Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Wereldhave Belgium

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Wereldhave Belgium, Wereldhave Belgium thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Wereldhave Belgium công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Wereldhave Belgium tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Wereldhave Belgium doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Wereldhave Belgium - 6 053 500 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Wereldhave Belgium. Lịch biểu tài chính của Wereldhave Belgium bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Tất cả thông tin về Wereldhave Belgium tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 13 682 500 € -2.348 % ↓ 6 053 500 € -42.64 % ↓
31/03/2021 13 682 500 € -2.348 % ↓ 6 053 500 € -42.64 % ↓
31/12/2020 14 293 000 € -12.016 % ↓ -1 894 500 € -148.268 % ↓
30/09/2020 14 293 000 € -12.016 % ↓ -1 894 500 € -148.268 % ↓
31/12/2019 16 245 000 € - 3 925 000 € -
30/09/2019 16 245 000 € - 3 925 000 € -
30/06/2019 14 011 500 € - 10 553 500 € -
31/03/2019 14 011 500 € - 10 553 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Wereldhave Belgium, lịch trình

Ngày của Wereldhave Belgium báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Wereldhave Belgium là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Wereldhave Belgium là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Wereldhave Belgium là 12 752 500 €

Ngày báo cáo tài chính Wereldhave Belgium

Tổng doanh thu Wereldhave Belgium được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Wereldhave Belgium là 13 682 500 € Thu nhập hoạt động Wereldhave Belgium là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Wereldhave Belgium là 10 119 500 € Thu nhập ròng Wereldhave Belgium là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Wereldhave Belgium là 6 053 500 €

Chi phí hoạt động Wereldhave Belgium là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Wereldhave Belgium là 3 563 000 € Tài sản hiện tại Wereldhave Belgium là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Wereldhave Belgium là 20 319 000 € Tiền mặt hiện tại Wereldhave Belgium là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Wereldhave Belgium là 5 987 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 752 500 € 12 752 500 € 13 317 500 € 13 317 500 € 15 440 000 € 15 440 000 € 13 265 500 € 13 265 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
930 000 € 930 000 € 975 500 € 975 500 € 805 000 € 805 000 € 746 000 € 746 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 682 500 € 13 682 500 € 14 293 000 € 14 293 000 € 16 245 000 € 16 245 000 € 14 011 500 € 14 011 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 16 245 000 € 16 245 000 € 14 011 500 € 14 011 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 119 500 € 10 119 500 € 10 557 000 € 10 557 000 € 11 632 500 € 11 632 500 € 12 485 000 € 12 485 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 053 500 € 6 053 500 € -1 894 500 € -1 894 500 € 3 925 000 € 3 925 000 € 10 553 500 € 10 553 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 563 000 € 3 563 000 € 3 736 000 € 3 736 000 € 4 612 500 € 4 612 500 € 1 526 500 € 1 526 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 319 000 € 20 319 000 € 21 593 000 € 21 593 000 € 31 098 000 € 31 098 000 € 22 953 000 € 22 953 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
938 301 000 € 938 301 000 € 944 218 000 € 944 218 000 € 993 554 000 € 993 554 000 € 995 180 000 € 995 180 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 987 000 € 5 987 000 € 3 030 000 € 3 030 000 € 4 337 000 € 4 337 000 € 5 770 000 € 5 770 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 114 802 000 € 114 802 000 € 123 406 000 € 123 406 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 304 333 000 € 304 333 000 € 313 632 000 € 313 632 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 30.63 % 30.63 % 31.52 % 31.52 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
644 520 000 € 644 520 000 € 650 548 000 € 650 548 000 € 689 221 000 € 689 221 000 € 681 548 000 € 681 548 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 11 357 500 € 11 357 500 € 12 852 500 € 12 852 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Wereldhave Belgium là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Wereldhave Belgium, tổng doanh thu của Wereldhave Belgium là 13 682 500 Euro và thay đổi thành -2.348% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Wereldhave Belgium trong quý vừa qua là 6 053 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -42.64% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Wereldhave Belgium là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Wereldhave Belgium là 644 520 000 €

Chi phí cổ phiếu Wereldhave Belgium

Tài chính Wereldhave Belgium