Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Walgreens Boots Alliance, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Walgreens Boots Alliance, Inc., Walgreens Boots Alliance, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Walgreens Boots Alliance, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Walgreens Boots Alliance, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Walgreens Boots Alliance, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Walgreens Boots Alliance, Inc. - 1 197 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Walgreens Boots Alliance, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Walgreens Boots Alliance, Inc.. Lịch biểu tài chính của Walgreens Boots Alliance, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Walgreens Boots Alliance, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 573 235 350 000 $ -1.622 % ↓ 20 163 465 000 $ +16.78 % ↑
28/02/2021 552 162 255 000 $ -5.0655 % ↓ 17 282 970 000 $ -11.246 % ↓
30/11/2020 529 573 110 000 $ -8.448 % ↓ -5 188 260 000 $ -136.45 % ↓
31/08/2020 585 296 370 000 $ +2.33 % ↑ 6 283 185 000 $ -44.904 % ↓
30/11/2019 578 440 455 000 $ - 14 234 025 000 $ -
31/08/2019 571 955 130 000 $ - 11 404 065 000 $ -
31/05/2019 582 685 395 000 $ - 17 266 125 000 $ -
28/02/2019 581 624 160 000 $ - 19 472 820 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Walgreens Boots Alliance, Inc., lịch trình

Ngày của Walgreens Boots Alliance, Inc. báo cáo tài chính: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Walgreens Boots Alliance, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Walgreens Boots Alliance, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Walgreens Boots Alliance, Inc. là 7 153 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Walgreens Boots Alliance, Inc.

Tổng doanh thu Walgreens Boots Alliance, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Walgreens Boots Alliance, Inc. là 34 030 000 000 $ Thu nhập hoạt động Walgreens Boots Alliance, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Walgreens Boots Alliance, Inc. là 1 086 000 000 $ Thu nhập ròng Walgreens Boots Alliance, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Walgreens Boots Alliance, Inc. là 1 197 000 000 $

Chi phí hoạt động Walgreens Boots Alliance, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Walgreens Boots Alliance, Inc. là 32 944 000 000 $ Tài sản hiện tại Walgreens Boots Alliance, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Walgreens Boots Alliance, Inc. là 26 608 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Walgreens Boots Alliance, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Walgreens Boots Alliance, Inc. là 1 345 000 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
120 492 285 000 $ 114 225 945 000 $ 111 682 350 000 $ 114 596 535 000 $ 122 328 390 000 $ 121 738 815 000 $ 125 545 785 000 $ 130 632 975 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
452 743 065 000 $ 437 936 310 000 $ 417 890 760 000 $ 470 699 835 000 $ 456 112 065 000 $ 450 216 315 000 $ 457 139 610 000 $ 450 991 185 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
573 235 350 000 $ 552 162 255 000 $ 529 573 110 000 $ 585 296 370 000 $ 578 440 455 000 $ 571 955 130 000 $ 582 685 395 000 $ 581 624 160 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 293 670 000 $ 13 206 480 000 $ 13 644 450 000 $ 8 759 400 000 $ 21 089 940 000 $ 14 234 025 000 $ 18 361 050 000 $ 26 193 975 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
20 163 465 000 $ 17 282 970 000 $ -5 188 260 000 $ 6 283 185 000 $ 14 234 025 000 $ 11 404 065 000 $ 17 266 125 000 $ 19 472 820 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
554 941 680 000 $ 538 955 775 000 $ 515 928 660 000 $ 576 536 970 000 $ 557 350 515 000 $ 557 721 105 000 $ 564 324 345 000 $ 555 430 185 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
448 211 760 000 $ 439 384 980 000 $ 355 159 980 000 $ 304 439 685 000 $ 330 229 380 000 $ 315 001 500 000 $ 320 425 590 000 $ 334 373 250 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 548 392 400 000 $ 1 531 547 400 000 $ 1 502 018 115 000 $ 1 468 446 030 000 $ 1 529 643 915 000 $ 1 138 688 310 000 $ 1 155 331 170 000 $ 1 186 460 730 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 656 525 000 $ 17 350 350 000 $ 18 714 795 000 $ 8 692 020 000 $ 13 661 295 000 $ 17 232 435 000 $ 14 132 955 000 $ 13 779 210 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 496 826 430 000 $ 434 078 805 000 $ 422 135 700 000 $ 426 229 035 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 120 074 585 000 $ 731 831 025 000 $ 738 063 675 000 $ 758 378 745 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 73.22 % 64.27 % 63.88 % 63.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
372 291 345 000 $ 355 631 640 000 $ 337 893 855 000 $ 347 630 265 000 $ 398 569 545 000 $ 396 059 640 000 $ 406 520 385 000 $ 417 250 650 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 17 872 545 000 $ 40 074 255 000 $ 34 026 900 000 $ 12 381 075 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Walgreens Boots Alliance, Inc. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Walgreens Boots Alliance, Inc., tổng doanh thu của Walgreens Boots Alliance, Inc. là 573 235 350 000 Peso México và thay đổi thành -1.622% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Walgreens Boots Alliance, Inc. trong quý vừa qua là 20 163 465 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +16.78% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Walgreens Boots Alliance, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Walgreens Boots Alliance, Inc. là 22 101 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Walgreens Boots Alliance, Inc.

Tài chính Walgreens Boots Alliance, Inc.