Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu United States Steel Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty United States Steel Corporation, United States Steel Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào United States Steel Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

United States Steel Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu United States Steel Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của thu nhập ròng của United States Steel Corporation đã thay đổi bởi 921 000 000 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của United States Steel Corporation. Biểu đồ tài chính của United States Steel Corporation hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính United States Steel Corporation trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản United States Steel Corporation được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 5 025 000 000 $ +41.75 % ↑ 1 012 000 000 $ +1 388.240 % ↑
31/03/2021 3 664 000 000 $ +4.72 % ↑ 91 000 000 $ +68.52 % ↑
31/12/2020 2 562 000 000 $ -9.278 % ↓ 49 000 000 $ -
30/09/2020 2 340 000 000 $ -23.754 % ↓ -234 000 000 $ -
31/12/2019 2 824 000 000 $ - -680 000 000 $ -
30/09/2019 3 069 000 000 $ - -84 000 000 $ -
30/06/2019 3 545 000 000 $ - 68 000 000 $ -
31/03/2019 3 499 000 000 $ - 54 000 000 $ -
31/12/2018 3 691 000 000 $ - 592 000 000 $ -
30/09/2018 3 729 000 000 $ - 291 000 000 $ -
30/06/2018 3 609 000 000 $ - 214 000 000 $ -
31/03/2018 3 149 000 000 $ - 18 000 000 $ -
31/12/2017 3 133 000 000 $ - 159 000 000 $ -
30/09/2017 3 248 000 000 $ - 147 000 000 $ -
30/06/2017 3 144 000 000 $ - 261 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính United States Steel Corporation, lịch trình

Ngày của United States Steel Corporation báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của United States Steel Corporation cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp United States Steel Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp United States Steel Corporation là 1 347 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính United States Steel Corporation

Tổng doanh thu United States Steel Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu United States Steel Corporation là 5 025 000 000 $ Thu nhập hoạt động United States Steel Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động United States Steel Corporation là 1 043 000 000 $ Thu nhập ròng United States Steel Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng United States Steel Corporation là 1 012 000 000 $

Chi phí hoạt động United States Steel Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động United States Steel Corporation là 3 982 000 000 $ Tài sản hiện tại United States Steel Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại United States Steel Corporation là 5 638 000 000 $ Tiền mặt hiện tại United States Steel Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại United States Steel Corporation là 1 329 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 347 000 000 $ 584 000 000 $ 245 000 000 $ 45 000 000 $ 43 000 000 $ 188 000 000 $ 338 000 000 $ 348 000 000 $ 487 000 000 $ 557 000 000 $ 488 000 000 $ 341 000 000 $ 384 000 000 $ 419 000 000 $ 419 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 678 000 000 $ 3 080 000 000 $ 2 317 000 000 $ 2 295 000 000 $ 2 781 000 000 $ 2 881 000 000 $ 3 207 000 000 $ 3 151 000 000 $ 3 204 000 000 $ 3 172 000 000 $ 3 121 000 000 $ 2 808 000 000 $ 2 749 000 000 $ 2 829 000 000 $ 2 725 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 025 000 000 $ 3 664 000 000 $ 2 562 000 000 $ 2 340 000 000 $ 2 824 000 000 $ 3 069 000 000 $ 3 545 000 000 $ 3 499 000 000 $ 3 691 000 000 $ 3 729 000 000 $ 3 609 000 000 $ 3 149 000 000 $ 3 133 000 000 $ 3 248 000 000 $ 3 144 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 824 000 000 $ 3 069 000 000 $ 3 545 000 000 $ 3 499 000 000 $ 3 691 000 000 $ 3 729 000 000 $ 3 609 000 000 $ 3 149 000 000 $ 3 133 000 000 $ 3 248 000 000 $ 3 144 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 043 000 000 $ 337 000 000 $ -54 000 000 $ -176 000 000 $ -170 000 000 $ -81 000 000 $ 64 000 000 $ 83 000 000 $ 252 000 000 $ 332 000 000 $ 248 000 000 $ 135 000 000 $ 152 000 000 $ 212 000 000 $ 224 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 012 000 000 $ 91 000 000 $ 49 000 000 $ -234 000 000 $ -680 000 000 $ -84 000 000 $ 68 000 000 $ 54 000 000 $ 592 000 000 $ 291 000 000 $ 214 000 000 $ 18 000 000 $ 159 000 000 $ 147 000 000 $ 261 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 982 000 000 $ 3 327 000 000 $ 2 616 000 000 $ 2 516 000 000 $ 2 994 000 000 $ 3 150 000 000 $ 3 481 000 000 $ 3 416 000 000 $ 3 439 000 000 $ 3 397 000 000 $ 3 361 000 000 $ 206 000 000 $ 232 000 000 $ 207 000 000 $ 195 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 638 000 000 $ 4 250 000 000 $ 4 432 000 000 $ 4 244 000 000 $ 3 813 000 000 $ 4 042 000 000 $ 4 547 000 000 $ 4 630 000 000 $ 4 830 000 000 $ 5 068 000 000 $ 4 812 000 000 $ 4 830 000 000 $ 4 755 000 000 $ 5 001 000 000 $ 4 723 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 084 000 000 $ 14 689 000 000 $ 12 059 000 000 $ 11 731 000 000 $ 11 643 000 000 $ 10 917 000 000 $ 11 291 000 000 $ 11 152 000 000 $ 10 982 000 000 $ 10 569 000 000 $ 10 058 000 000 $ 10 026 000 000 $ 9 862 000 000 $ 9 878 000 000 $ 9 580 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 329 000 000 $ 753 000 000 $ 1 985 000 000 $ 1 696 000 000 $ 749 000 000 $ 476 000 000 $ 651 000 000 $ 676 000 000 $ 1 000 000 000 $ 1 344 000 000 $ 1 231 000 000 $ 1 417 000 000 $ 1 553 000 000 $ 1 694 000 000 $ 1 522 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 672 000 000 $ 2 850 000 000 $ 3 223 000 000 $ 3 140 000 000 $ 3 197 000 000 $ 3 136 000 000 $ 2 902 000 000 $ 281 000 000 $ 3 000 000 $ 3 000 000 $ 175 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 1 372 000 000 $ 1 553 000 000 $ 1 694 000 000 $ 1 522 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 562 000 000 $ 6 717 000 000 $ 6 979 000 000 $ 6 916 000 000 $ 6 779 000 000 $ 6 627 000 000 $ 6 452 000 000 $ 2 852 000 000 $ 2 703 000 000 $ 2 899 000 000 $ 2 927 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.95 % 61.53 % 61.81 % 62.02 % 61.73 % 62.70 % 64.15 % 28.45 % 27.41 % 29.35 % 30.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 851 000 000 $ 4 627 000 000 $ 3 786 000 000 $ 3 449 000 000 $ 4 080 000 000 $ 4 199 000 000 $ 4 311 000 000 $ 4 235 000 000 $ 4 202 000 000 $ 3 941 000 000 $ 3 605 000 000 $ 3 438 000 000 $ 3 320 000 000 $ 2 807 000 000 $ 2 554 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 286 000 000 $ 30 000 000 $ 337 000 000 $ 29 000 000 $ 216 000 000 $ 429 000 000 $ 392 000 000 $ -99 000 000 $ 261 000 000 $ 299 000 000 $ 377 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của United States Steel Corporation là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của United States Steel Corporation, tổng doanh thu của United States Steel Corporation là 5 025 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +41.75% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của United States Steel Corporation trong quý vừa qua là 1 012 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1 388.240% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu United States Steel Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu United States Steel Corporation là 5 851 000 000 $

Chi phí cổ phiếu United States Steel Corporation

Tài chính United States Steel Corporation