Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi, Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi thu nhập hiện tại trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tính năng động của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi doanh thu thuần tăng theo 0 ₤ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi. Biểu đồ tài chính của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 0 ₤ - 350 486 ₤ -
31/03/2021 0 ₤ - -153 254 ₤ -
31/12/2020 0 ₤ - 23 312 851 ₤ -
30/09/2020 0 ₤ - -780 784 ₤ -
30/09/2019 0 ₤ - -42 949 ₤ -
30/06/2019 0 ₤ - -209 673 ₤ -
31/03/2019 0 ₤ - -50 198 ₤ -
31/12/2018 0 ₤ - -58 121 041 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi, lịch trình

Ngày mới nhất của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 30/06/2021. Thu nhập hoạt động Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là -92 587 ₤

Ngày báo cáo tài chính Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi

Thu nhập ròng Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 350 486 ₤ Chi phí hoạt động Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 92 587 ₤ Tài sản hiện tại Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 174 026 688 ₤

Tiền mặt hiện tại Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 25 877 626 ₤ Vốn chủ sở hữu Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 477 280 403 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-92 587 ₤ -148 267 ₤ 15 142 ₤ -86 437 ₤ -49 196 ₤ -186 797 ₤ -60 178 ₤ -55 844 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
350 486 ₤ -153 254 ₤ 23 312 851 ₤ -780 784 ₤ -42 949 ₤ -209 673 ₤ -50 198 ₤ -58 121 041 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
92 587 ₤ 148 267 ₤ -15 142 ₤ 86 437 ₤ 49 196 ₤ 186 797 ₤ 60 178 ₤ 55 844 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
174 026 688 ₤ 1 604 813 ₤ 1 697 013 ₤ 421 263 ₤ 80 463 ₤ 69 548 ₤ 43 938 ₤ 13 543 582 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
545 112 188 ₤ 372 690 313 ₤ 372 782 513 ₤ 340 382 938 ₤ 274 110 103 ₤ 274 099 188 ₤ 274 073 578 ₤ 287 573 222 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
25 877 626 ₤ 26 595 ₤ 26 595 ₤ 28 132 ₤ 9 894 ₤ 5 972 ₤ 6 111 ₤ 6 118 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 36 022 530 ₤ 35 968 666 ₤ 35 765 897 ₤ 49 201 185 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 80 563 458 ₤ 80 509 594 ₤ 80 274 311 ₤ 93 723 757 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.39 % 29.37 % 29.29 % 32.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
477 280 403 ₤ 268 267 280 ₤ 268 420 534 ₤ 245 107 683 ₤ 193 546 645 ₤ 193 589 594 ₤ 193 799 267 ₤ 193 849 465 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 922 ₤ -139 ₤ -7 ₤ 700 223 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi, tổng doanh thu của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi là 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi trong quý vừa qua là 350 486 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi

Tài chính Yesil Yatirim Holding Anonim Sirketi