Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Xero Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Xero Limited, Xero Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Xero Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Xero Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Xero Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 219 472 500 $. Tính năng động của Xero Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Xero Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của Xero Limited. Xero Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Xero Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 199 876 500.72 $ +48.15 % ↑ -6 699 206.23 $ -1134.599 % ↓
31/12/2020 199 876 500.72 $ +48.15 % ↑ -6 699 206.23 $ -1134.599 % ↓
30/09/2020 186 621 980.94 $ +21.02 % ↑ 15 703 427.55 $ +2 481.290 % ↑
30/06/2020 186 621 980.94 $ +21.02 % ↑ 15 703 427.55 $ +2 481.290 % ↑
30/09/2019 154 210 153.85 $ - 608 356.41 $ -
30/06/2019 154 210 153.85 $ - 608 356.41 $ -
31/03/2019 134 918 516.33 $ - 647 517.08 $ -
31/12/2018 134 918 516.33 $ - 647 517.08 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Xero Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Xero Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Xero Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Xero Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Xero Limited là 189 364 000 $

Ngày báo cáo tài chính Xero Limited

Tổng doanh thu Xero Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Xero Limited là 219 472 500 $ Thu nhập hoạt động Xero Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Xero Limited là 999 000 $ Thu nhập ròng Xero Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Xero Limited là -7 356 000 $

Chi phí hoạt động Xero Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Xero Limited là 218 473 500 $ Tài sản hiện tại Xero Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Xero Limited là 1 204 305 000 $ Tiền mặt hiện tại Xero Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Xero Limited là 657 849 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
172 456 292.62 $ 172 456 292.62 $ 159 903 477.36 $ 159 903 477.36 $ 131 378 118.80 $ 131 378 118.80 $ 113 669 300.81 $ 113 669 300.81 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
27 420 208.10 $ 27 420 208.10 $ 26 718 503.59 $ 26 718 503.59 $ 22 832 035.04 $ 22 832 035.04 $ 21 249 215.52 $ 21 249 215.52 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
199 876 500.72 $ 199 876 500.72 $ 186 621 980.94 $ 186 621 980.94 $ 154 210 153.85 $ 154 210 153.85 $ 134 918 516.33 $ 134 918 516.33 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 154 210 153.85 $ 154 210 153.85 $ 134 918 516.33 $ 134 918 516.33 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
909 802.48 $ 909 802.48 $ 27 179 779.82 $ 27 179 779.82 $ 7 199 643.13 $ 7 199 643.13 $ 6 645 018.80 $ 6 645 018.80 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 699 206.23 $ -6 699 206.23 $ 15 703 427.55 $ 15 703 427.55 $ 608 356.41 $ 608 356.41 $ 647 517.08 $ 647 517.08 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
63 239 013.24 $ 63 239 013.24 $ 50 387 028.70 $ 50 387 028.70 $ 38 840 551.51 $ 38 840 551.51 $ 31 387 274.76 $ 31 387 274.76 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
198 966 698.24 $ 198 966 698.24 $ 159 442 201.13 $ 159 442 201.13 $ 147 010 510.72 $ 147 010 510.72 $ 128 273 497.54 $ 128 273 497.54 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 096 776 448.98 $ 1 096 776 448.98 $ 855 283 542.95 $ 855 283 542.95 $ 588 719 613.49 $ 588 719 613.49 $ 534 240 750.43 $ 534 240 750.43 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 843 308 997.70 $ 1 843 308 997.70 $ 1 307 071 053.25 $ 1 307 071 053.25 $ 965 461 624.75 $ 965 461 624.75 $ 883 681 401.66 $ 883 681 401.66 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
599 111 761.71 $ 599 111 761.71 $ 202 192 899.72 $ 202 192 899.72 $ 100 996 271.41 $ 100 996 271.41 $ 110 676 241.91 $ 110 676 241.91 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 105 078 087.93 $ 105 078 087.93 $ 95 696 831.35 $ 95 696 831.35 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 619 582 772.81 $ 619 582 772.81 $ 561 918 235.01 $ 561 918 235.01 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.17 % 64.17 % 63.59 % 63.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
679 342 861.66 $ 679 342 861.66 $ 469 019 114.58 $ 469 019 114.58 $ 345 878 851.94 $ 345 878 851.94 $ 321 763 166.65 $ 321 763 166.65 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 32 575 755.47 $ 32 575 755.47 $ 35 626 189.30 $ 35 626 189.30 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Xero Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Xero Limited, tổng doanh thu của Xero Limited là 199 876 500.72 Dollar Úc và thay đổi thành +48.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Xero Limited trong quý vừa qua là -6 699 206.23 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1134.599% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Xero Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Xero Limited là 745 946 000 $

Chi phí cổ phiếu Xero Limited

Tài chính Xero Limited