Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Wingstop Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Wingstop Inc., Wingstop Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Wingstop Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Wingstop Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Wingstop Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 74 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Wingstop Inc. tăng. Thay đổi lên tới 3 310 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Wingstop Inc. thu nhập ròng hiện tại 11 312 000 $. Biểu đồ tài chính của Wingstop Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Wingstop Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Wingstop Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
26/06/2021 74 000 000 $ +52.38 % ↑ 11 312 000 $ +130.01 % ↑
27/03/2021 70 690 000 $ +47.11 % ↑ 13 160 000 $ +99.21 % ↑
26/12/2020 63 282 000 $ +18.98 % ↑ -6 410 000 $ -310.3709 % ↓
26/09/2020 63 988 000 $ +28.3 % ↑ 10 081 000 $ +70.72 % ↑
28/12/2019 53 186 000 $ - 3 047 000 $ -
28/09/2019 49 875 000 $ - 5 905 000 $ -
29/06/2019 48 562 000 $ - 4 918 000 $ -
30/03/2019 48 053 000 $ - 6 606 000 $ -
31/12/2018 40 509 000 $ - 2 419 000 $ -
30/09/2018 38 246 000 $ - 6 293 000 $ -
30/06/2018 37 037 000 $ - 6 839 000 $ -
31/03/2018 37 389 000 $ - 6 168 000 $ -
31/12/2017 28 285 000 $ - 10 497 000 $ -
30/09/2017 26 026 000 $ - 5 012 000 $ -
30/06/2017 24 672 000 $ - 5 265 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Wingstop Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Wingstop Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 27/03/2021, 26/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Wingstop Inc. cho ngày hôm nay là 26/06/2021. Lợi nhuận gộp Wingstop Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Wingstop Inc. là 36 492 000 $

Ngày báo cáo tài chính Wingstop Inc.

Tổng doanh thu Wingstop Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Wingstop Inc. là 74 000 000 $ Thu nhập hoạt động Wingstop Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Wingstop Inc. là 18 903 000 $ Thu nhập ròng Wingstop Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Wingstop Inc. là 11 312 000 $

Chi phí hoạt động Wingstop Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Wingstop Inc. là 55 097 000 $ Tài sản hiện tại Wingstop Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Wingstop Inc. là 84 708 000 $ Tiền mặt hiện tại Wingstop Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Wingstop Inc. là 43 504 000 $

26/06/2021 27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 30/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
36 492 000 $ 35 384 000 $ 33 418 000 $ 33 917 000 $ 28 191 000 $ 26 884 000 $ 25 016 000 $ 25 589 000 $ 31 628 000 $ 30 206 000 $ 21 083 000 $ 29 992 000 $ 20 830 000 $ 18 203 000 $ 17 805 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
37 508 000 $ 35 306 000 $ 29 864 000 $ 30 071 000 $ 24 995 000 $ 22 991 000 $ 23 546 000 $ 22 464 000 $ 8 881 000 $ 8 040 000 $ 15 954 000 $ 7 397 000 $ 7 455 000 $ 7 823 000 $ 6 867 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
74 000 000 $ 70 690 000 $ 63 282 000 $ 63 988 000 $ 53 186 000 $ 49 875 000 $ 48 562 000 $ 48 053 000 $ 40 509 000 $ 38 246 000 $ 37 037 000 $ 37 389 000 $ 28 285 000 $ 26 026 000 $ 24 672 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 53 186 000 $ 49 875 000 $ 48 562 000 $ 48 053 000 $ 40 509 000 $ 38 246 000 $ 37 037 000 $ 37 389 000 $ 28 285 000 $ 26 026 000 $ 24 672 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 903 000 $ 19 803 000 $ 8 688 000 $ 14 801 000 $ 9 494 000 $ 11 949 000 $ 10 287 000 $ 11 771 000 $ 8 679 000 $ 10 356 000 $ 9 926 000 $ 9 566 000 $ 9 404 000 $ 9 178 000 $ 8 746 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 312 000 $ 13 160 000 $ -6 410 000 $ 10 081 000 $ 3 047 000 $ 5 905 000 $ 4 918 000 $ 6 606 000 $ 2 419 000 $ 6 293 000 $ 6 839 000 $ 6 168 000 $ 10 497 000 $ 5 012 000 $ 5 265 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
55 097 000 $ 50 887 000 $ 54 594 000 $ 49 187 000 $ 43 692 000 $ 37 926 000 $ 38 275 000 $ 36 282 000 $ 22 949 000 $ 19 850 000 $ 27 111 000 $ 20 426 000 $ 11 426 000 $ 9 025 000 $ 9 059 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
84 708 000 $ 81 144 000 $ 72 620 000 $ 82 285 000 $ 30 190 000 $ 32 183 000 $ 33 416 000 $ 34 415 000 $ 29 906 000 $ 17 738 000 $ 14 367 000 $ 14 844 000 $ 15 908 000 $ 17 209 000 $ 14 215 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
234 264 000 $ 217 771 000 $ 211 565 000 $ 219 691 000 $ 166 113 000 $ 168 067 000 $ 150 025 000 $ 151 450 000 $ 139 749 000 $ 127 836 000 $ 124 072 000 $ 120 682 000 $ 119 836 000 $ 121 124 000 $ 114 581 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
43 504 000 $ 39 993 000 $ 40 858 000 $ 48 230 000 $ 12 849 000 $ 9 472 000 $ 17 075 000 $ 13 625 000 $ 20 940 000 $ 9 810 000 $ 3 147 000 $ 7 575 000 $ 4 063 000 $ 4 589 000 $ 4 447 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 32 929 000 $ 36 991 000 $ 23 861 000 $ 29 019 000 $ 2 400 000 $ 3 750 000 $ 21 018 000 $ 5 000 000 $ 3 500 000 $ 3 500 000 $ 3 500 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 17 624 000 $ 10 507 000 $ - 8 285 000 $ 4 063 000 $ 4 589 000 $ 4 447 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 375 541 000 $ 379 642 000 $ 366 393 000 $ 371 928 000 $ 311 774 000 $ 214 850 000 $ 264 769 000 $ 222 788 000 $ 133 341 000 $ 140 185 000 $ 141 029 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 226.08 % 225.89 % 244.22 % 245.58 % 223.10 % 168.07 % 213.40 % 184.61 % 111.27 % 115.74 % 123.08 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-322 243 000 $ -331 728 000 $ -341 310 000 $ -183 537 000 $ -209 428 000 $ -211 575 000 $ -216 368 000 $ -220 478 000 $ -224 830 000 $ -136 259 000 $ -140 697 000 $ -146 510 000 $ -48 252 000 $ -57 674 000 $ -61 230 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 9 997 000 $ 18 095 000 $ 893 000 $ 9 598 000 $ 8 147 000 $ 13 078 000 $ 8 089 000 $ 9 456 000 $ 9 069 000 $ 7 294 000 $ 3 322 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Wingstop Inc. là ngày 26/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Wingstop Inc., tổng doanh thu của Wingstop Inc. là 74 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +52.38% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Wingstop Inc. trong quý vừa qua là 11 312 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +130.01% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Wingstop Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Wingstop Inc. là -322 243 000 $

Chi phí cổ phiếu Wingstop Inc.

Tài chính Wingstop Inc.