Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ENN Energy Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ENN Energy Holdings Limited, ENN Energy Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ENN Energy Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ENN Energy Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

ENN Energy Holdings Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. ENN Energy Holdings Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 17 672 000 000 $. Tính năng động của ENN Energy Holdings Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của ENN Energy Holdings Limited cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của ENN Energy Holdings Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. ENN Energy Holdings Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 17 672 000 000 $ +33.22 % ↑ 1 681 000 000 $ +88.66 % ↑
31/03/2019 17 672 000 000 $ +33.22 % ↑ 1 681 000 000 $ +88.66 % ↑
31/12/2018 17 084 000 000 $ - 518 000 000 $ -
30/09/2018 17 084 000 000 $ - 518 000 000 $ -
30/06/2018 13 265 000 000 $ - 891 000 000 $ -
31/03/2018 13 265 000 000 $ - 891 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ENN Energy Holdings Limited, lịch trình

Ngày của ENN Energy Holdings Limited báo cáo tài chính: 31/03/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của ENN Energy Holdings Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp ENN Energy Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ENN Energy Holdings Limited là 2 799 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính ENN Energy Holdings Limited

Tổng doanh thu ENN Energy Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ENN Energy Holdings Limited là 17 672 000 000 $ Thu nhập hoạt động ENN Energy Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ENN Energy Holdings Limited là 1 890 000 000 $ Thu nhập ròng ENN Energy Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ENN Energy Holdings Limited là 1 681 000 000 $

Chi phí hoạt động ENN Energy Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ENN Energy Holdings Limited là 15 782 000 000 $ Tài sản hiện tại ENN Energy Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ENN Energy Holdings Limited là 19 334 000 000 $ Tiền mặt hiện tại ENN Energy Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ENN Energy Holdings Limited là 7 742 000 000 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 799 000 000 $ 2 799 000 000 $ 2 424 000 000 $ 2 424 000 000 $ 2 331 000 000 $ 2 331 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
14 873 000 000 $ 14 873 000 000 $ 14 660 000 000 $ 14 660 000 000 $ 10 934 000 000 $ 10 934 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 672 000 000 $ 17 672 000 000 $ 17 084 000 000 $ 17 084 000 000 $ 13 265 000 000 $ 13 265 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 890 000 000 $ 1 890 000 000 $ 1 490 000 000 $ 1 490 000 000 $ 1 544 500 000 $ 1 544 500 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 681 000 000 $ 1 681 000 000 $ 518 000 000 $ 518 000 000 $ 891 000 000 $ 891 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
15 782 000 000 $ 15 782 000 000 $ 15 594 000 000 $ 15 594 000 000 $ 11 720 500 000 $ 11 720 500 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 334 000 000 $ 19 334 000 000 $ 21 539 000 000 $ 21 539 000 000 $ 16 891 000 000 $ 16 891 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
75 351 000 000 $ 75 351 000 000 $ 73 914 000 000 $ 73 914 000 000 $ 61 170 000 000 $ 61 170 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 742 000 000 $ 7 742 000 000 $ 7 923 000 000 $ 7 923 000 000 $ 6 266 000 000 $ 6 266 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
29 783 000 000 $ 29 783 000 000 $ 33 017 000 000 $ 33 017 000 000 $ 25 796 000 000 $ 25 796 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
47 340 000 000 $ 47 340 000 000 $ 48 360 000 000 $ 48 360 000 000 $ 39 680 000 000 $ 39 680 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
62.83 % 62.83 % 65.43 % 65.43 % 64.87 % 64.87 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
23 470 000 000 $ 23 470 000 000 $ 21 385 000 000 $ 21 385 000 000 $ 17 911 000 000 $ 17 911 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
2 147 000 000 $ 2 147 000 000 $ 3 192 500 000 $ 3 192 500 000 $ 954 500 000 $ 954 500 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ENN Energy Holdings Limited là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ENN Energy Holdings Limited, tổng doanh thu của ENN Energy Holdings Limited là 17 672 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +33.22% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ENN Energy Holdings Limited trong quý vừa qua là 1 681 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +88.66% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại ENN Energy Holdings Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại ENN Energy Holdings Limited là 29 783 000 000 $ Tổng nợ ENN Energy Holdings Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ ENN Energy Holdings Limited là 47 340 000 000 $ Vốn chủ sở hữu ENN Energy Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ENN Energy Holdings Limited là 23 470 000 000 $

Chi phí cổ phiếu ENN Energy Holdings Limited

Tài chính ENN Energy Holdings Limited