Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Zenyatta Ventures Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Zenyatta Ventures Ltd, Zenyatta Ventures Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Zenyatta Ventures Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Zenyatta Ventures Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Zenyatta Ventures Ltd doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Zenyatta Ventures Ltd thu nhập ròng hiện tại -1 229 067 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Zenyatta Ventures Ltd. Đồ thị của công ty tài chính Zenyatta Ventures Ltd. Báo cáo tài chính Zenyatta Ventures Ltd trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Zenyatta Ventures Ltd thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 229 067 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 848 427 $ -
30/09/2020 0 $ - -434 829 $ -
30/06/2020 0 $ - -356 327 $ -
30/09/2019 0 $ - -367 856 $ -
30/06/2019 0 $ - -379 401 $ -
31/03/2019 0 $ - -606 307 $ -
31/12/2018 0 $ - -558 820 $ -
30/09/2018 0 $ - -1 008 054 $ -
30/06/2018 0 $ - -254 972 $ -
31/03/2018 0 $ - -418 564 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Zenyatta Ventures Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Zenyatta Ventures Ltd: 31/03/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Zenyatta Ventures Ltd cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Zenyatta Ventures Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Zenyatta Ventures Ltd là -28 833 $

Ngày báo cáo tài chính Zenyatta Ventures Ltd

Thu nhập hoạt động Zenyatta Ventures Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Zenyatta Ventures Ltd là -1 376 787 $ Thu nhập ròng Zenyatta Ventures Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Zenyatta Ventures Ltd là -1 229 067 $ Chi phí hoạt động Zenyatta Ventures Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Zenyatta Ventures Ltd là 1 376 787 $

Tài sản hiện tại Zenyatta Ventures Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Zenyatta Ventures Ltd là 3 385 378 $ Tiền mặt hiện tại Zenyatta Ventures Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Zenyatta Ventures Ltd là 3 091 549 $ Vốn chủ sở hữu Zenyatta Ventures Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Zenyatta Ventures Ltd là 27 462 288 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-28 833 $ -133 655 $ -3 854 $ -29 686 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
28 833 $ 133 655 $ 3 854 $ 29 686 $ - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 376 787 $ -1 943 799 $ -496 223 $ -435 315 $ -350 647 $ -352 138 $ -558 589 $ -555 857 $ -1 007 571 $ -253 451 $ -457 615 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 229 067 $ -1 848 427 $ -434 829 $ -356 327 $ -367 856 $ -379 401 $ -606 307 $ -558 820 $ -1 008 054 $ -254 972 $ -418 564 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 376 787 $ 1 943 799 $ 496 223 $ 435 315 $ 350 647 $ 352 138 $ 558 589 $ 555 857 $ 1 007 571 $ 253 451 $ 457 615 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 385 378 $ 2 473 995 $ 2 493 837 $ 2 110 844 $ 1 143 976 $ 637 735 $ 1 466 514 $ 2 882 255 $ 446 308 $ 773 447 $ 172 151 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
30 250 328 $ 28 855 694 $ 27 942 513 $ 27 374 966 $ 25 674 339 $ 25 006 884 $ 25 541 869 $ 25 600 868 $ 22 596 951 $ 22 860 403 $ 22 224 303 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 091 549 $ 2 141 279 $ 2 226 282 $ 1 867 696 $ 1 058 395 $ 528 677 $ 1 221 492 $ 2 790 625 $ 376 540 $ 707 211 $ 96 738 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 271 944 $ 407 245 $ 646 642 $ 234 367 $ 580 529 $ 282 650 $ 152 035 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 271 944 $ 407 245 $ 646 642 $ 234 367 $ 580 529 $ 282 650 $ 152 035 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.06 % 1.63 % 2.53 % 0.92 % 2.57 % 1.24 % 0.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
27 462 288 $ 27 827 403 $ 27 498 019 $ 26 541 271 $ 25 402 395 $ 24 599 639 $ 24 895 227 $ 25 366 501 $ 22 016 422 $ 22 577 753 $ 22 072 268 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -303 076 $ -215 528 $ -411 057 $ -439 542 $ -262 634 $ -70 312 $ -207 227 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Zenyatta Ventures Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Zenyatta Ventures Ltd, tổng doanh thu của Zenyatta Ventures Ltd là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Zenyatta Ventures Ltd trong quý vừa qua là -1 229 067 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Zenyatta Ventures Ltd

Tài chính Zenyatta Ventures Ltd