 000 $ 34 971 000 $ 31 155 000 $ 37 072 000 $ 34 333 000 $ 36 490 000 $ 35 060 000 $ 38 106 000 $ 35 173 000 $ 35 644 000 $ 34 480 000 $ 35 122 000 $ 33 782 000 $ 32 937 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
437 224 000 $ 516 097 000 $ 429 595 000 $ 361 533 000 $ 479 669 000 $ 395 040 000 $ 420 553 000 $ 171 680 000 $ 467 945 000 $ 165 208 000 $ 417 026 000 $ 164 874 000 $ 186 652 000 $ 170 658 000 $ 174 838 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 767 923 000 $ 1 401 033 000 $ 1 291 673 000 $ 1 269 427 000 $ 1 245 429 000 $ 1 343 906 000 $ 1 620 401 000 $ 2 008 856 000 $ 2 663 163 000 $ 2 887 067 000 $ 3 124 000 000 $ 3 438 578 000 $ 4 270 134 000 $ 4 078 525 000 $ 3 947 235 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 211 563 000 $ 2 839 920 000 $ 2 679 286 000 $ 2 648 302 000 $ 2 557 055 000 $ 2 561 265 000 $ 2 822 922 000 $ 3 249 728 000 $ 3 727 426 000 $ 4 043 058 000 $ 4 157 744 000 $ 4 489 457 000 $ 5 324 354 000 $ 5 162 985 000 $ 4 996 745 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
683 783 000 $ 436 695 000 $ 374 934 000 $ 339 036 000 $ 335 715 000 $ 404 649 000 $ 587 998 000 $ 684 970 000 $ 796 280 000 $ 689 373 000 $ 742 204 000 $ 716 522 000 $ 642 319 000 $ 603 807 000 $ 567 255 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 597 153 000 $ 611 696 000 $ 1 148 546 000 $ 448 931 000 $ 1 148 345 000 $ 474 917 000 $ 354 000 $ 100 273 000 $ 225 423 000 $ 225 233 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 1 167 263 000 $ - 2 084 260 000 $ - 2 551 873 000 $ 3 393 701 000 $ 3 254 957 000 $ 3 125 946 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 773 336 000 $ 2 445 765 000 $ 2 266 677 000 $ - 2 160 168 000 $ - 2 182 650 000 $ 1 247 984 000 $ 1 997 774 000 $ 1 957 790 000 $ 1 912 466 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 108.46 % 95.49 % 80.30 % - 57.95 % - 52.50 % 27.80 % 37.52 % 37.92 % 38.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
230 962 000 $ 232 144 000 $ -41 581 000 $ -191 742 000 $ -216 281 000 $ 115 500 000 $ 556 245 000 $ 967 742 000 $ 1 567 258 000 $ 1 876 432 000 $ 1 975 094 000 $ 2 114 894 000 $ 2 233 788 000 $ 2 629 095 000 $ 2 518 639 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 191 895 000 $ 148 389 000 $ 127 024 000 $ 175 779 000 $ 181 549 000 $ 146 340 000 $ 100 716 000 $ 175 841 000 $ 192 184 000 $ 154 196 000 $ 177 051 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Waters Corporation là ngày 03/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Waters Corporation, tổng doanh thu của Waters Corporation là 608 545 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +9.82% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Waters Corporation trong quý vừa qua là 148 127 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +8.79% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Waters Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Waters Corporation là 230 962 000 $

Chi phí cổ phiếu Waters Corporation

Tài chính Waters Corporation