Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Xilam Animation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Xilam Animation, Xilam Animation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Xilam Animation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Xilam Animation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Xilam Animation thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Xilam Animation trên 31/12/2020 lên tới 6 579 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Xilam Animation. Biểu đồ tài chính của Xilam Animation hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Xilam Animation cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản Xilam Animation trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 6 579 000 € -7.0566 % ↓ 832 500 € -34.859 % ↓
30/09/2020 6 579 000 € -7.0566 % ↓ 832 500 € -34.859 % ↓
30/06/2020 4 917 000 € +24.61 % ↑ 449 000 € -44.327 % ↓
31/03/2020 4 917 000 € +24.61 % ↑ 449 000 € -44.327 % ↓
30/06/2019 3 946 000 € - 806 500 € -
31/03/2019 3 946 000 € - 806 500 € -
31/12/2018 7 078 500 € - 1 278 000 € -
30/09/2018 7 078 500 € - 1 278 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Xilam Animation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Xilam Animation: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Xilam Animation là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Xilam Animation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Xilam Animation là 5 076 500 €

Ngày báo cáo tài chính Xilam Animation

Tổng doanh thu Xilam Animation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Xilam Animation là 6 579 000 € Thu nhập hoạt động Xilam Animation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Xilam Animation là 1 343 500 € Thu nhập ròng Xilam Animation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Xilam Animation là 832 500 €

Chi phí hoạt động Xilam Animation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Xilam Animation là 5 235 500 € Tài sản hiện tại Xilam Animation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Xilam Animation là 33 408 000 € Tiền mặt hiện tại Xilam Animation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Xilam Animation là 10 058 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 076 500 € 5 076 500 € 3 073 500 € 3 073 500 € 3 303 000 € 3 303 000 € 6 526 500 € 6 526 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 502 500 € 1 502 500 € 1 843 500 € 1 843 500 € 643 000 € 643 000 € 552 000 € 552 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 579 000 € 6 579 000 € 4 917 000 € 4 917 000 € 3 946 000 € 3 946 000 € 7 078 500 € 7 078 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 946 000 € 3 946 000 € 7 078 500 € 7 078 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 343 500 € 1 343 500 € 740 500 € 740 500 € 1 370 000 € 1 370 000 € 2 039 500 € 2 039 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
832 500 € 832 500 € 449 000 € 449 000 € 806 500 € 806 500 € 1 278 000 € 1 278 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 235 500 € 5 235 500 € 4 176 500 € 4 176 500 € 2 576 000 € 2 576 000 € 5 039 000 € 5 039 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
33 408 000 € 33 408 000 € 35 507 000 € 35 507 000 € 29 558 000 € 29 558 000 € 23 522 000 € 23 522 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
128 057 000 € 128 057 000 € 124 614 000 € 124 614 000 € 106 238 000 € 106 238 000 € 86 521 000 € 86 521 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 058 000 € 10 058 000 € 12 196 000 € 12 196 000 € 13 994 000 € 13 994 000 € 2 303 000 € 2 303 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 26 912 000 € 26 912 000 € 25 921 000 € 25 921 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 56 373 000 € 56 373 000 € 38 302 000 € 38 302 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.06 % 53.06 % 44.27 % 44.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
57 980 000 € 57 980 000 € 56 211 000 € 56 211 000 € 49 865 000 € 49 865 000 € 48 219 000 € 48 219 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 622 000 € 5 622 000 € 5 577 000 € 5 577 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Xilam Animation là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Xilam Animation, tổng doanh thu của Xilam Animation là 6 579 000 Euro và thay đổi thành -7.0566% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Xilam Animation trong quý vừa qua là 832 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -34.859% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Xilam Animation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Xilam Animation là 57 980 000 €

Chi phí cổ phiếu Xilam Animation

Tài chính Xilam Animation