Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu XPEL Technologies Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty XPEL Technologies Corp., XPEL Technologies Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào XPEL Technologies Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

XPEL Technologies Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

XPEL Technologies Corp. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của XPEL Technologies Corp. doanh thu thuần giảm bởi -1 838 011 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của XPEL Technologies Corp. hôm nay lên tới 1 858 587 $. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của XPEL Technologies Corp.. Biểu đồ tài chính của XPEL Technologies Corp. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của XPEL Technologies Corp. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2019 24 725 446 $ - 1 858 587 $ -
31/12/2018 26 563 457 $ - 2 026 837 $ -
30/09/2018 29 293 451 $ - 2 164 738 $ -
30/06/2018 28 864 686 $ - 2 495 577 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính XPEL Technologies Corp., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của XPEL Technologies Corp.: 30/06/2018, 31/12/2018, 31/03/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của XPEL Technologies Corp. cho ngày hôm nay là 31/03/2019. Lợi nhuận gộp XPEL Technologies Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp XPEL Technologies Corp. là 8 150 080 $

Ngày báo cáo tài chính XPEL Technologies Corp.

Tổng doanh thu XPEL Technologies Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu XPEL Technologies Corp. là 24 725 446 $ Thu nhập hoạt động XPEL Technologies Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động XPEL Technologies Corp. là 2 551 809 $ Thu nhập ròng XPEL Technologies Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng XPEL Technologies Corp. là 1 858 587 $

Chi phí hoạt động XPEL Technologies Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động XPEL Technologies Corp. là 22 173 637 $ Tài sản hiện tại XPEL Technologies Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại XPEL Technologies Corp. là 24 887 875 $ Tiền mặt hiện tại XPEL Technologies Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại XPEL Technologies Corp. là 4 376 325 $

  31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 150 080 $ 8 206 936 $ 8 948 047 $ 8 691 320 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 575 366 $ 18 356 521 $ 20 345 404 $ 20 173 366 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 725 446 $ 26 563 457 $ 29 293 451 $ 28 864 686 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 551 809 $ 2 842 768 $ 2 999 331 $ 3 429 167 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 858 587 $ 2 026 837 $ 2 164 738 $ 2 495 577 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
22 173 637 $ 23 720 689 $ 26 294 120 $ 25 435 519 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 887 875 $ 21 031 868 $ 24 355 647 $ 21 412 591 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
38 627 557 $ 30 542 888 $ 34 233 173 $ 30 653 901 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 376 325 $ 3 971 226 $ 3 446 570 $ 1 527 235 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
11 572 528 $ 8 482 842 $ 12 010 882 $ 10 843 801 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
16 075 351 $ 9 929 943 $ 13 532 213 $ 12 291 397 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
41.62 % 32.51 % 39.53 % 40.10 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
22 736 011 $ 20 802 974 $ 20 803 941 $ 18 481 455 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
1 014 849 $ 1 884 876 $ 3 063 122 $ 1 161 497 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của XPEL Technologies Corp. là ngày 31/03/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của XPEL Technologies Corp., tổng doanh thu của XPEL Technologies Corp. là 24 725 446 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của XPEL Technologies Corp. trong quý vừa qua là 1 858 587 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại XPEL Technologies Corp. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại XPEL Technologies Corp. là 11 572 528 $ Tổng nợ XPEL Technologies Corp. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ XPEL Technologies Corp. là 16 075 351 $ Vốn chủ sở hữu XPEL Technologies Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu XPEL Technologies Corp. là 22 736 011 $

Chi phí cổ phiếu XPEL Technologies Corp.

Tài chính XPEL Technologies Corp.